Rối loạn nhịp tim: Nguyên nhân, các loại rối loạn và cách điều trị

Bài viết được tham khảo từ các Bác sĩ Sản khoa Nguyễn Hữu Tùng và các nguồn tư liệu đáng tin cậy trong và ngoài nước. Tuy nhiên, Docosan Team khuyến khích bệnh nhân hãy tìm và đặt lịch hẹn với bác sĩ có chuyên môn để điều trị trên Docosan.com


Hiện tượng rối loạn nhịp tim xảy ra khi các xung điện điều phối nhịp tim không hoạt động bình thường, khiến tim bạn đập quá nhanh, quá chậm, tim đập mạch hoặc không đều. Rối loạn nhịp tim thường là vô hại, bạn có thể giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim bằng cách áp dụng lối sống lành mạnh cho tim. Tuy nhiên, một số trường hợp rối loạn nhịp tim có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng khó chịu – thậm chí đôi khi đe dọa tính mạng.

1. Nhịp tim bình thường là gì?

Trái tim được tạo thành từ bốn ngăn – hai ngăn trên (tâm nhĩ) và hai ngăn dưới (tâm thất). Nhịp tim bình thường được điều khiển bởi nút xoang nằm trong tâm nhĩ phải. Nút xoang tạo ra các xung điện thường bắt đầu mỗi nhịp tim. Các xung động này làm cho cơ tâm nhĩ co lại và bơm máu vào tâm thất.

Các xung điện sau đó đến một cụm tế bào được gọi là nút nhĩ thất (AV). Nút nhĩ thất làm chậm tín hiệu điện trước khi gửi đến tâm thất. Sự chậm trễ nhỏ này cho phép tâm thất bơm đầy máu. Khi xung điện đến các cơ của tâm thất, chúng sẽ co lại, khiến chúng bơm máu lên phổi hoặc đến phần còn lại của cơ thể.

Ở một trái tim khỏe mạnh, quá trình này thường diễn ra trơn tru, dẫn đến nhịp tim khi nghỉ ngơi bình thường là 60 đến 100 nhịp một phút.

Xem thêm: Điện tim là gì? Đo điện tim (điện tâm đồ) để làm gì?

2. Rối loạn nhịp tim là gì? Các loại rối loạn nhịp tim

Các bác sĩ phân loại rối loạn nhịp tim không chỉ theo nơi chúng bắt nguồn (tâm nhĩ hoặc tâm thất) mà còn theo tốc độ nhịp tim mà chúng gây ra:

  • Nhịp tim nhanh (nhịp tim khi nghỉ ngơi lớn hơn 100 nhịp một phút).
  • Nhịp tim chậm (nhịp tim khi nghỉ ngơi dưới 60 nhịp một phút).
Có nhiều loại rối loạn nhịp tim khác nhau
Có nhiều loại rối loạn nhịp tim khác nhau

Không phải tất cả nhịp tim nhanh hoặc nhịp tim chậm đều có nghĩa là bạn đang mắc bệnh tim. Ví dụ, trong khi tập thể dục, nhịp tim nhanh là bình thường khi tim tăng tốc để cung cấp cho các mô của bạn nhiều máu giàu oxy hơn. 

2.1. Nhịp tim nhanh trong tâm nhĩ

Nhịp tim nhanh bắt nguồn từ tâm nhĩ bao gồm:

  • Rung tâm nhĩ: Bệnh Rung nhĩ là một nhịp tim nhanh do xung điện hỗn loạn trong tâm nhĩ. Những tín hiệu này làm cho tâm nhĩ co bóp nhanh, không phối hợp và yếu hơn bình thường. Rung nhĩ có liên quan đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ.
  • Cuồng nhĩ: Cuồng nhĩ tương tự như rung nhĩ. Nhịp tim trong cuồng nhĩ là những xung điện có tổ chức hơn và nhịp nhàng hơn so với rung nhĩ. Cuồng nhĩ cũng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ.
  • Nhịp tim nhanh trên thất: Nhịp tim nhanh trên thất là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều dạng rối loạn nhịp tim bắt nguồn từ trên tâm thất (trên thất) trong tâm nhĩ hoặc nút AV. Những loại rối loạn nhịp tim này thường gây ra cảm giác như đánh trống trong lồng ngực, bắt đầu và kết thúc đột ngột.
  • Hội chứng Wolff-Parkinson-White: Trong hội chứng Wolff-Parkinson-White, một loại nhịp tim nhanh trên thất có một đường dẫn điện phụ giữa tâm nhĩ và tâm thất xuất hiện từ lúc mới sinh. Tuy nhiên, bạn có thể không gặp các triệu chứng cho đến khi bạn trưởng thành. 

2.2. Nhịp tim nhanh trong tâm thất

Nhịp tim nhanh xảy ra trong tâm thất bao gồm:

  • Nhịp nhanh thất: Nhịp nhanh thất là nhịp tim nhanh, đều đặn bắt nguồn từ các tín hiệu điện bất thường trong tâm thất. Nhịp tim nhanh không cho phép tâm thất lấp đầy và co bóp hiệu quả để bơm đủ máu cho cơ thể. Nhịp nhanh thất có thể không gây ra vấn đề nghiêm trọng nếu bạn có một trái tim khỏe mạnh, nhưng nó có thể là một trường hợp khẩn cấp cần được điều trị y tế kịp thời nếu bạn bị bệnh tim hoặc yếu tim.
roi loan nhip tim
Nhịp nhanh thất bắt nguồn từ các tín hiệu điện bất thường trong tâm thất
  • Rung thất: Rung tâm thất xảy ra khi các xung điện nhanh chóng, hỗn loạn khiến tâm thất rung không hiệu quả thay vì bơm máu cần thiết cho cơ thể. Đây là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây tử vong nếu tim không được phục hồi trở lại nhịp điệu bình thường trong vòng vài phút. Hầu hết những người bị rung thất đều có bệnh tim tiềm ẩn hoặc đã trải qua chấn thương nghiêm trọng.
  • Hội chứng QT dài. Hội chứng QT dài là một chứng rối loạn tim làm tăng nguy cơ nhịp tim nhanh, hỗn loạn. Nhịp tim nhanh gây ra bởi những thay đổi trong hệ thống điện của tim, có thể dẫn đến ngất xỉu và đe dọa tính mạng. Trong một số trường hợp, nhịp tim có thể thất thường đến mức gây đột tử.

2.3. Nhịp tim chậm 

Mặc dù nhịp tim dưới 60 nhịp một phút khi nghỉ ngơi được coi là nhịp tim chậm, nhưng nhịp tim thấp khi nghỉ ngơi không phải lúc nào cũng báo hiệu vấn đề. Nếu bạn đủ sức khỏe, bạn có thể có một trái tim hoạt động hiệu quả có khả năng bơm đủ lượng máu với ít hơn 60 nhịp một phút khi nghỉ ngơi.

Nhịp tim dưới 60 nhịp một phút khi nghỉ ngơi được coi là nhịp tim chậm
Nhịp tim dưới 60 nhịp một phút khi nghỉ ngơi được coi là nhịp tim chậm

Ngoài ra, một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh khác, chẳng hạn như huyết áp cao, có thể làm giảm nhịp tim của bạn. Tuy nhiên, nếu nhịp tim chậm và tim không bơm đủ máu, bạn có thể mắc một trong số các chứng nhịp tim chậm, bao gồm:

  • Hội chứng nút xoang: Nếu nút xoang – nơi chịu trách nhiệm thiết lập nhịp tim của – không gửi xung động đúng cách, nhịp tim có thể xen kẽ giữa quá chậm (nhịp tim chậm) và quá nhanh (nhịp tim nhanh).
  • Khối dẫn: Một khối đường dẫn điện của tim có thể xảy ra trong hoặc gần nút AV, nằm trên đường dẫn giữa tâm nhĩ và tâm thất, hoặc xảy ra dọc theo các con đường khác đến mỗi tâm thất.

Tùy thuộc vào vị trí và loại khối, các xung động giữa nửa trên và nửa dưới của tim có thể bị chậm lại hoặc bị chặn. Nếu tín hiệu bị chặn hoàn toàn, các tế bào nhất định trong nút AV hoặc tâm thất có thể tạo ra nhịp tim ổn định, mặc dù thường chậm hơn. 

Một số khối có thể không gây ra dấu hiệu hoặc triệu chứng và những khối khác có thể gây ra nhịp đập chậm hoặc nhịp tim chậm.

2.4. Nhịp tim sớm

Mặc dù nhịp tim sớm thường có cảm giác như nhịp tim hụt, nhưng đó thực chất là nhịp thêm. Nhịp tim sớm hiếm khi là dấu hiệu bạn đang gặp vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, nhịp đập sớm thường xuyên kéo dài trong vài năm có thể dẫn đến tim yếu.

Nhịp tim sớm có thể xảy ra khi bạn đang nghỉ ngơi hoặc đôi khi có thể do căng thẳng, tập thể dục gắng sức hoặc dùng chất kích thích, chẳng hạn như caffeine hoặc nicotine.

Mời bạn tham khảo Gói xét nghiệm tim mạch từ Docosan.

3. Một số nguyên nhân rối loạn nhịp tim

Một số điều kiện có thể dẫn đến hoặc gây ra rối loạn nhịp tim, bao gồm:

  • Đau tim.
  • Sẹo của mô tim do một cơn đau tim trước đó.
  • Thay đổi cấu trúc tim của bạn, chẳng hạn như do bệnh cơ tim.
  • Động mạch bị tắc nghẽn trong tim (bệnh động mạch vành).
  • Huyết áp cao.
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp).
  • Tuyến giáp kém hoạt động (suy giáp).
  • Bệnh tiểu đường.
  • Chứng ngưng thở lúc ngủ.
  • Nhiễm COVID-19.
  • Hút thuốc.
  • Uống quá nhiều rượu hoặc caffeine.
  • Lạm dụng ma túy.
  • Căng thẳng hoặc lo lắng.
  • Sử dụng một số loại thuốc và chất bổ sung, bao gồm thuốc cảm lạnh và dị ứng không kê đơn và chất bổ sung dinh dưỡng.
  • Do di truyền.

4. Các biến chứng rối loạn nhịp tim

Một số chứng loạn nhịp tim nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như:

  • Đột quỵ. Rối loạn nhịp tim có liên quan đến tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nếu cục máu đông vỡ ra  có thể đi từ tim đến não làm tắc nghẽn lưu lượng máu, gây ra đột quỵ Nếu bạn bị rối loạn nhịp tim, nguy cơ đột quỵ sẽ tăng lên nếu bạn có sẵn bệnh tim hoặc từ 65 tuổi trở lên.
roi loan nhip tim
Rối loạn nhịp tim có thể gián tiếp gây ra cơn đột quỵ

Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc làm loãng máu, có thể làm giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ hoặc tổn thương các cơ quan khác do cục máu đông gây ra. Bác sĩ sẽ xác định xem loại thuốc làm loãng máu có phù hợp với bạn hay không, tùy thuộc vào loại rối loạn nhịp tim và nguy cơ hình thành cục máu đông.

  • Suy tim. Suy tim có thể xảy ra nếu tim bạn bơm máu không hiệu quả trong một thời gian dài do nhịp tim chậm hoặc nhịp tim nhanh, chẳng hạn như rung nhĩ. Đôi khi việc kiểm soát tốc độ rối loạn nhịp tim gây suy tim có thể cải thiện chức năng tim của bạn.

5. Cách phòng ngừa rối loạn nhịp tim

Để ngăn ngừa rối loạn nhịp tim, điều quan trọng là bạn phải sống một lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Một lối sống lành mạnh cho tim bao gồm:

  • Có một chế độ ăn uống tốt cho tim thông qua chế độ dinh dưỡng bổ sung vitamin E tự nhiên giúp cơ thể phòng chống tốt oxy hóa, phòng tránh lão hóa.
  • Duy trì hoạt động thể chất và giữ cân nặng hợp lý.
  • Tránh hút thuốc.
  • Hạn chế hoặc tránh caffeine và rượu.
  • Giảm căng thẳng, vì căng thẳng và tức giận dữ dội có thể gây ra các vấn đề về nhịp tim.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc không kê đơn vì một số thuốc cảm và ho có chứa chất kích thích có thể gây ra nhịp tim nhanh.

6. Bác sĩ chẩn đoán và điều trị rối loạn nhịp tim

Bệnh viện Quốc tế City CIH cung cấp đa dạng các dịch vụ y tế và phẫu thuật.

Phòng khám Tim mạch OCA là phòng khám tim mạch với đầy đủ trang thiết bị chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh tim mạch, tiểu đường mạch máu.

Bác sĩ Nguyễn Hữu Tùng có trên 14 năm kinh nghiệm công tác trong khoa Tim mạch tại các bệnh viện lớn.

Để có được chẩn đoán chính xác nhất, hãy liên hệ bác sĩ và phòng khám uy tín và có phương hướng xử lý phù hợp.

Ngoài ra, hãy thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch thông qua việc thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng. Chế độ dinh dưỡng bổ sung vitamin E tự nhiên sẽ giúp cơ thể phòng chống tốt oxy hóa, phòng tránh lão hóa.

Có thể bạn quan tâm:


Docosan là nền tảng đặt lịch hẹn khám bệnh với các bác sĩ và phòng khám đầu ngành tại Việt Nam.

Nguồn tham khảo: Webmd

Contact Me on Zalo