Chấn thương đốt sống cổ có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hãy cùng Docosan tìm hiểu về các nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị phòng ngừa chấn thương đốt sống cổ qua bài viết dưới đây nhé!
Tóm tắt nội dung
- 1 Chấn thương đốt sống cổ là gì?
- 2 Nguyên nhân gây chấn thương đốt sống cổ
- 3 Các chấn thương đốt sống cổ thường gặp
- 4 Các biến chứng nguy hiểm của chấn thương cổ
- 5 Các phương pháp chẩn đoán chấn thương đốt sống cổ
- 6 Các phương pháp điều trị chấn thương đốt sống cổ
- 7 Các phương pháp phòng ngừa chấn thương đốt sống cổ
- 8 Khi nào cần gặp bác sĩ?
- 9 Một số câu hỏi liên quan
Chấn thương đốt sống cổ là gì?
Chấn thương đốt sống cổ là tình trạng tổn thương xảy ra tại vùng cột sống cổ, bao gồm các đốt sống từ C1 đến C7. Chấn thương có thể dẫn đến gãy xương cột sống, tổn thương dây chằng, đĩa đệm và tủy sống.
Nguyên nhân gây chấn thương đốt sống cổ
Chấn thương cột sống cổ thường xuất phát từ các tác động mạnh hoặc các yếu tố gây áp lực lên vùng cổ. Những nguyên nhân phổ biến gây chấn thương này bao gồm:
- Tai nạn giao thông: Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây chấn thương. Các va chạm mạnh từ phía sau hoặc các va đập mạnh khác có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho vùng cổ, dẫn đến gãy xương hoặc trật đốt sống.
- Chấn thương thể thao: Các môn thể thao như bóng đá, võ thuật, bóng rổ hoặc thể thao mạo hiểm thường có nguy cơ gây chấn thương cho cột sống cổ.
- Tai nạn lao động: Những người làm việc trong môi trường nguy hiểm, đặc biệt là những ngành công nghiệp nặng, có nguy cơ bị chấn thương vùng cổ do tai nạn như ngã từ trên cao hoặc bị vật nặng rơi trúng.
- Tai nạn sinh hoạt: Các tai nạn trong sinh hoạt hàng ngày như trượt ngã, ngã từ bậc cầu thang hoặc ngã khi leo trèo cũng có thể gây chấn thương cột sống cổ, đặc biệt là ở người lớn tuổi có xương giòn, dễ gãy.
- Thoái hóa xương khớp: Những người lớn tuổi hoặc những người có tình trạng loãng xương, thoái hóa đốt sống cổ cũng dễ bị chấn thương cổ dù chỉ với các va chạm nhẹ do cột sống của họ không còn chắc chắn và dễ tổn thương hơn.
Các chấn thương đốt sống cổ thường gặp
Chấn thương cột sống cổ trên (Đáy sọ – C2)
Cột sống cổ trên bao gồm khu vực từ đáy sọ đến đốt sống C2. Đây là một vùng dễ bị tổn thương, đặc biệt khi có các tác động mạnh vào phần đầu và cổ. Các chấn thương ở vùng này thường gây tổn hại nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh và tủy sống.
Gãy xương Atlas
Gãy xương Atlas là tổn thương xảy ra ở đốt sống C1, đốt sống nằm sát ngay dưới hộp sọ và đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ đầu. Loại gãy xương này thường do lực tác động mạnh trực tiếp lên đỉnh đầu hoặc cổ, có thể gây ra các triệu chứng như đau nhức và khó khăn trong việc xoay đầu.
Gãy xương răng
Gãy xương răng xảy ra tại phần nhô lên từ đốt sống C2, được gọi là “răng” của C2. Đây là một tổn thương nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của cổ. Tình trạng này thường xảy ra do tai nạn giao thông hoặc va đập mạnh, dẫn đến việc đốt sống không thể giữ vững được. Nếu không điều trị đúng cách, gãy xương răng có thể gây mất ổn định đốt sống cổ, đe dọa đến tủy sống và các dây thần kinh.
Trượt đốt sống do chấn thương của trục
Trượt đốt sống do chấn thương của trục là tình trạng đốt sống C2 bị trượt ra khỏi vị trí bình thường so với các đốt sống khác. Tình trạng này xảy ra do chấn thương tác động mạnh lên vùng cổ hoặc do tổn thương dây chằng. Khi đốt sống bị trượt, nó có thể chèn ép lên tủy sống, gây đau và hạn chế vận động, thậm chí dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Chấn thương cột sống cổ dưới trục (C3-T1)
Cột sống cổ dưới trục bao gồm các đốt sống từ C3 đến T1. Chấn thương ở khu vực này thường xảy ra khi cổ bị gập hoặc xoắn mạnh. Các tác động này có thể gây tổn thương cho đĩa đệm, dây chằng, và thậm chí là tủy sống, ảnh hưởng đến cảm giác và khả năng vận động của tay, vai.
Chấn thương động mạch đốt sống
Chấn thương động mạch đốt sống xảy ra khi các động mạch đốt sống chạy dọc hai bên cột sống cổ bị tổn thương do va đập mạnh hoặc do tác động từ chấn thương đốt sống. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng thiếu máu cục bộ hoặc tắc mạch máu, gây nguy cơ cho việc cung cấp máu và oxy đến não, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, hoặc thậm chí đột quỵ.
Các biến chứng nguy hiểm của chấn thương cổ
Biến chứng khi cột sống bị tổn thương có thể dẫn tới:
- Liệt toàn thân hoặc một phần: Tùy thuộc vào vị trí bị tổn thương, bệnh nhân có thể mất khả năng cử động cả tay chân (nếu tổn thương ở cột sống cổ) hoặc chỉ mất khả năng cử động hai chân (nếu tổn thương ở cột sống ngực hoặc lưng).
- Khó thở hoặc mất khả năng tự thở: Nếu vùng cổ bị tổn thương, các cơ giúp hô hấp có thể bị yếu hoặc liệt, khiến bệnh nhân cần sử dụng máy hỗ trợ thở.
- Mất kiểm soát tiểu tiện và đại tiện: Tổn thương có thể gây rối loạn chức năng, dẫn đến việc không kiểm soát được việc đi vệ sinh.
- Mất cảm giác: Bệnh nhân có thể bị tê liệt, ngứa ran hoặc mất hoàn toàn cảm giác ở các vùng cơ thể bên dưới khu vực bị tổn thương.
- Mất phản xạ và giảm sức cơ: Trong giai đoạn bị ảnh hưởng nặng, bệnh nhân có thể mất phản xạ tự nhiên, như co giật gân xương, dẫn đến khó khăn trong vận động lâu dài.
- Rối loạn tuần hoàn và huyết áp: Tổn thương nặng ở tủy sống có thể khiến huyết áp giảm, nhịp tim chậm, làm giảm lượng máu và oxy cung cấp cho cơ thể.
- Tàn phế vĩnh viễn: Với những tổn thương nghiêm trọng, bệnh nhân có thể phải sống phụ thuộc vào xe lăn hoặc thiết bị hỗ trợ vận động suốt đời.
Các phương pháp chẩn đoán chấn thương đốt sống cổ
Sau đây là các bước để chẩn đoán chấn thương đốt sống cổ trên bệnh nhân:
– Hỏi tiền sử bệnh: Bao gồm việc đánh giá cơ chế chấn thương, mức độ đau, cảm giác tê yếu, mất cảm giác, tình trạng bất tỉnh, buồn nôn hoặc nôn mửa.
– Khám lâm sàng:
- Kiểm tra thần kinh: Đánh giá sức cơ, cảm giác, phản xạ, vận động cơ và chức năng thần kinh sọ não.
- Khám xương: Kiểm tra khả năng vận động cổ, độ cong cổ và mức độ đau khi ấn vào các điểm nhạy cảm.
- Khám hô hấp: Đánh giá tình trạng khó thở, thở khò khè và sự co kéo cơ hô hấp.
– Xét nghiệm cận lâm sàng:
- Chụp X-quang: Dùng để kiểm tra cấu trúc của cột sống cổ, giúp phát hiện các tổn thương xương từ nhiều góc độ khác nhau.
- Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương, đặc biệt là các tổn thương liên quan đến dây thần kinh.
- Chụp MRI: Hiển thị rõ ràng hình ảnh của các mô mềm như sụn, dây chằng, đĩa đệm và dây thần kinh, giúp đánh giá tổn thương ở những khu vực này.
- Điện cơ: Kiểm tra cách dây thần kinh truyền tín hiệu, giúp phát hiện nếu có tổn thương dây thần kinh.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra các chỉ số quan trọng trong máu để đánh giá tình trạng mất máu hoặc sức khỏe tổng thể.
- Xét nghiệm dịch não tủy: Được thực hiện khi nghi ngờ có nhiễm trùng hoặc tổn thương liên quan đến não và tủy sống.
Các phương pháp điều trị chấn thương đốt sống cổ
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp thường được áp dụng trong trường hợp chấn thương nghiêm trọng hoặc khi có chèn ép tủy sống và các dây thần kinh. Phẫu thuật giúp ổn định đốt sống bị gãy hoặc trượt, giải phóng chèn ép và giảm nguy cơ tổn thương lâu dài cho tủy sống. Các phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm cố định đốt sống bằng dụng cụ hoặc ghép xương.
Nẹp định hình bảo vệ
Sử dụng nẹp cổ là biện pháp hỗ trợ giúp cố định và giảm áp lực cho vùng đốt sống cổ bị chấn thương. Nẹp cổ giúp bảo vệ vùng chấn thương trong giai đoạn đầu và giảm thiểu di chuyển gây hại, tạo điều kiện để quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi.
Sử dụng thuốc điều trị
Thuốc giảm đau, chống viêm và thuốc giãn cơ thường được sử dụng để giảm bớt triệu chứng đau nhức, sưng viêm và co cứng cơ. Bác sĩ có thể kê các loại thuốc như NSAID, steroid hoặc thuốc giãn cơ tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là phương pháp quan trọng giúp bệnh nhân phục hồi chức năng vận động, tăng cường cơ bắp và cải thiện linh hoạt của vùng cổ sau chấn thương. Các bài tập thường bao gồm các động tác nhẹ nhàng để cải thiện khả năng vận động cổ, kết hợp với các kỹ thuật trị liệu như siêu âm, massage và điện xung.
Các phương pháp phòng ngừa chấn thương đốt sống cổ
Bạn có thể áp dụng các phương pháp sau để phòng ngừa chấn thương đốt sống cổ hiệu quả:
– Thể dục thể thao:
- Tập luyện thể dục thường xuyên: Giúp tăng cường cơ bắp cổ, nâng cao độ dẻo dai và ổn định của cột sống cổ.
- Tập các bài tập tăng cường cơ cổ: Như xoay đầu, nghiêng đầu, nâng cằm, kéo giãn cổ,…
- Tập các bài tập yoga, pilates: Giúp tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện tư thế, và độ linh hoạt của cổ.
– Tư thế đúng:
- Ngồi đúng tư thế: Giữ lưng thẳng, vai thả lỏng, đầu thẳng, màn hình máy tính ở tầm mắt.
- Ngủ đúng tư thế: Sử dụng gối phù hợp, nâng đỡ cổ, tránh nằm nghiêng hoặc úp mặt vào gối.
- Bế trẻ đúng cách: Luôn giữ lưng thẳng, sử dụng cơ chân để nâng đỡ, tránh cúi người.
- Vận chuyển đồ nặng đúng cách: Sử dụng cơ chân, giữ lưng thẳng, tránh cúi người.
– Bảo vệ khi tham gia hoạt động thể thao:
- Mang mũ bảo hiểm khi đi xe máy, xe đạp: Giảm thiểu nguy cơ chấn thương đầu và cổ.
- Mang dụng cụ bảo hộ khi chơi thể thao: Như mũ bảo hiểm, dụng cụ bảo vệ cổ,…
- Luôn khởi động kỹ trước khi tập luyện: Giúp các cơ ở cổ và vai được làm nóng, tránh chuột rút và chấn thương.
– Kiểm soát nguy cơ:
- Tránh lái xe khi buồn ngủ: Ngủ gật có thể dẫn đến tai nạn, gây chấn thương đốt sống cổ.
- Tránh sử dụng điện thoại khi đang đi bộ: Việc cúi đầu nhìn điện thoại có thể gây áp lực lên cổ và gây chấn thương.
- Tránh hoạt động gắng sức trong thời gian dài: Làm việc nhà, chơi game, sử dụng máy tính trong thời gian dài có thể gây căng thẳng cho cổ và vai.
– Chú ý đến sức khỏe:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Cân nặng quá lớn có thể gây áp lực lên cột sống cổ.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Uống đủ nước, bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng cường sức khỏe xương khớp. Sản phẩm bổ sung vitamin B kết hợp 8 loại Vitamin B thiết yếu (B1, B2, B3, B5, B6, B7, B9, B12) cho tác dụng hiệp đồng giúp tăng chuyển hóa bột đường tạo năng lượng cho cơ bắp hoạt động, đem lại những lợi ích cực kỳ cần thiết cho sức khỏe mỗi ngày.
- Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá: Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe xương khớp.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Dấu hiệu, triệu chứng bất thường
Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu dưới đây, cần phải thăm khám bác sĩ sớm để được hỗ trợ và điều trị kịp thời:
- Đau cổ: Đau nhức, ê ẩm, cứng cổ tăng lên khi di chuyển cổ hoặc xoay đầu. Đau lan xuống vai, cánh tay hoặc đầu.
- Tê, yếu, mất cảm giác: Tê bì, ngứa ran, kiến bò ở tay, ngón tay, hoặc một phần cơ thể khác. Yếu cơ, khó cử động tay, chân. Mất cảm giác ở tay, chân hoặc một phần cơ thể khác.
- Rối loạn chức năng thần kinh: Mất thăng bằng, chóng mặt, choáng váng, buồn nôn, nôn, rối loạn tri giác, nghe và khứu giác. Có thể gặp triệu chứng khó nuốt và nói ngọng, trong trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê.
- Khó thở: Khó thở, thở gấp, cảm giác nghẹt thở, khó nuốt, ho khan và khò khè.
- Thay đổi tư thế: Cổ bị nghiêng, lệch sang một bên, cổ cong, gù và khó xoay đầu.
- Tổn thương da: Vết bầm tím, sưng tấy ở vùng cổ và dấu xuất huyết dưới da.
- Các dấu hiệu khác: Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân. Mất kiểm soát ruột, bàng quang. Sốt cao, khó chịu, đau nhức toàn thân.
Một số bệnh viện chuyên khoa uy tín
Dưới đây là một số bệnh viện chuyên khoa uy tín mà bạn có thể tham khảo điều trị:
- Bệnh viện Chợ Rẫy: Chuyên khoa Cơ xương khớp tại bệnh viện này được đánh giá cao với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại.
- Phòng khám Đa khoa FV Sài Gòn: Đây là một trong những bệnh viện có khoa cơ xương khớp mạnh, chuyên khám và điều trị các bệnh lý về khớp, xương, và cơ.
- Phòng Khám Chuyên Khoa Thần Kinh Cột Sống PL.Care: Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn để đưa ra phương pháp và liệu trình phù hợp nhất, phù hợp với điều kiện kinh tế.
Một số câu hỏi liên quan
Gãy đốt sống lưng có chữa khỏi được không?
Hầu hết các trường hợp gãy xương đốt sống lưng sẽ lành trong khoảng ba tháng nếu bạn không cần phẫu thuật . Những người cần phẫu thuật sẽ cần nhiều thời gian hơn để hồi phục. Có thể mất tới sáu tuần để hồi phục sau phẫu thuật, sau đó mất thêm vài tháng nữa để cột sống của bạn lành lại.
Gãy xương cổ có chết không?
Gãy cổ có thể khiến bạn bị liệt hoặc thậm chí tử vong . Nếu bạn bị gãy cổ, bạn sẽ cảm thấy đau dữ dội, sưng tấy và mất cảm giác ở tay và chân. Bạn không nên di chuyển và nên đến bệnh viện ngay lập tức.
Xem thêm:
- Đứt dây chằng chéo trước có hồi phục được không? Bao lâu?
- Đau xương cụt: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
- Top 7 cách chữa giãn tĩnh mạch nhanh và hiệu quả cao
Hy vọng bài viết trên giúp bạn có thêm thông tin hữu ích về vấn đề chấn thương đốt sống cổ. Cùng theo dõi Docosan để cập nhật các kiến thức y khoa bổ ích một cách sớm nhất!
Nguồn tham khảo:
1. The Management of Cervical Spine Injuries
- Link tham khảo: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8487293/
- Ngày tham khảo: 06/11/2024
2. Cervical spine trauma
- Link tham khảo: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC2989526/
- Ngày tham khảo: 06/11/2024
3. Acute cervical spine trauma
- Link tham khảo: https://bestpractice.bmj.com/topics/en-us/944
- Ngày tham khảo: 06/11/2024