Các bệnh mãn tính đã trở thành tâm điểm của y tế công cộng trên toàn thế giới với ước tính hàng nghìn tỷ đô la chi phí chăm sóc sức khỏe hàng năm và gây ra hơn 36 triệu ca tử vong mỗi năm. Các yếu tố lối sống có mối tương quan chặt chẽ với sự phát triển của nhiều bệnh mãn tính.
Bệnh mãn tính, với sự kéo dài và khó điều trị, đang trở thành một vấn đề sức khỏe quan trọng và phổ biến trên toàn thế giới. Từ tim mạch cho đến viêm khớp mãn tính, đái tháo đường…, những căn bệnh này ảnh hưởng đến hàng triệu người và gây ra sự khó chịu và giới hạn trong cuộc sống hàng ngày.
Trong bài viết này, Doctor có sẵn sẽ cung cấp sâu hơn về các bệnh mãn tính, từ nguyên nhân và triệu chứng cho đến các phương pháp và quản lý trong điều trị. Hãy cùng đọc các thông tin hữu ích phía dưới để để hiểu và đối phó với các bệnh mãn tính này.
Tóm tắt nội dung
Bệnh mãn tính là gì?
Bệnh mãn tính là một thuật ngữ trong lĩnh vực y tế được sử dụng để chỉ những tình trạng bệnh kéo dài khoảng từ 3 tháng đến nhiều hơn 1 năm và khó chữa khỏi. Không chỉ có sự khác biệt về các bệnh được xem là mãn tính, mà còn sự không đồng nhất về thời gian mắc bệnh của 1 bệnh nào đó để được xem là mãn tính. Điều này gây ra sự hiểu lầm và nhầm lẫn trong việc đánh giá tác động và điều trị của bệnh mãn tính. Cần có sự thống nhất và hiểu rõ hơn về thuật ngữ này để đảm bảo quản lý hiệu quả bệnh mãn tính.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới cho rằng các bệnh mãn tính, không lây từ người này sang người khác. Đa số những bệnh mãn tính có thời gian dài và thường tiến triển chậm. Bốn loại chính của các bệnh mãn tính là bệnh tim mạch (như đau tim và đột quỵ), ung thư, bệnh hô hấp mãn tính (như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và hen suyễn) và bệnh tiểu đường.
Nguyên nhân của các bệnh mãn tính
Theo Báo cáo Y tế Thế giới 2010, các bệnh mãn tính có nguyên nhân phức tạp và đa dạng. Dưới đây là một số nguyên nhân của các bệnh mãn tính thường gặp:
- Các yếu tố nguy cơ thường gặp: Bao gồm tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn và di truyền. Những yếu tố này có thể tạo nền tảng cho sự phát triển của bệnh mãn tính và ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát và điều trị những bệnh mạn tính này.
- Các yếu tố nguy cơ về lối sống: Gồm sử dụng thuốc lá, sử dụng rượu bia, chế độ ăn uống không lành mạnh và ít hoạt động thể chất. Những thói quen không lành mạnh này có thể góp phần vào sự phát triển và tái phát của các bệnh mãn tính.
- Các yếu tố nguy cơ trung gian: Bao gồm tăng lipid máu, tiểu đường, huyết áp cao và thừa cân/béo phì. Những yếu tố này có thể là những mối liên quan trung gian giữa các yếu tố lối sống và sự phát triển những bệnh mãn tính.
- Điều kiện xã hội và kinh tế: Nghèo đói, tính chất công việc và gia đình có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và góp phần vào mức độ phát triển và quản lý bệnh mãn tính trong cộng đồng.
- Môi trường: Khí hậu và ô nhiễm không khí có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe và tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
- Đô thị hóa: Sự đô thị hóa ảnh hưởng đến nhà ở, khả năng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ, góp phần vào sự phát triển và quản lý bệnh mãn tính trong các khu đô thị.
Sự hiểu biết về những nguyên nhân này là quan trọng để xác định các biện pháp phòng ngừa và quản lý hiệu quả các bệnh mãn tính cho chính bản thân mình và cộng đồng.
Những bệnh mãn tính thường gặp
Viêm khớp
Viêm khớp và các tình trạng liên quan là nguyên nhân chính gây mất khả năng vận động và ảnh hưởng đến khoảng 43 triệu người Mỹ. Mặc dù có nhiều phương pháp can thiệp hiệu quả cho viêm khớp, nhưng chúng vẫn chưa được áp dụng phổ biến. Tuy nhiên, việc thực hiện đều đặn các bài tập thể dục vừa phải mang lại nhiều lợi ích cho những người bị viêm khớp, giúp giảm đau và sự cứng khớp, xây dựng cơ bắp quanh khớp, cũng như nâng cao tính linh hoạt và sức bền.
Có một số loại viêm khớp. Những bệnh viêm khớp mãn tính phổ biến gồm:
- Viêm cột sống dính khớp là một loại viêm khớp gây viêm ở các khớp và dây chằng của cột sống.
- Gout là một loại viêm khớp xảy ra dưới dạng bùng phát, điển hình là ở ngón chân cái hoặc chi dưới của bạn.
- Viêm khớp vẩy nến có thể xảy ra ở những người bị bệnh vẩy nến (các mảng da màu đỏ và trắng có vảy). Nó ảnh hưởng đến da, khớp và các khu vực mà các mô gắn vào xương.
- Viêm khớp phản ứng là do nhiễm trùng trong cơ thể. Các triệu chứng thường tự khỏi trong vòng vài tuần hoặc vài tháng.
- Viêm khớp dạng thấp là một dạng viêm khớp tự miễn trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các mô khớp khỏe mạnh.
Bệnh tim mạch
Bệnh tim mạch, gồm đau tim và đột quỵ, đang ngày càng trở thành một mối lo ngại tăng lên, đồng thời là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nước ta. Ba hành vi lối sống có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và đồng thời là nguy cơ rõ rệt dẫn đến bệnh tim, bao gồm:
- Hút thuốc lá;
- Thiếu hoạt động thể chất;
- Nguồn dinh dưỡng kém.
Từ bỏ những thói quen có hại này là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa và kiểm soát những bệnh mãn tính đặc biệt là bệnh tim.
Ung thư
Ung thư là nguyên nhân gây tử vong phổ biến ở Mỹ. Tuy nhiên, đa phần các trường hợp ung thư có thể được kiểm soát thông qua các biện pháp phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị tích cực. Để giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư, rất quan trọng để loại bỏ các yếu tố nguy cơ và cải thiện môi trường sống. Đồng thời, việc thực hiện kiểm tra ung thư định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm và nhận được phương pháp tiếp cận điều trị phù hợp.
Trong số các loại ung thư, theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, Ung thư vú là ung thư phổ biến thứ 2 sau ung thư phổi có thể gây tử vong thường xuất hiện ở phụ nữ, đây là một loại ung thư có thể dễ dàng phát hiện ở giai đoạn sớm thông qua việc chụp nhũ ảnh. Có khoảng 76% các trường hợp ung thư vú được chẩn đoán là ở phụ nữ từ 50 tuổi trở lên.
Tiểu đường
Đái tháo đường đề cập đến một nhóm bệnh liên quan đến sự không thể điều chỉnh mức đường (glucose) trong máu một cách hiệu quả. Glucose là nguồn năng lượng quan trọng cho các tế bào trong cơ thể và cung cấp năng lượng cho cả não.
Trong bệnh đái tháo đường, quá trình điều tiết glucose bị ảnh hưởng, dẫn đến sự tăng cao đáng kể của mức đường trong máu. Điều này có thể xảy ra do không đủ insulin được sản xuất (đái tháo đường loại 1) hoặc do cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả (đái tháo đường loại 2).
Việc không kiểm soát đái tháo đường có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tổn thương cho các cơ, mô, và cản trở chức năng của não.
Để ngăn ngừa diễn tiến nặng của bệnh tiểu đường, có các phương pháp quan trọng sau:
- Phát hiện sớm: Quá trình phát hiện sớm bệnh tiểu đường rất quan trọng để bắt đầu điều trị kịp thời và giảm nguy cơ phát triển các biến chứng. Việc kiểm tra định kỳ mức đường trong máu và xét nghiệm HbA1C là cách phát hiện sớm quan trọng.
- Cải thiện chăm sóc sức khỏe: Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng là các yếu tố quan trọng để cải thiện chăm sóc sức khỏe cho người có nguy cơ tiểu đường hoặc đang mắc các bệnh mãn tính khác.
- Tự quản lý bệnh: Tự quản lý bệnh tiểu đường là quá trình giáo dục và làm chủ bệnh để kiểm soát mức đường trong máu và các yếu tố khác liên quan. Điều này bao gồm theo dõi mức đường trong máu, uống thuốc theo chỉ định, thực hiện kiểm tra tự kiểm soát glucose và biết cách ứng phó với các tình huống biến đổi của bệnh.
Danh mục bệnh mãn tính của Bộ y tế
Theo Thông tư số 46/2016/TT-BYT ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế: Ban hành Danh mục Bệnh cần chữa trị dài ngày cơ bản gồm các Danh mục bệnh mãn tính sau đây:
- Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
- Bướu tân sinh
- Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch
- Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
- Bệnh tâm thần
- Bệnh hệ thần kinh
- Bệnh mắt và phần phụ của mắt
- Bệnh lý tai mũi họng
- Bệnh hệ tuần hoàn
- Bệnh hệ hô hấp
- Bệnh hệ tiêu hóa
- Bệnh da và mô dưới da
- Bênh cơ – xương – khớp và mô liên kết …
Các biến chứng của các bệnh mãn tính
Những bệnh mãn tính có thể gây ra nhiều biến chứng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của các bệnh mãn tính:
- Biến chứng tim mạch: Bệnh tim mạch là một biến chứng phổ biến của bệnh mãn tính, bao gồm đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, nhồi máu não, và suy tim. Những biến chứng này có thể gây tử vong hoặc suy giảm chất lượng cuộc sống nghiêm trọng.
- Biến chứng thận: Các bệnh mãn tính có thể gây suy thận, bệnh thận mạn tính, hoặc thậm chí cần phải tiến tới cấy ghép thận.
- Biến chứng thần kinh: Các bệnh mãn tính có thể gây tổn thương thần kinh, gây ra các triệu chứng như đau thần kinh, tê liệt, và vấn đề về cảm giác và chức năng cơ.
- Biến chứng mắt: Các bệnh mãn tính có thể gây ra các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể, bệnh đục thể và xung huyết mạch máu võng mạc. Các vấn đề này có thể dẫn đến sự suy giảm thị lực hoặc thậm chí mất khả năng nhìn.
- Biến chứng chân: Các bệnh mãn tính có thể gây ra vấn đề về chân như tổn thương dây chằng, viêm khớp, loét chân, và khó lành vết thương. Điều này có thể dẫn đến việc giới hạn khả năng di chuyển và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Điều trị các bệnh mãn tính
Chăm sóc quản lý các bệnh mãn tính Điều trị chung các bệnh mãn tính tập trung vào quản lý triệu chứng, kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị chung được áp dụng cho các bệnh mãn tính:
- Thuốc: Việc sử dụng thuốc có thể giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Các loại thuốc khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào loại bệnh, ví dụ như thuốc chống viêm, thuốc kháng histamin, thuốc kháng dị ứng, thuốc giảm đau và thuốc kháng sinh.
- Thay đổi lối sống: Đối với nhiều bệnh mãn tính, thay đổi lối sống là một phần quan trọng của điều trị. Điều này bao gồm việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, giảm căng thẳng, ngừng hút thuốc lá và hạn chế việc tiếp xúc với các chất gây kích thích.
- Quản lý triệu chứng: Đối với các triệu chứng như đau, khó thở, mệt mỏi và buồn nôn, phương pháp quản lý triệu chứng có thể bao gồm việc sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống loạn thần, thuốc giảm căng thẳng và phương pháp giảm stress như yoga và thiền.
- Quản lý căn bệnh cơ bản: Đối với các bệnh mãn tính liên quan đến các căn bệnh cơ bản như tiểu đường, bệnh tim mạch và bệnh phổi mạn tính, việc kiểm soát căn bệnh cơ bản rất quan trọng. Điều này bao gồm theo dõi chặt chẽ các chỉ số sức khỏe, điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục định kỳ và sử dụng thuốc theo đúng chỉ định.
- Hỗ trợ tâm lý và tư vấn chăm sóc tổng quát và theo dõi định kỳ: điều trị chung các bệnh mãn tính thường bao gồm việc thực hiện các cuộc kiểm tra và theo dõi định kỳ để theo sát sự tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết. Bác sĩ và nhân viên y tế sẽ theo dõi các chỉ số sức khỏe, kiểm tra kết quả xét nghiệm và cung cấp hướng dẫn cho bệnh nhân về việc tự quản lý và chăm sóc sức khỏe.
Hỗ trợ và giáo dục: Bệnh nhân được cung cấp thông tin, hỗ trợ và giáo dục về những bệnh mãn tính, các biến chứng có thể xảy ra, cách kiểm soát triệu chứng. Điều này giúp bệnh nhân hiểu rõ về bệnh của mình, có khả năng tự chăm sóc và tham gia tích cực vào quá trình điều trị.
Ngoài ra, sử dụng các thực phẩm hỗ trợ cũng góp phần làm giảm nguy cơ, triệu chứng của các bệnh mãn tính. Bổ sung vitamin E với ENAT để ngăn ngừa nguy cơ tim mạch, như nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não.
Các câu hỏi thường gặp
Bệnh mãn tính có chữa được không?
Bệnh mãn tính không có phương pháp chữa trị tuyệt đối, nhưng hoàn toàn có thể cải thiện thông qua thay đổi lối sống, thuốc và thăm khám sức khỏe định kỳ.
Bệnh mãn tính hay mạn tính?
Bệnh mãn tính và mạn tính là hai thuật ngữ có ý nghĩa tương đương nhau dùng để mô tả tình trạng bệnh kéo dài, không thể chữa trị hoàn toàn và thường xuất hiện trong thời gian dài.
Bệnh mãn tính là những bệnh gì?
Bệnh mãn tính là những bệnh không thể chữa trị hoàn toàn và thường xuất hiện trong thời gian dài, bao gồm viêm khớp, bệnh tim mạch, ung thư, tiểu đường, và nhiều bệnh lý khác.
Thế nào là bệnh mãn tính?
Bệnh mãn tính là một trạng thái bệnh lý mà triệu chứng và biểu hiện của bệnh kéo dài trong thời gian dài hoặc tái phát thường xuyên, gây ảnh hưởng tới sức khỏe và cuộc sống của người bệnh.
Bệnh mãn tính có lây?
Một số bệnh mãn tính do di truyền có thể lây qua thế hệ trong gia đình, tuy nhiên đa số các bệnh mãn tính sẽ không lây lan qua tiếp xúc trực tiếp như nói chuyện, ăn uống.
Các bệnh mãn tính không lây?
Các bệnh mãn tính, như viêm khớp, bệnh tim mạch, tiểu đường và ung thư, không lây từ người bệnh sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp hoặc qua đường truyền nhiễm. Thay vào đó, chúng thường do các yếu tố nguy cơ và lối sống không lành mạnh.
Bệnh mãn tính nên ăn gì?
Ăn uống lành mạnh và cân đối, bao gồm nhiều loại thực phẩm tươi, rau xanh, trái cây, ngũ cốc hạt và thực phẩm giàu chất xơ, có thể có lợi cho sức khỏe chung và quản lý các bệnh mãn tính.
Các bệnh mãn tính nguy hiểm?
Các bệnh mãn tính như viêm khớp, bệnh tim mạch, ung thư, tiểu đường và các bệnh phổi mãn tính như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng, suy giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong.
Hi vọng bài viết về bệnh mãn tính đã giúp bạn hiểu được cơ bản về định nghĩa, triệu chứng và danh sách bệnh. Nếu bạn hoặc người thân của mình nghi ngờ mình mắc phải các căn bệnh mãn tính, hãy đặt lịch khám với các bác sĩ có chuyên môn cao tại Docosan.com.
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4969287/
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2095254612000701
- https://www.niams.nih.gov/health-topics/arthritis
- https://www.cancer.org/research/cancer-facts-statistics/breast-cancer-facts-figures.html
- https://www.webmd.com/a-to-z-guides/what-is-chronic-care-management