Viêm đại tràng là gì và tại sao nó lại trở thành mối quan tâm sức khỏe phổ biến hiện nay? Docosan sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ các biểu hiện lâm sàng đến phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả trong bài viết dưới đây.
Tóm tắt nội dung
- 1 Đại tràng là gì? Chức năng của đại tràng với cơ thể
- 2 Viêm đại tràng là gì
- 3 Nguyên nhân và các yếu tố rủi ro gây viêm đại tràng
- 4 Dấu hiệu, triệu chứng của viêm đại tràng
- 5 Những ai có nguy cơ mắc viêm đại tràng?
- 6 Viêm đại tràng có nguy hiểm không? Biến chứng của viêm đại tràng
- 7 Các phương pháp chẩn đoán viêm đại tràng
- 8 Phương pháp điều trị viêm đại tràng
- 9 Chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý cho người bệnh viêm đại tràng
- 10 Các phương pháp phòng ngừa viêm đại tràng
- 11 Khi nào cần gặp bác sĩ?
- 12 Một số câu hỏi liên quan
Đại tràng là gì? Chức năng của đại tràng với cơ thể
Ruột già, còn được gọi là đại tràng, là một phần của hệ tiêu hóa (hay còn gọi là đường tiêu hóa) ở người. Hệ tiêu hóa là một nhóm các cơ quan giúp chúng ta tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Đại tràng (ruột già) có chức năng hấp thụ nước và các chất điện giải từ chất thải thức ăn, đồng thời chứa vi khuẩn đường ruột giúp phân hủy chất thải còn lại trước khi thải ra ngoài. Sức khỏe đại tràng tốt đòi hỏi chế độ ăn giàu chất xơ, lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề như ung thư đại trực tràng.
Viêm đại tràng là gì
Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm ở đại tràng – phần cuối cùng của ruột già, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa cuối cùng. Viêm này, là phản ứng của cơ thể với nhiễm trùng hay tổn thương, gây sưng, đau và các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, thậm chí ra máu trong phân.
Nguyên nhân và các yếu tố rủi ro gây viêm đại tràng
Viêm đại tràng có nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến các loại viêm đại tràng khác nhau:
- Nhiễm trùng (Vi khuẩn, virus, nấm): Xâm nhập niêm mạc đại tràng, kích hoạt phản ứng viêm cấp tính của hệ miễn dịch, gây sưng, đau, tổn thương niêm mạc, tiêu chảy, xuất huyết. Ví dụ: Salmonella, E.coli, rotavirus.
- Bệnh tự miễn (Crohn, viêm loét đại tràng xuất huyết): Hệ miễn dịch tấn công tế bào đại tràng, gây viêm mãn tính, loét, hẹp ruột. Cơ chế chính xác chưa rõ ràng.
- Tác dụng phụ thuốc (Kháng sinh, corticoid): Kháng sinh làm mất cân bằng hệ vi sinh, tăng nguy cơ nhiễm trùng (như C. difficile). Corticoid (dùng lâu dài, liều cao) suy yếu miễn dịch, tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Chế độ ăn uống (Không hợp lý, thức ăn không vệ sinh): Thiếu chất xơ gây táo bón, tăng nguy cơ viêm. Thức ăn nhiễm khuẩn gây nhiễm trùng trực tiếp. Thức ăn gây kích ứng niêm mạc ở người nhạy cảm.
- Yếu tố môi trường (Ô nhiễm, căng thẳng, stress): Chất độc hại gây tổn thương tế bào đại tràng, kích hoạt viêm. Stress làm thay đổi hệ vi sinh, suy yếu miễn dịch, tăng tính dễ bị tổn thương của đại tràng.
Dấu hiệu, triệu chứng của viêm đại tràng
Viêm đại tràng cấp tính: Xuất hiện đột ngột, với các triệu chứng dữ dội như đau bụng dữ dội, tiêu chảy nhiều, sốt cao, nôn mửa, có thể kèm theo mất nước nghiêm trọng. Thời gian kéo dài thường ngắn, vài ngày đến vài tuần.
Viêm đại tràng mãn tính: Triệu chứng xuất hiện từ từ, kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm. Đặc trưng bởi đau bụng âm ỉ, rối loạn tiêu hóa dai dẳng (tiêu chảy xen kẽ táo bón), mệt mỏi, suy nhược, giảm cân, thiếu máu.
Triệu chứng viêm đại tràng đa dạng tùy thuộc vào mức độ và thời gian mắc bệnh:
- Đau bụng: Cơn đau có thể âm ỉ, đau quặn (co thắt), hoặc dữ dội, tùy thuộc vào mức độ viêm và nguyên nhân. Vị trí đau có thể ở nhiều vùng bụng khác nhau.
- Tiêu chảy: Phân lỏng, nhiều lần trong ngày. Có thể kèm theo máu, mủ, hoặc chất nhầy.
- Táo bón: Khó đi ngoài, phân cứng, khô.
- Đi ngoài phân có máu: Máu tươi hoặc máu đen (máu đã tiêu hóa).
- Phân có nhầy: Chất nhầy trong phân thường cho thấy tình trạng viêm nhiễm.
- Mệt mỏi, suy nhược: Cảm giác mệt mỏi, yếu ớt, thiếu năng lượng.
- Sụt cân: Giảm cân không rõ nguyên nhân, thường gặp trong trường hợp mãn tính.
- Khác: Buồn nôn, nôn mửa (thường gặp trong trường hợp cấp tính), sốt (thường gặp trong trường hợp cấp tính), đầy hơi, chướng bụng.
Những ai có nguy cơ mắc viêm đại tràng?
Các đối tượng sau đây có nguy cơ cao mắc viêm đại tràng hơn người bình thường, do những lý do sau:
- Người sử dụng thực phẩm không an toàn vệ sinh: Thực phẩm nhiễm khuẩn (Salmonella, E. coli,…) hoặc chứa độc tố gây viêm nhiễm trực tiếp niêm mạc đại tràng, gây viêm đại tràng cấp tính.
- Người thường xuyên căng thẳng, stress: Stress làm thay đổi hệ vi sinh đường ruột, làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến đại tràng dễ bị tổn thương và viêm nhiễm. Stress cũng có thể làm trầm trọng hơn các bệnh lý viêm ruột sẵn có.
- Người bị bệnh Crohn hoặc bệnh lao: Bệnh Crohn là một bệnh viêm ruột mãn tính, làm tăng nguy cơ viêm đại tràng. Bệnh lao có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, trong đó có đường tiêu hóa, gây viêm nhiễm.
- Người bị táo bón kéo dài: Táo bón khiến phân ứ đọng lâu trong đại tràng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây viêm nhiễm. Việc rặn mạnh khi đi ngoài cũng có thể gây tổn thương niêm mạc đại tràng.
- Người có bệnh lý về đường ruột: Những người có tiền sử bệnh lý đường ruột như viêm ruột thừa, polyp đại tràng,… có nguy cơ cao bị viêm đại tràng hơn. Các bệnh lý này có thể làm tổn thương niêm mạc đại tràng, làm tăng tính dễ bị tổn thương.
- Người lạm dụng thuốc tây, đặc biệt là kháng sinh: Kháng sinh tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi và có hại trong đường ruột, làm mất cân bằng hệ vi sinh vật, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh như Clostridium difficile phát triển mạnh, gây viêm đại tràng giả mạc.
- Người bị nhiễm độc: Tiếp xúc với các chất độc hại, kim loại nặng,… có thể gây tổn thương niêm mạc đại tràng, gây viêm nhiễm. Nhiễm độc cũng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Viêm đại tràng có nguy hiểm không? Biến chứng của viêm đại tràng
Viêm đại tràng, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng người bệnh:
- Xuất huyết ồ ạt: Viêm nhiễm nặng nề gây tổn thương nghiêm trọng niêm mạc đại tràng, dẫn đến chảy máu nhiều. Xuất huyết ồ ạt có thể gây giảm thể tích tuần hoàn, sốc mất máu, thậm chí tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Triệu chứng nhận biết là phân có lẫn máu tươi hoặc máu đông, kèm theo chóng mặt, choáng váng, nhịp tim nhanh, huyết áp tụt.
- Thủng đại tràng: Viêm nhiễm kéo dài gây hoại tử, làm thủng một phần thành đại tràng. Nội dung ruột tràn vào khoang bụng gây viêm phúc mạc – một tình trạng nhiễm trùng nguy hiểm tính mạng, cần phẫu thuật cấp cứu. Triệu chứng cảnh báo có thể bao gồm đau bụng dữ dội đột ngột, sốt cao, nôn mửa, bụng cứng như ván.
- Giãn đại tràng cấp tính (Toxic megacolon): Đại tràng bị giãn ra bất thường, thành ruột mỏng đi và dễ bị thủng. Đây là biến chứng nguy hiểm, thường gặp trong viêm loét đại tràng nặng. Triệu chứng bao gồm đau bụng dữ dội, bụng chướng to, sốt cao, nhịp tim nhanh, rối loạn điện giải. Cần nhập viện điều trị ngay lập tức.
- Ung thư đại tràng: Mặc dù không phải là biến chứng trực tiếp, nhưng viêm đại tràng mãn tính kéo dài, đặc biệt là viêm loét đại tràng, làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng đáng kể. Viêm mạn tính gây tổn thương và thay đổi cấu trúc niêm mạc đại tràng, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
Phát hiện và điều trị viêm đại tràng sớm là vô cùng quan trọng để hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm trên. Điều trị sớm giúp kiểm soát tình trạng viêm, giảm đau, cải thiện các triệu chứng tiêu hóa và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh sang giai đoạn nặng.
Các phương pháp chẩn đoán viêm đại tràng
Chẩn đoán viêm đại tràng thường cần kết hợp nhiều phương pháp để xác định nguyên nhân và mức độ bệnh. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:
- Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, phát hiện dấu hiệu viêm nhiễm (tăng bạch cầu, tốc độ máu lắng tăng), thiếu máu (do mất máu tiêu hóa), rối loạn điện giải. Cách thức thực hiện: Lấy máu tĩnh mạch.
- Xét nghiệm mẫu phân: Phát hiện vi khuẩn, ký sinh trùng, hoặc máu ẩn trong phân, giúp xác định nguyên nhân nhiễm trùng hoặc đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc đại tràng. Cách thức thực hiện: Thu thập mẫu phân.
- Nội soi đại tràng: Cho phép bác sĩ trực tiếp quan sát niêm mạc đại tràng bằng một ống nội soi mềm, có camera. Phương pháp này giúp đánh giá mức độ viêm, phát hiện các tổn thương như loét, polyp, ung thư. Có thể lấy sinh thiết để xét nghiệm mô bệnh học. Cách thức thực hiện: đưa ống nội soi qua trực tràng vào đại tràng.
- Chụp X-quang: Ít được sử dụng để chẩn đoán viêm đại tràng đơn thuần, nhưng có thể hữu ích trong việc phát hiện các biến chứng như thủng đại tràng hoặc giãn đại tràng cấp tính. Cách thức thực hiện: Chụp ảnh đại tràng sau khi tiêm thuốc cản quang (nếu cần).
- Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn X-quang, giúp đánh giá mức độ viêm, phát hiện biến chứng như áp xe, thủng,… Cách thức thực hiện: Chụp cắt lớp vi tính đại tràng, có thể cần tiêm thuốc cản quang.
Phương pháp điều trị viêm đại tràng
Điều trị viêm đại tràng thường bao gồm hai hướng chính: điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa. Sự lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng, và đáp ứng của bệnh nhân với điều trị nội khoa.
Điều trị nội khoa: Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Thuốc kháng sinh: Được chỉ định trong trường hợp viêm đại tràng do nhiễm trùng vi khuẩn (như Salmonella, E. coli, C. difficile). Loại kháng sinh và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh.
- Thuốc kháng nấm: Sử dụng khi viêm đại tràng do nhiễm nấm.
- Thuốc kháng viêm: Giúp làm giảm viêm nhiễm, giảm đau và cải thiện các triệu chứng tiêu hóa. Có thể bao gồm các thuốc như aminosalicylates (mesalamine, balsalazide…), corticosteroids (prednisone, budesonide…). Corticosteroids thường chỉ dùng trong thời gian ngắn do tác dụng phụ.
- Thuốc giảm đau, chống co thắt: Giúp giảm đau bụng và co thắt đại tràng. Các thuốc chống co thắt như hyoscyamine có thể được sử dụng. Thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,….
- Thuốc điều trị tiêu chảy: Giúp làm giảm triệu chứng tiêu chảy, có thể bao gồm các thuốc như loperamid. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng thuốc này trong trường hợp tiêu chảy do nhiễm trùng.
Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật thường được xem xét như một phương pháp điều trị cuối cùng khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc khi có biến chứng đe dọa tính mạng.
- Thủng đại tràng: Khi đại tràng bị thủng, nội dung ruột tràn vào khoang bụng gây viêm phúc mạc, cần phẫu thuật khẩn cấp để sửa chữa thủng và làm sạch khoang bụng.
- Giãn đại tràng cấp tính (toxic megacolon): Giãn đại tràng nghiêm trọng đe dọa tính mạng, cần phẫu thuật cắt bỏ phần đại tràng bị giãn.
- Xuất huyết đại tràng không kiểm soát được: Chảy máu đại tràng nhiều không đáp ứng với điều trị nội khoa, cần phẫu thuật để cầm máu và cắt bỏ phần đại tràng bị tổn thương.
- Viêm đại tràng nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa: Trong một số trường hợp viêm đại tràng nặng, kéo dài, không đáp ứng với điều trị nội khoa tối ưu, phẫu thuật cắt bỏ phần đại tràng bị viêm có thể được xem xét. Ví dụ như cắt bỏ đại tràng trong viêm loét đại tràng nặng.
- Ung thư đại tràng: Nếu phát hiện ung thư đại tràng, phẫu thuật cắt bỏ khối u và các mô xung quanh là cần thiết.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý cho người bệnh viêm đại tràng
Để hỗ trợ điều trị và phòng ngừa tái phát viêm đại tràng, việc tuân thủ chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số lời khuyên:
Chế độ ăn uống:
- Ăn uống khoa học, lành mạnh: Hạn chế tối đa đồ ăn cay nóng, dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh, đồ uống có ga, rượu bia, cà phê, thuốc lá và các chất kích thích khác. Những thực phẩm này có thể gây kích ứng niêm mạc đại tràng, làm trầm trọng thêm tình trạng viêm.
- Ăn nhiều rau xanh, hoa quả, thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp làm mềm phân, dễ dàng di chuyển trong đường ruột, giảm táo bón và giảm nguy cơ viêm nhiễm. Tuy nhiên, cần tăng lượng chất xơ từ từ để tránh đầy hơi, khó tiêu. Nên lựa chọn các loại rau củ dễ tiêu hóa như bí đỏ, khoai lang, cà rốt…
- Uống đủ nước: Giúp làm mềm phân, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và đào thải chất thải, giảm táo bón.
- Chia nhỏ bữa ăn: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì ăn ít bữa lớn giúp giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa, tránh đầy bụng, khó tiêu.
Chế độ sinh hoạt:
- Giảm căng thẳng, stress: Stress làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Tìm cách quản lý stress hiệu quả như tập yoga, thiền định, dành thời gian thư giãn,….
- Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình điều trị.
- Tập luyện thể dục thể thao nhẹ nhàng: Tập thể dục giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm stress và tăng cường sức khỏe tổng thể. Nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga… Tránh các bài tập quá sức gây mệt mỏi.
Việc tuân thủ nghiêm túc chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý không chỉ giúp hỗ trợ điều trị viêm đại tràng hiệu quả mà còn giúp phòng ngừa tái phát bệnh. Sự kiên trì và thay đổi lối sống lành mạnh là chìa khóa quan trọng để kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Các phương pháp phòng ngừa viêm đại tràng
Để phòng ngừa viêm đại tràng, cần chú trọng các biện pháp sau:
- Vệ sinh an toàn thực phẩm: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa viêm đại tràng do nhiễm trùng. Luôn đảm bảo thực phẩm được chế biến sạch sẽ, chín kỹ, bảo quản đúng cách. Tránh ăn đồ ăn sống, tái hoặc thức ăn chế biến không đảm bảo vệ sinh. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Uống đủ nước: Giúp làm mềm phân, hỗ trợ tiêu hóa và đào thải chất thải, giảm nguy cơ táo bón – một yếu tố làm tăng nguy cơ viêm đại tràng.
- Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn. Vệ sinh thân thể sạch sẽ để tránh nhiễm trùng.
- Tẩy giun định kỳ: Ký sinh trùng đường ruột có thể gây viêm đại tràng, vì vậy tẩy giun định kỳ là cần thiết, đặc biệt đối với trẻ em.
- Hạn chế căng thẳng, stress: Stress ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ viêm đại tràng. Tìm cách quản lý stress hiệu quả như tập yoga, thiền, dành thời gian thư giãn…
- Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên: Giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm stress. Nên chọn các bài tập nhẹ nhàng phù hợp với thể trạng.
- Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về đường tiêu hóa, bao gồm cả viêm đại tràng, giúp điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng. Đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử bệnh lý đường ruột hoặc yếu tố nguy cơ cao.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Dấu hiệu bất thường
- Đau bụng dữ dội đột ngột, kèm sốt cao, nôn, bụng cứng.
- Tiêu chảy nặng, kéo dài, mất nước.
- Xuất huyết tiêu hóa.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi nghiêm trọng, sốt cao kéo dài.
Một số bệnh viện chuyên khoa uy tín
Để được tư vấn và điều trị viêm đại tràng hiệu quả, bạn hãy đến thăm khám tại các bệnh viện chuyên khoa tiêu hóa uy tín như: Phòng khám Tiêu Hóa – Gan Mật, Phòng Khám Nội Tổng Hợp An Phước,..
Một số câu hỏi liên quan
Viêm đại tràng có chữa được không?
Viêm đại tràng cấp tính thường tự khỏi, trừ trường hợp nhiễm ký sinh trùng cần điều trị. Viêm đại tràng mãn tính không khỏi hẳn nhưng có thể kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian thuyên giảm bằng điều trị, thậm chí phẫu thuật trong một số trường hợp.
Viêm đại tràng kiêng ăn gì?
Khi bị viêm đại tràng, bạn nên hạn chế hoặc tránh các thực phẩm sau đây vì chúng có thể gây kích ứng đường ruột, làm trầm trọng thêm triệu chứng:
- Đồ ăn cay nóng: Ớt, tiêu, gừng, tỏi…
- Đồ ăn nhiều dầu mỡ: Thức ăn chiên rán, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều bơ, mỡ động vật…
- Đồ uống có ga: Nước ngọt có ga, nước tăng lực…
- Rượu bia, cà phê, thuốc lá: Các chất kích thích này có thể làm tăng tiết acid dạ dày, gây khó chịu đường tiêu hóa.
- Các loại đậu: Đậu xanh, đậu đỏ, đậu đen… (có thể gây đầy hơi, khó tiêu).
- Sữa và các sản phẩm từ sữa: (Đối với người không dung nạp lactose).
- Thực phẩm chứa nhiều chất tạo màu, tạo mùi: Một số chất phụ gia thực phẩm có thể gây kích ứng đường ruột.
- Thực phẩm khó tiêu: Nấm, rau sống khó tiêu…
Viêm đại tràng uống thuốc gì?
Việc điều trị viêm đại tràng phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc sau:
- Thuốc kháng sinh: Điều trị viêm đại tràng do nhiễm trùng vi khuẩn.
- Thuốc kháng viêm: Giảm viêm, giảm đau (như mesalamine, corticosteroids).
- Thuốc giảm đau, chống co thắt: Giảm đau bụng, co thắt ruột (như hyoscyamine).
- Thuốc điều trị tiêu chảy: Kiểm soát triệu chứng tiêu chảy (như loperamid).
- Thuốc ức chế miễn dịch: Trong trường hợp bệnh viêm ruột (IBD).
Việc sử dụng thuốc cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc, thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc đột ngột.
Tóm lại, hiểu rõ về viêm đại tràng, từ nguyên nhân đến triệu chứng và phương pháp điều trị, là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe đường tiêu hóa. Hãy đặt lịch hẹn với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời nếu bạn nghi ngờ mình đang mắc bệnh.
Xem thêm:
- Viêm đại tràng cấp và mạn tính
- Viêm đại tràng cấp tính: Nguyên nhân và cách điều trị
- Những cách chữa viêm đại tràng tại nhà mà bạn cần biết!
Nguồn tham khảo:
1. The Colon: What it is, What it Does and Why it is Important
- Link tham khảo: https://fascrs.org/patients/diseases-and-conditions/a-z/the-colon-what-it-is,-what-it-does
- Ngày tham khảo: 03/01/2025
2. Colitis
- Link tham khảo: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/23384-colitis
- Ngày tham khảo: 03/01/2025