Bệnh lậu là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Trong bài viết này, Docosan sẽ giới thiệu các cách chữa bệnh lậu theo phác đồ của CDC Việt Nam năm 2024, dành cho cả nam và nữ giới.
Tóm tắt nội dung
- 1 Bệnh lậu là gì?
- 2 Nguyên nhân và yếu tố rủi ro gây bệnh lậu
- 3 Bệnh lậu có nguy hiểm không? Biến chứng
- 4 Dấu hiệu nhận biết sớm triệu chứng của bệnh lậu
- 5 Bệnh lậu có chữa khỏi được không?
- 6 Xét nghiệm chẩn đoán bệnh lậu
- 7 Các phương pháp điều trị bệnh lậu ở nam và nữ giới
- 8 Một số lưu ý khi điều trị bệnh lậu
- 9 Các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm bệnh lậu
- 10 Một số câu hỏi liên quan
Bệnh lậu là gì?
Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục thường gặp, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ nhưng thường biểu hiện khác nhau giữa hai giới.
Theo ước tính của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), trong năm 2020, thế giới có khoảng 82,4 triệu trường hợp lậu mới mắc, trong đó khu vực Tây Thái Bình Dương có 23,2 triệu ca. Đồng nhiễm Chlamydia trachomatis được phát hiện ở 10 – 40 % số người mắc bệnh lậu.
Nguyên nhân và yếu tố rủi ro gây bệnh lậu
Bệnh lậu do một loại vi khuẩn gram âm tên là Neisseria gonorrhoeae gây ra. Vi khuẩn này lây truyền chủ yếu qua các hình thức quan hệ tình dục không an toàn, bao gồm:
- Quan hệ tình dục qua đường âm đạo.
- Quan hệ tình dục qua đường hậu môn.
- Quan hệ tình dục qua đường miệng.
Ngoài ra, bệnh lậu cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con. Phụ nữ mang thai mắc bệnh lậu có thể lây truyền cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh nở, gây ra viêm kết mạc ở trẻ.
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lậu, bao gồm:
- Quan hệ tình dục không an toàn: Không sử dụng bao cao su hoặc các biện pháp bảo vệ khác trong khi quan hệ tình dục.
- Số lượng bạn tình nhiều: Có nhiều bạn tình hoặc thay đổi bạn tình thường xuyên làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
- Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): Những người đã từng nhiễm các STIs khác có nguy cơ mắc bệnh lậu cao hơn.
- Tuổi tác: Người trẻ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 15 đến 24, có nguy cơ cao mắc bệnh lậu hơn so với các độ tuổi khác.
- Sử dụng thuốc lá hoặc chất kích thích: Nghiện thuốc lá và các chất kích thích khác có thể làm suy giảm khả năng miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
Mời bạn tham khảo bộ Xét Nghiệm Các Bệnh Xã Hội (STD) Phổ Biến từ Docosan.
Bệnh lậu có nguy hiểm không? Biến chứng
Bệnh lậu là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục nghiêm trọng và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Sự nguy hiểm của bệnh lậu:
- Lây lan nhanh chóng: Bệnh lậu có khả năng lây lan nhanh chóng nếu quan hệ tình dục không bảo vệ. Việc không phát hiện sớm có thể khiến nhiều người bị nhiễm bệnh mà không hay biết.
- Triệu chứng không rõ ràng: Trong đa phần các trường hợp, đặc biệt là ở nữ giới, các triệu chứng có thể nhẹ hoặc không biểu hiện triệu chứng khiến người bệnh không nhận ra mình mắc bệnh và không đi điều trị kịp thời.
Nếu không được điều trị, bệnh lậu có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng như:
Biến chứng ở nữ giới:
- Viêm vùng chậu (PID): Bệnh lậu có thể gây ra viêm nhiễm ở tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng, dẫn đến đau bụng mạn tính, vô sinh và nguy cơ mang thai ngoài tử cung.
- Nhiễm trùng thai kỳ: Phụ nữ mang thai mắc bệnh lậu có thể gặp phải các vấn đề nghiêm trọng như sinh non, sảy thai hoặc lây nhiễm cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh.
Biến chứng ở nam giới:
- Viêm niệu đạo: Nếu không được điều trị, vi khuẩn có thể lan rộng và gây ra viêm nhiễm nặng hơn ở niệu đạo, làm tắc nghẽn đường tiểu và gây cảm giác đau đớn khi tiểu tiện.
- Viêm tinh hoàn: Bệnh lậu có thể gây ra viêm tinh hoàn, dẫn đến đau và sưng tấy, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Biến chứng toàn thân:
- Nhiễm trùng huyết: Nếu vi khuẩn lậu vào máu, nó có thể gây ra nhiễm trùng toàn thân, dẫn đến các triệu chứng như sốt, đau cơ và mệt mỏi. Tình trạng này có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
- Nhiễm trùng khớp: Vi khuẩn cũng có thể gây nhiễm trùng ở khớp, gây đau và sưng tấy.
Vì những nguy cơ và biến chứng nêu trên, việc phát hiện và điều trị bệnh lậu kịp thời là rất quan trọng. Các biện pháp phòng ngừa như sử dụng biện pháp bảo vệ trong quá trình quan hệ tình dục và kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh lậu cũng như các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Dấu hiệu nhận biết sớm triệu chứng của bệnh lậu
Bệnh lậu có thể biểu hiện khác nhau giữa nam và nữ, các triệu chứng có thể không rõ ràng và không biểu hiện ngay lập tức. Sau đây là những dấu hiệu nhận biết sớm của bệnh lậu:
Dấu hiệu bệnh lậu ở nam giới
- Tiểu đau: Cảm giác đau, rát khi tiểu là triệu chứng phổ biến nhất.
- Tiểu rắt: Cảm giác muốn đi tiểu thường xuyên nhưng chỉ tiểu được một lượng nhỏ.
- Dịch niệu đạo bất thường: Có thể xuất hiện mủ hoặc dịch màu vàng, xanh từ niệu đạo.
- Đau hoặc sưng ở tinh hoàn: Một số nam giới có thể cảm thấy đau hoặc sưng ở khu vực tinh hoàn.
- Đau khi quan hệ tình dục: Có thể gặp phải cảm giác đau khi quan hệ tình dục.
Dấu hiệu nhận biết bệnh lậu ở nữ giới
- Dịch âm đạo bất thường: Dịch âm đạo có thể có mùi hôi hoặc màu sắc bất thường (vàng, xanh).
- Tiểu đau hoặc tiểu rắt: Giống như nam giới, nữ giới cũng có thể cảm thấy đau khi đi tiểu.
- Đau bụng dưới: Có thể có cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, đặc biệt trong thời kỳ kinh nguyệt.
- Đau khi quan hệ tình dục: Cảm giác đau hoặc khó chịu khi quan hệ.
- Chảy máu bất thường: Có thể chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi quan hệ tình dục.
Nhiều người bị nhiễm bệnh lậu có thể không có triệu chứng rõ rệt, đặc biệt là ở nữ giới. Nếu bạn nghi ngờ mình có thể đã mắc bệnh lậu hoặc có triệu chứng trên, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Bệnh lậu có chữa khỏi được không?
Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra và tin vui là bệnh này hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Tùy vào mức độ nghiêm trọng và vị trí nhiễm trùng, thời gian điều trị có thể kéo dài từ một đến vài ngày.
Xét nghiệm chẩn đoán bệnh lậu
Các phương pháp xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lậu là:
- Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (NAAT): Đây là phương pháp hiện đại và phổ biến nhất để chẩn đoán bệnh lậu. Xét nghiệm NAAT có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho phép phát hiện bệnh ngay cả khi số lượng vi khuẩn rất thấp.
- Nhuộm Gram: Vi khuẩn sẽ được nhuộm màu và quan sát dưới kính hiển vi. Phương pháp này cho kết quả nhanh chóng, thường có thể biết trong vòng vài giờ. Tuy nhiên, độ nhạy của phương pháp này thấp hơn so với NAAT, đặc biệt là ở nữ giới và trong các trường hợp nhiễm trùng không có triệu chứng.
- Nuôi cấy vi khuẩn: Đây là phương pháp truyền thống, trong đó mẫu bệnh phẩm sẽ được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt để xác định sự hiện diện của vi khuẩn lậu. Phương pháp này khá tốn thời gian (48-72 giờ) và yêu cầu mẫu bệnh phẩm tươi cũng như điều kiện vận chuyển đặc biệt.
Ngoài các phương pháp trên, còn có một số phương pháp khác như xét nghiệm kháng nguyên, xét nghiệm kháng thể và xét nghiệm PCR. Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phù hợp nhất với tình trạng của bạn.
Các phương pháp điều trị bệnh lậu ở nam và nữ giới
Điều trị nhiễm lậu cầu không biến chứng
Theo Cục Y tế Dự phòng Việt Nam (VNCDC), việc điều trị bệnh lậu cần tuân theo hướng dẫn quốc gia về phòng chống các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Cần điều trị cho cả bệnh nhân và bạn tình của họ. Tại các cơ sở y tế không có khả năng xét nghiệm, điều trị dựa trên tiếp cận hội chứng, ở các cơ sở chuyên khoa có xét nghiệm, điều trị dựa trên căn nguyên.
Phác đồ điều trị lậu không biến chứng bao gồm sử dụng một trong các loại kháng sinh sau:
- Cefixim 400 mg uống một liều duy nhất, hoặc
- Ceftriaxone 250 mg tiêm bắp một liều duy nhất, hoặc
- Spectinomycin 2 g tiêm bắp một liều duy nhất, hoặc
- Cefotaxim 1 g tiêm bắp một liều duy nhất.
Điều trị kèm theo nhiễm Chlamydia bằng một trong các loại thuốc:
- Azithromycin 1 g uống một liều duy nhất, hoặc
- Doxycyclin 100 mg uống 2 lần/ngày trong 7 ngày, hoặc
- Tetracyclin 500 mg uống 4 lần/ngày trong 7 ngày, hoặc
- Erythromycin 500 mg uống 4 lần/ngày trong 7 ngày.
Lưu ý: Không sử dụng Doxycyclin và Tetracyclin cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Hiện nay, việc điều trị bệnh lậu đang ngày càng trở nên phức tạp do tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae. Do đó, các phác đồ điều trị bệnh lậu có thể thay đổi theo thời gian, dựa trên sự giám sát và cập nhật của các cơ quan y tế.
Quản lý người bệnh
- Theo dõi sau điều trị: Sau khi điều trị, người bệnh cần được theo dõi để đảm bảo rằng vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn. Nên tái khám sau khoảng 1 tuần hoặc 2 tuần tùy thuộc vào triệu chứng.
- Giáo dục sức khỏe: Cần cung cấp thông tin cho người bệnh về cách phòng ngừa bệnh lậu và cả các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
- Điều trị cho bạn tình: Nếu một người trong cặp đôi được chẩn đoán mắc bệnh lậu, người còn lại cũng cần được xét nghiệm và điều trị để ngăn ngừa tái nhiễm.
Việc điều trị bệnh lậu kịp thời và hiệu quả không chỉ giúp loại bỏ vi khuẩn mà còn ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng trong tương lai.
Một số lưu ý khi điều trị bệnh lậu
Khi điều trị bệnh lậu, người bệnh cần chú ý những điều sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị:
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không được tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng. Ngay cả khi triệu chứng đã giảm hoặc biến mất, bệnh nhân vẫn cần hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị để đảm bảo vi khuẩn đã được tiêu diệt hoàn toàn.
- Kiêng quan hệ tình dục: Trong thời gian điều trị và cho đến khi bác sĩ xác nhận không còn nhiễm trùng, người bệnh nên kiêng quan hệ tình dục. Điều này giúp ngăn ngừa việc lây lan cho bạn tình và tránh tái nhiễm.
- Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Người bệnh nên duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và tránh chất kích thích như rượu và thuốc lá để tăng cường sức khỏe miễn dịch.
- Theo dõi triệu chứng: Nếu có bất kỳ triệu chứng nào trở lại hoặc có triệu chứng mới sau khi điều trị, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra.
Hiệu quả điều trị bệnh lậu không chỉ phụ thuộc vào việc sử dụng kháng sinh mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau. Việc tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp quá trình điều trị diễn ra suôn sẻ hơn và giảm thiểu nguy cơ tái nhiễm hoặc lây lan cho người khác.
Các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm bệnh lậu
Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh lậu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, bạn có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa sau đây:
- Sử dụng bao cao su: Sử dụng bao cao su trong mọi hình thức quan hệ tình dục (cả đường âm đạo, đường miệng và đường hậu môn) để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn lậu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào, đặc biệt là những người có nhiều bạn tình hoặc có hành vi tình dục không an toàn.
- Giới hạn số lượng bạn tình: Hạn chế số lượng bạn tình để giảm nguy cơ lây nhiễm. Một mối quan hệ ổn định và lâu dài với sự cam kết từ cả hai phía sẽ giúp bạn bạn có một đời sống tình dục an toàn hơn.
- Từ chối quan hệ tình dục nếu nghi ngờ: Ngừng quan hệ tình dục nếu bạn hoặc bạn tình có triệu chứng nhiễm trùng hoặc đã được chẩn đoán mắc bệnh lậu cho đến khi được điều trị triệt để.
- Có kiến thức về sức khỏe sinh sản: Nâng cao kiến thức về các dấu hiệu nhận biết và cách lây truyền của bệnh lậu để có thái độ chủ động trong việc bảo vệ bản thân và người khác.
- Hạn chế rượu và ma túy: Rượu và các chất kích thích có thể làm giảm khả năng đánh giá tình huống, dẫn đến quyết định không an toàn trong quan hệ tình dục.
Các biện pháp phòng ngừa trên không chỉ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh lậu mà còn bảo vệ bạn khỏi nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Hãy luôn nhớ rằng, tự bảo vệ mình là cách tốt nhất để duy trì sức khỏe sinh sản.
Một số câu hỏi liên quan
Bệnh lậu có chữa khỏi không?
Bệnh lậu có thể được điều trị khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách bằng kháng sinh nhưng phải tuân thủ đầy đủ phác đồ điều trị để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Hiện nay, phương pháp điều trị chính cho bệnh lậu là sử dụng kháng sinh, thường là tiêm Ceftriaxone kết hợp với thuốc uống như Azithromycin hoặc Doxycycline. Phần lớn các trường hợp mắc bệnh lậu có thể khỏi sau một đợt điều trị kháng sinh.
Tuy nhiên, có một số thách thức:
- Kháng kháng sinh: Vi khuẩn gây bệnh lậu đã đề kháng với nhiều loại kháng sinh, do đó việc điều trị có thể trở nên khó khăn hơn trong một số trường hợp.
- Tái nhiễm: Ngay cả sau khi đã điều trị khỏi, người bệnh vẫn có thể bị tái nhiễm nếu tiếp tục có hành vi tình dục không an toàn.
Bệnh lậu có tự khỏi không?
Bệnh lậu không tự khỏi mà cần phải có sự can thiệp y tế để điều trị hiệu quả. Đây là nhiễm trùng do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra và để tiêu diệt vi khuẩn này, cần phải sử dụng kháng sinh.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), bệnh lậu là một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng vì vi khuẩn gây bệnh đã kháng lại nhiều loại kháng sinh. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm vùng chậu, vô sinh hoặc lây nhiễm cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh nở.
Vì vậy, nếu nghi ngờ mắc bệnh lậu, bạn nên gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị bằng kháng sinh phù hợp. Điều này giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Điều trị bệnh lậu mất thời gian bao lâu?
Thời gian điều trị bệnh lậu thường không dài nhưng nó phụ thuộc vào một số yếu tố như mức độ nhiễm trùng, vị trí của nhiễm trùng và cách thức điều trị.
- Đối với bệnh lậu không biến chứng (như nhiễm trùng ở cổ tử cung, niệu đạo hoặc trực tràng), phác đồ điều trị thường chỉ cần một liều kháng sinh duy nhất. Bệnh nhân có thể thấy các triệu chứng được cải thiện chỉ sau vài ngày điều trị.
- Nếu bệnh nhân mắc nhiễm trùng phức tạp hơn hoặc có biến chứng (như viêm tiểu khung hoặc viêm màng não), liệu trình điều trị sẽ dài hơn. Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 7 đến 14 ngày tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và loại kháng sinh được sử dụng.
Sau khi hoàn thành liệu trình điều trị, bệnh nhân nên quay lại để kiểm tra sức khỏe sau khoảng 1-2 tuần. Điều này giúp đảm bảo rằng vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn và không có dấu hiệu tái nhiễm.
Bệnh lậu lây qua đường nào?
Bệnh lậu lây chủ yếu qua đường tình dục, bao gồm cả quan hệ tình dục qua âm đạo, hậu môn và miệng. Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae có thể truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc với dịch sinh dục. Ngoài ra, phụ nữ mang thai mắc bệnh lậu có thể lây truyền sang con trong quá trình sinh nở.
Xem thêm:
- Nhận biết đặc trưng 5 dấu hiệu HIV ở nam giới giúp phát hiện sớm nhất
- Xét nghiệm các bệnh lây qua đường tình dục (STD)
- Nguyên tắc tình dục an toàn mà bạn cần lưu lại ngay!
- Tổng hợp các bệnh lây qua đường tình dục phổ biến nhất
Nguồn tham khảo:
1. Bệnh lậu
- Link tham khảo: https://vncdc.gov.vn/benh-lau-nd14527.html
- Ngày tham khảo: 27/09/2024
2. Gonorrhea
- Link tham khảo: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/gonorrhea/diagnosis-treatment/drc-20351780
- Ngày tham khảo: 27/09/2024
3. Gonorrhea
- Link tham khảo: https://www.nhs.uk/conditions/gonorrhoea/treatment/
- Ngày tham khảo: 27/09/2024
4. Gonococcal Infections Among Adolescents and Adults
- Link tham khảo: https://www.cdc.gov/std/treatment-guidelines/gonorrhea-adults.htm
- Ngày tham khảo: 27/09/2024