4 loại nhiễm trùng tiểu đường thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường

Nhiễm trùng tiểu đường là một trong những vấn đề nghiêm trọng mà người tiểu đường phải đối mặt. Do lượng đường trong máu cao và hệ miễn dịch suy yếu, người tiểu đường dễ bị nhiễm trùng và các biến chứng từ nhiễm trùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 4 biến chứng nhiễm trùng phổ biến ở người tiểu đường. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ đề cập đến các biện pháp hiệu quả để hạn chế nguy cơ biến chứng nhiễm trùng, giúp người tiểu đường có thể duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Biến chứng nhiễm trùng tiểu đường là gì?

Nhiễm trùng là một biến chứng phổ biến và nguy hiểm ở bệnh nhân tiểu đường. So với người bình thường, bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao hơn trong việc mắc phải các bệnh nhiễm trùng và diễn biến bệnh thường nặng và phức tạp hơn. Biến chứng nhiễm trùng có thể do nhiều loại vi sinh vật gây ra, từ nhẹ đến nặng, và thường có tính chất dai dẳng hoặc tái phát. Theo thống kê, gần một nửa số bệnh nhân tiểu đường có ít nhất 1 lần nhập viện hoặc điều trị ngoại trú do các bệnh nhiễm trùng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, biến chứng nhiễm trùng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng người bệnh.

Tại sao người tiểu đường dễ bị nhiễm trùng?

Người bệnh tiểu đường dễ bị nhiễm trùng do những nguyên nhân sau:
  • Mức đường huyết cao: Khi mắc bệnh tiểu đường, nếu không kiểm soát được đường huyết, nồng độ đường cao trong máu tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và sinh sôi. Đường cao sẽ làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể khó chống lại vi khuẩn gây bệnh.
  • Vết thương hở: Các vết trầy xước nhỏ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng. Đặc biệt, vết thương do biến chứng bàn chân tiểu đường thường lâu lành do lưu thông máu kém, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Suy giảm hệ miễn dịch: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể khó chống lại vi khuẩn gây bệnh.
  • Tổn thương mạch máu ngoại biên: Bệnh nhân tiểu đường thường bị tổn thương mạch máu ngoại biên, làm giảm lưu lượng máu đến các chi. Dẫn đến thiếu hụt oxy và dinh dưỡng cho mô, ảnh hưởng đến khả năng chống lại vi khuẩn của cơ thể.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân tiểu đường như: tuổi tác cao, béo phì, hút thuốc lá, sử dụng corticosteroid, mắc các bệnh lý nền khác như tim mạch, thận,…
Người tiểu đường dễ bị nhiễm trùng vì lượng đường huyết cao
Người tiểu đường dễ bị nhiễm trùng vì lượng đường huyết cao, suy giảm hệ miễn dịch

Các nhiễm trùng tiểu đường thường gặp

Nhiễm trùng tiết niệu

Nhiễm trùng tiết niệu là một biến chứng phổ biến và nguy hiểm ở bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt là phụ nữ. Dưới đây là hai dạng nhiễm trùng tiết niệu thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường: Viêm bàng quang Biểu hiện: Sốt nhẹ hoặc không sốt, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu khó, nước tiểu đục, có cặn, và có thể có máu. Tuy nhiên, gần 90% trường hợp viêm bàng quang không có triệu chứng rõ ràng, do đó cần dựa vào xét nghiệm nước tiểu để chẩn đoán chính xác. Nguy cơ: Viêm bàng quang do vi khuẩn E. coli, thường dễ điều trị nhưng có thể tái phát nhiều lần. Nếu không điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lây lan lên thận, dẫn đến viêm bể thận. Viêm thận, bể thận Biểu hiện: Đau vùng hông dữ dội, sốt cao, rét run, buồn nôn, nôn, tiểu đục hoặc có thể tiểu ra máu. Nguy cơ: Là tình trạng nhiễm trùng nặng nề, cần nhập viện điều trị bằng kháng sinh đường tiêm tĩnh mạch. Nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến suy thận, thậm chí tử vong.
Một số nhiễm trùng đường tiết niệu như viêm bàng quang, viêm thận
Một số nhiễm trùng đường tiết niệu như viêm bàng quang, viêm thận

Nhiễm trùng phổi

Hai dạng nhiễm trùng phổi phổ biến nhất ở bệnh nhân tiểu đường là viêm phổi và lao phổi. Viêm phổi Biểu hiện: Sốt cao, ho, khạc đờm có thể lẫn máu, đau ngực, khó thở. Nguy cơ: Bệnh nhân tiểu đường thường có tổn thương nhu mô phổi lan tỏa, dễ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như áp xe phổi, nhiễm khuẩn huyết. Viêm phổi ở bệnh nhân tiểu đường thường diễn biến nặng và khó điều trị hơn so với người bình thường. Lao phổi Biểu hiện: Mệt mỏi, chán ăn, ra mồ hôi trộm, gầy sút nhanh, sốt nhẹ về chiều, ho khan, ho có đờm hoặc máu, đau ngực, khó thở. Nguy cơ: Lao phổi ở bệnh nhân tiểu đường thường nặng và tiến triển nhanh. Vì thế, nếu không được điều trị kịp thời, lao phổi có thể dẫn tới suy kiệt và tử vong.
Nhiễm trùng phổi có 2 dạng là viêm phối và lao phổi
Nhiễm trùng phổi có 2 dạng là viêm phối và lao phổi

Nhiễm trùng da, mô mềm

Các biến chứng nhiễm trùng da và mô mềm như loét chân do tiểu đường, viêm mô tế bào, nhiễm nấm là những vấn đề nghiêm trọng mà người tiểu đường thường gặp phải. Dưới đây là một số dạng nhiễm trùng da và mô mềm thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường: Viêm mô tế bào Biểu hiện: Xuất hiện các mảng da đỏ, sưng, nóng, đau, có thể kèm theo sốt, ớn lạnh, mệt mỏi. Trong một số trường hợp, có thể sưng hạch bạch huyết lân cận. Nguy cơ: Viêm mô tế bào có thể nhanh chóng lan rộng và gây nhiễm trùng huyết nếu không được điều trị kịp thời. Loét bàn chân Biểu hiện: Vết loét thường xuất hiện ở các vị trí chịu áp lực như ngón chân, gót chân, lòng bàn chân. Vết loét có thể có kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn, có thể chảy mủ, có mùi hôi thối. Nguy cơ: Loét bàn chân là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh tiểu đường, có thể dẫn đến hoại tử, cắt cụt chi, thậm chí tử vong. Nhiễm trùng do tụ cầu vàng Biểu hiện: Xuất hiện mụn nhọt, mủ trắng trên da có thể gây đau, sưng, nóng, đỏ. Nguy cơ: Nhiễm trùng do tụ cầu vàng có thể lây lan nhanh chóng và gây nhiễm trùng huyết nếu không được điều trị kịp thời. Nhiễm nấm Biểu hiện: Nấm ở bộ phận sinh dục thường gây ngứa, rát, ra dịch bất thường. Nấm kẽ ngón chân thường gây bong tróc da, nứt nẻ, ngứa, có thể dẫn đến loét bàn chân. Nguy cơ: Nhiễm nấm có thể gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao bị nhiễm nấm do môi trường da ẩm ướt và hệ miễn dịch suy yếu.
Nhiễm trùng da, mô mềm là một biến chứng tiểu đường thường gặp
Nhiễm trùng da, mô mềm là một biến chứng tiểu đường thường gặp

Nhiễm trùng răng miệng

Một số dạng nhiễm trùng răng miệng thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường bao gồm: Viêm lợi Biểu hiện: Nướu sưng đỏ, chảy máu chân răng khi đánh răng. Nguy cơ: Viêm lợi nếu không được điều trị kịp thời có thể tiến triển thành viêm quanh chân răng, phá hủy cấu trúc nâng đỡ răng, dẫn đến mất răng. Viêm quanh chân răng Biểu hiện: Nướu sưng đỏ, chảy máu chân răng khi đánh răng, lung lay răng. Nguy cơ: Viêm quanh chân răng là nguyên nhân chính dẫn đến mất răng ở người lớn. Viêm quanh chân răng Sâu răng Biểu hiện: Sâu răng, nhức răng, ê buốt khi ăn uống. Nguy cơ: Sâu răng nếu không được điều trị kịp thời có thể lan rộng vào tủy răng, gây viêm tủy, áp xe răng. Viêm mủ chân răng Biểu hiện: Sưng tấy, đau nhức dữ dội vùng nướu và răng, có thể kèm theo sốt, ớn lạnh. Nguy cơ: Viêm mủ chân răng nếu không được điều trị kịp thời có thể lan rộng sang các mô lân cận, gây nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng.
Nhiễm trùng răng miệng có thể gây đau nhức, sốt, chân răng có mủ
Nhiễm trùng răng miệng có thể gây đau nhức, sốt, chân răng có mủ
Sưng tấy vùng hàm mặt Biểu hiện: Sưng tấy, đau nhức vùng má, nướu, có thể kèm theo sốt, ớn lạnh. Nguy cơ: Sưng tấy vùng hàm mặt có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm trùng răng miệng, áp xe răng, viêm xoang…

Cách phòng ngừa nhiễm trùng tiểu đường

Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao mắc các biến chứng nhiễm trùng do hệ miễn dịch suy yếu và các tổn thương do bệnh gây ra. Để phòng ngừa hiệu quả, người bệnh cần thực hiện các biện pháp sau:
  • Kiểm soát đường huyết: Đây là yếu tố quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng nhiễm trùng. Bệnh nhân cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ, bao gồm sử dụng thuốc tiểu đường đúng cách, kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục thường xuyên.
  • Chăm sóc sức khỏe răng miệng: Vệ sinh răng miệng đúng cách, sử dụng bàn chải mềm, chải răng thường xuyên và nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương nướu. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm và điều trị các bệnh lý về răng miệng.
  • Phòng ngừa bệnh truyền nhiễm: Luôn trang bị khẩu trang khi đi ra ngoài, đặc biệt khi đến nơi đông người. Tiêm phòng đầy đủ các vắc-xin cần thiết, bao gồm vắc-xin cúm mùa mỗi năm.
  • Vệ sinh cá nhân: Vệ sinh bộ phận sinh dục ngoài sạch sẽ, rửa vùng kín sau khi quan hệ tình dục. Uống nhiều nước, không nhịn tiểu.
  • Chăm sóc da: Vệ sinh da sạch sẽ, sử dụng xà phòng giữ ẩm nhẹ. Giữ da khô ráo ở những vùng hay cọ xát vào nhau. Cắt móng tay, móng chân thường xuyên.
  • Chăm sóc vết thương: Rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc cồn và băng bó cẩn thận ngay khi mới phát hiện.
  • Theo dõi sức khỏe: Chú ý đến bất kỳ thay đổi nào trong cơ thể, đặc biệt là các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, sưng tấy, đau nhức, chảy mủ,… Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các biến chứng của bệnh tiểu đường.
Cách phòng ngừa nhiễm trùng tiểu đường nói riêng và các biến chứng tiểu đường nói chung
Cách phòng ngừa nhiễm trùng tiểu đường nói riêng và các biến chứng tiểu đường nói chung
Xem thêm: Biến chứng nhiễm trùng ở người tiểu đường là một vấn đề nghiêm trọng và cần được quản lý chặt chẽ. Hiểu rõ về các loại nhiễm trùng thường gặp và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp người tiểu đường giảm thiểu nguy cơ và duy trì sức khỏe tốt. Hãy kiểm soát đường huyết, chăm sóc vệ sinh cá nhân và thường xuyên khám sức khỏe để ngăn ngừa các biến chứng nhiễm trùng nguy hiểm này.

 

Mời bạn tham khảo sản phẩm Combo Máy đo đường huyết – Nipro Premier α Ngoài ra, với những đối tượng thai kỳ, biến chứng nặng, đường huyết cao cần theo dõi đường huyết liên tục, … được thiết kế nhỏ gọn, cảm biến dễ gắn, mời bạn tham khảo sản phẩm Combo máy đo đường huyết không lấy máu – Reader và Sensor Mời bạn tham khảo thêm các gói xét nghiệm tiểu đường đang có tại Docosan.com Nguồn tham khảo: 1. Lung Infections: Common Types and How to Treat Them
  • Link tham khảo: https://www.verywellhealth.com/lung-infection-5181440
  • Ngày tham khảo: 31/07/2024
2. Urinary Tract Infection Basics
  • Link tham khảo: https://www.cdc.gov/uti/about/index.html
  • Ngày tham khảo: 31/07/2024
3. 2023 NHSN Skin and Soft Tissue (SST) Infection Checklist 
  • Link tham khảo: https://www.cdc.gov/nhsn/pdfs/checklists/sst-checklist-508.pdf
  • Ngày tham khảo: 31/07/2024
4. Summary of Infection Prevention Practices in Dental Settings: Basic Expectations for Safe Care
  • Link tham khảo: https://www.cdc.gov/dental-infection-control/hcp/summary/index.html
  • Ngày tham khảo: 31/07/2024
Contact Me on Zalo