Ngày cập nhật: 15/10/24
Tóm tắt nội dung
Đái tháo đường có gây đột quỵ không?
Bệnh đái tháo đường là căn bệnh mãn tính do rối loạn chuyển hóa, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh tiểu đường có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh võng mạc, suy thận mạn tính,… và là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bệnh tim mạch và đột quỵ. Mặc dù y học đã có nhiều tiến bộ trong việc kiểm soát và điều trị đột quỵ, sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường lại khiến gánh nặng bệnh tật ngày càng nặng nề hơn. Bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến mạch máu ở nhiều vị trí khác nhau và có thể dẫn đến đột quỵ nếu nó ảnh hưởng trực tiếp đến mạch máu não. Lượng đường dư thừa trong máu thúc đẩy quá trình tích tụ chất béo trong động mạch, hình thành các mảng xơ vữa, dẫn đến hình thành cục máu đông hoặc tắc nghẽn động mạch, gây ra đột quỵ. Ngoài ra, những người mắc bệnh đái tháo đường còn có nhiều khả năng bị huyết áp cao và cholesterol cao (mỡ máu) – những yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch và đột quỵ. Nhìn chung, người mắc bệnh đái tháo đường có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn 2-4 lần so với người bình thường. Nguy cơ này thậm chí còn cao hơn ở những người trẻ tuổi mắc bệnh đái tháo đường. Hơn nữa, những bệnh nhân đột quỵ có mức đường huyết không được kiểm soát tốt cũng có tỷ lệ tử vong cao và biến chứng sau đột quỵ nặng hơn.Các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ khác
Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, xảy ra khi lưu lượng máu cung cấp lên não bị gián đoạn đột ngột, dẫn đến thiếu hụt oxy và chất dinh dưỡng cho các tế bào não. Tình trạng này có thể xuất hiện do vỡ mạch máu não (xuất huyết não) hoặc do tắc nghẽn động mạch (nhồi máu não). Ngoài bệnh tiểu đường, đột quỵ còn có thể do nhiều nguyên nhân khác gây ra, bao gồm:Yếu tố bệnh lý
- Huyết áp cao: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành mạch máu, dẫn đến tổn thương và dễ vỡ, tăng nguy cơ xuất huyết não.
- Rung tâm nhĩ (AF): Là tình trạng rối loạn nhịp tim, khiến tim không thể bơm máu hiệu quả, tạo điều kiện hình thành cục máu đông và di chuyển lên não gây tắc nghẽn mạch máu.
- Cholesterol cao: Cholesterol cao tích tụ trong thành mạch máu, hình thành mảng xơ vữa, làm hẹp lòng mạch và cản trở lưu thông máu.
- Rối loạn đông máu: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn đông máu như hemophilia, thiếu hụt yếu tố đông máu,… làm tăng nguy cơ chảy máu não.
- Bệnh hồng cầu hình liềm (SCD): Tế bào hồng cầu hình liềm có hình dạng bất thường, dễ vón cục và gây tắc nghẽn mạch máu não.
- Bệnh động mạch ngoại biên (PAD): PAD là tình trạng thu hẹp động mạch chi, làm giảm lưu thông máu đến các chi và có thể ảnh hưởng đến mạch máu não.
- Hẹp động mạch cảnh: Hẹp động mạch cảnh là tình trạng thu hẹp động mạch mang máu lên não, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và tắc nghẽn mạch máu.
- Bệnh tim, mạch vành, bệnh van tim và dị tật bẩm sinh: Những bệnh lý tim mạch có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu lên não, dẫn đến thiếu máu não và đột quỵ.
- Tiền sử TIA (thiếu máu cục bộ thoáng qua): TIA là tình trạng thiếu máu não tạm thời, là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ cao trong tương lai.
Yếu tố lối sống
- Chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng: Chế độ ăn nhiều muối, chất béo bão hòa, cholesterol và ít trái cây, rau xanh làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.
- Ít vận động: Lười vận động khiến cơ thể tích tụ mỡ thừa, tăng nguy cơ béo phì, cao huyết áp, tiểu đường và các bệnh tim mạch, dẫn đến đột quỵ.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ.
- Uống nhiều rượu bia: Uống nhiều rượu bia làm tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim và làm suy giảm chức năng não, dẫn đến đột quỵ.
Yếu tố khác
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ như:- Tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ tăng cao theo độ tuổi, đặc biệt là sau 55 tuổi.
- Giới tính: Nam giới có tỷ lệ bị đột quỵ cao hơn nữ giới, nhưng nữ giới lại có tỷ lệ tử vong do đột quỵ cao hơn.
Phòng ngừa đột quỵ ở người đái tháo đường
Kiểm soát đường huyết
Đối với người bệnh tiểu đường, kiểm soát đường huyết là yếu tố then chốt để phòng ngừa đột quỵ. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:- Theo dõi đường huyết thường xuyên:
- Sử dụng máy đo đường huyết tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Ghi chép kết quả đo đường huyết cẩn thận để theo dõi quá trình kiểm soát đường huyết.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp khi cần thiết.
Chú ý chế độ ăn uống
- Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, cân bằng dinh dưỡng.
- Hạn chế thức ăn giàu carbohydrate đơn giản, đường, muối và chất béo bão hòa.
- Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất.
Tập luyện thể dục thường xuyên
- Duy trì ít nhất 30 phút tập luyện thể dục mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
- Lựa chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe và sở thích của bản thân.
- Bắt đầu từ từ và tăng dần cường độ tập luyện theo thời gian.
Giảm cân
Nên duy trì cân nặng hợp lý bằng cách thực hiện chế độ ăn cân bằng và tập luyện thể dục đều đặn. Giảm cân không chỉ cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn giúp kiểm soát đường huyết và huyết áp.Kiểm soát huyết áp
Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành mạch máu, dẫn đến tổn thương và dễ vỡ, tăng nguy cơ xuất huyết não. Duy trì huyết áp ở mức lý tưởng (dưới 140/90 mmHg) là điều cần thiết để phòng ngừa đột quỵ. Các biện pháp kiểm soát huyết áp hiệu quả bao gồm:- Chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế muối, tăng cường trái cây, rau xanh.
- Tập luyện thể dục thường xuyên.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Bỏ thuốc lá.
- Sử dụng thuốc hạ huyết áp theo chỉ định của bác sĩ.
Điều trị rối loạn lipid máu
Để điều trị hiệu quả rối loạn lipid máu ở bệnh nhân đái tháo đường, cần đánh giá kỹ lưỡng nguy cơ tim mạch để xác định mục tiêu điều trị. Quá trình điều trị nên kết hợp giữa phương pháp dùng thuốc và không dùng thuốc, cũng như phối hợp điều trị các bệnh lý kèm theo và theo dõi thường xuyên đáp ứng điều trị.- Điều trị không dùng thuốc: Bao gồm việc điều chỉnh chế độ ăn uống, thay đổi lối sống, tăng cường tập thể dục, kiểm soát cân nặng và ngừng hút thuốc.
- Điều trị dùng thuốc: Hiện nay, có nhiều loại thuốc giúp điều trị rối loạn mỡ máu, mỗi nhóm thuốc có cơ chế tác dụng, hiệu quả và chi phí khác nhau. Việc lựa chọn loại thuốc phù hợp phải dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, và trong nhiều trường hợp, cần kết hợp nhiều nhóm thuốc để đạt hiệu quả tối đa. Các nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm: nhóm Statin, nhóm Fenofibrate, nhóm Ezetimibe, nhóm Niacin và nhóm ức chế PCSK9.
Thay đổi lối sống lành mạnh hơn
Thay đổi lối sống lành mạnh bằng cách:- Giảm lượng muối và chất béo tiêu thụ.
- Ăn nhiều cá thay cho thịt đỏ.
- Sử dụng thực phẩm có lượng đường bổ sung thấp hơn.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, đậu và các loại hạt.
- Sử dụng ngũ cốc nguyên hạt thay vì các loại đã qua tinh chế.
- Tập các bài tập vận động cơ thể ít nhất 5 ngày mỗi tuần, 30 phút mỗi lần, ví dụ như đi bộ nhanh, chạy bộ và bơi.
- Không hút thuốc lá.
- Không uống quá hai ly rượu mỗi ngày đối với nam giới, không quá một ly mỗi ngày đối với nữ giới.
- Thay đổi lối sống lành mạnh
Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và biến chứng của đái tháo đường. Điều này giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ. Tần suất khám sức khỏe định kỳ được khuyến nghị là 1 năm 1 lần. Xem thêm:- 5 biện pháp phòng ngừa biến chứng đái tháo đường tại nhà mà bạn cần biết
- Tại sao bệnh đái tháo đường đang có xu hướng trẻ hóa?
- Top 10+ dấu hiệu bệnh tiểu đường dễ nhận biết sớm
- Link tham khảo: https://www.cdc.gov/stroke/about/index.html
- Ngày tham khảo: 31/07/2024
- Link tham khảo: https://www.cdc.gov/stroke/data-research/facts-stats/index.html
- Ngày tham khảo: 31/07/2024
- Link tham khảo: https://www.cdc.gov/stroke/signs-symptoms/index.html
- Ngày tham khảo: 31/07/2024