Kính cận là một trong những công cụ hỗ trợ thị lực phổ biến hiện nay, giúp cải thiện khả năng nhìn rõ cho những người bị cận thị. Vậy kính cận là thấu kính gì và làm thế nào để chọn lựa kính cận phù hợp để bảo vệ mắt? Cùng Docosan tìm hiểu qua bài viết dưới đây để khám phá những thông tin hữu ích về cách chọn kính cận và ưu nhược điểm của từng loại kính.
Tóm tắt nội dung
Cận thị là gì? Cận bao nhiêu độ thì nên đeo kính?
Cận thị là tình trạng mắt bị rối loạn khả năng điều tiết, khiến cho người bị cận thị có thể nhìn rõ các vật ở gần nhưng gặp khó khăn khi nhìn những vật ở xa. Tình trạng này gây ảnh hưởng đến khả năng tập trung của mắt và thường được điều chỉnh bằng kính gọng, kính áp tròng hoặc phẫu thuật.
Cần lưu ý rằng có sự khác nhau giữa các mức độ cận thị và những khuyến nghị của bác sĩ về việc sử dụng kính cận như sau:
- Mức 0,25 độ: Đây là mức độ cận nhẹ nhất, người cận thị ở mức này vẫn có thể nhìn rõ mọi thứ xung quanh mà không gặp khó khăn và các hoạt động hàng ngày không bị ảnh hưởng nhiều, do đó người bị cận có thể không cần sử dụng kính cận.
- Mức 0,5 độ: Người cận thị ở mức độ này có thể gặp một chút khó khăn khi nhìn các vật ở xa nhưng vẫn có thể sinh hoạt bình thường mà không cần kính cận.
- Mức 0,75 – dưới 2 độ: Đối với mức độ này, việc đeo kính cận là rất cần thiết để đảm bảo các hoạt động học tập, công việc và tiếp xúc với các thiết bị điện tử không bị ảnh hưởng.
- Mức từ 2,0 độ trở lên: Đây là mức độ cận thị mà người bị cận cần phải sử dụng kính cận thường xuyên trong mọi hoạt động hàng ngày, từ công việc đến học tập. Đeo kính đúng cách sẽ giúp hạn chế việc tăng độ cận và hỗ trợ người cận thị trong các hoạt động sinh hoạt hằng ngày.
Việc sử dụng kính cận đúng cách là rất quan trọng, yếu tố này không chỉ giúp người cận cải thiện thị lực mà còn có thể hạn chế tình trạng cận thị tăng lên theo thời gian.
Kính cận là thấu kính gì?
Tình trạng cận thị được điều chỉnh bằng thấu kính phân kỳ. Đây là loại thấu kính có hình dạng lõm, mỏng ở giữa và dày ở các cạnh, giúp điều chỉnh ánh sáng hội tụ đúng trên võng mạc và hỗ trợ người cận thị nhìn rõ các vật ở xa.
Đặc điểm của thấu kính phân kỳ:
- Công suất: Đo bằng diop (D), ký hiệu âm (-). Thấu kính có công suất càng cao giúp điều chỉnh mức độ cận thị càng nặng.
- Thấu kính có chiết suất cao: Được khuyên dùng cho người cận thị nặng (> -3.00 D), mỏng và nhẹ hơn, giúp tăng tính thẩm mỹ và tạo cảm giác thoải mái hơn cho người dùng.
- Lớp phủ chống phản quang (AR): Giảm phản xạ ánh sáng, giúp cải thiện thị lực và tăng sự thoải mái khi đeo kính.
Một lưu ý quan trọng là các loại kính cận thông thường có thể không hiệu quả trong việc làm chậm tiến triển cận thị ở trẻ em. Trong trường hợp này, cần sử dụng kính gọng hoặc kính áp tròng điều chỉnh cận thị chuyên biệt. Bên cạnh đó, người bệnh cần đi khám mắt thường xuyên để đảm bảo kính cận đang sử dụng vẫn phù hợp và giúp ngăn ngừa tiến triển cận thị.
Các loại kính cho người cận thị
Kính gọng
Kính gọng là loại kính đeo thông qua gọng kính, được sử dụng phổ biến để điều chỉnh thị lực cho người bị cận thị. Kính gọng có thiết kế đơn giản với một bộ khung giữ các thấu kính phân kỳ, giúp hội tụ ánh sáng đúng vị trí trên võng mạc, từ đó cải thiện khả năng nhìn xa của người cận thị.
Ưu điểm của kính gọng:
- Tầm nhìn tốt, rõ ràng và dễ dàng điều chỉnh theo độ cận.
- Bảo vệ mắt an toàn khỏi các tác nhân môi trường như gió, bụi, và các vật thể lạ.
- Kính được đặt cách xa mắt, giảm nguy cơ viêm nhiễm do tiếp xúc trực tiếp.
- Dễ đeo và dễ sử dụng.
- Phù hợp với mọi lứa tuổi.
- Chi phí hợp lý và không phát sinh chi phí bảo dưỡng nhiều.
- Kính gọng bền và có thể sử dụng lâu dài nếu không thay đổi độ cận.
Nhược điểm của kính gọng:
- Gọng kính có thể cản trở tầm nhìn, đặc biệt ở các góc nhìn rộng.
- Mắt có thể cảm thấy mờ hoặc khó chịu nếu tháo kính sau thời gian dài đeo, đặc biệt với độ cận cao.
- Nguy cơ rơi vỡ khi vận động mạnh.
- Nếu kính bị vỡ hoặc va đập mạnh, có thể gây tổn thương cho mắt.
- Mờ kính do hơi nước.
Kính áp tròng
Kính áp tròng là loại kính đeo trực tiếp lên mắt để thay thế cho kính gọng, mang lại cảm giác tự nhiên hơn và không bị hạn chế tầm nhìn như kính gọng. Kính áp tròng có thể cải thiện thị lực của người cận thị mà không gây vướng víu, giúp người dùng có thể tham gia các hoạt động thể thao, sinh hoạt hàng ngày mà không gặp khó khăn. Tuy nhiên, kính áp tròng đòi hỏi người sử dụng phải chăm sóc và vệ sinh kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho mắt và tránh các vấn đề về viêm nhiễm.
Người dùng cần phân biệt rõ 2 loại kính áp tròng để đảm bảo lựa chọn sử dụng cho phù hợp:
Kính áp tròng thông thường: Đây là loại kính áp tròng phổ biến, được làm từ chất liệu mềm hoặc cứng thấm khí, giúp cung cấp đủ oxy cho mắt. Kính áp tròng thông thường thường được thay hàng ngày hoặc hàng tháng tùy vào loại kính.
- Ưu điểm của kính áp tròng thông thường:
- Tầm nhìn rõ ràng, sắc nét, không bị che khuất bởi gọng kính.
- Nhỏ gọn, tiện lợi.
- Tính thẩm mỹ cao, giúp thay đổi màu mắt và kích thước mắt, tăng vẻ đẹp gương mặt.
- Phù hợp với thể thao.
- Nguy cơ rơi vỡ thấp.
- Ít gây chấn thương mắt khi bị va đập so với kính gọng.
- Nhược điểm của kính áp tròng:
- Người mới sử dụng cần thời gian học cách đeo và tháo kính.
- Nên đeo tối đa 8 tiếng mỗi ngày để bảo vệ mắt.
- Sử dụng lâu dài hoặc không nhỏ mắt thường xuyên có thể gây khô mắt.
- Kính cần được vệ sinh và bảo quản nghiêm ngặt để tránh vi khuẩn và nhiễm trùng.
- Không phù hợp khi đau mắt.
- Có thể gây mỏi mắt.
- Kính áp tròng thường chỉ sử dụng được dưới 1 năm, cần thay mới định kỳ.
Kính áp tròng chỉnh hình giác mạc – Ortho-K: Là một phương pháp điều trị cận thị đặc biệt, Ortho-K sử dụng thấu kính cứng thấm khí để định hình lại giác mạc trong lúc ngủ. Việc định hình này giúp điều chỉnh cận thị tạm thời, từ đó ngăn ngừa nhu cầu đeo kính hoặc kính áp tròng vào ban ngày.
- Ưu điểm của Ortho-K:
- Khi đeo vào ban đêm, người dùng có thể thức dậy với thị lực rõ ràng mà không cần phải đeo kính gọng hay kính áp tròng trong suốt cả ngày.
- Tiện lợi cho hoạt động thể thao.
- Phù hợp với những người thích bơi lội vì không cần phải đeo kính áp tròng hay kính gọng trong khi bơi.
- Không cần mang kính suốt ngày.
- Kính Ortho-K giúp người dùng duy trì thị lực ổn định mà không cần sự can thiệp của các thiết bị hỗ trợ thị lực trong suốt cả ngày.
- Nhược điểm của kính áp tròng Ortho-K:
- Cần kiên trì và kỷ luật: Phải đeo kính mỗi đêm để duy trì hiệu quả. Nếu người dùng quên đeo 1 đêm hoặc thời gian đeo không đủ sẽ không đạt thị lực tối đa ngày sau đó.
- Quá trình cải thiện thị lực có thể mất từ vài ngày đến vài tuần.
- Ortho-K có giá cao hơn kính áp tròng thông thường, bao gồm cả chi phí kiểm tra và thay kính định kỳ.
- Nếu không vệ sinh đúng cách có thể gây viêm giác mạc hoặc nhiễm trùng mắt.
- Những người có vấn đề về giác mạc hoặc bệnh lý mắt không nên sử dụng Ortho-K.
- Cần kiểm tra mắt thường xuyên để đảm bảo quá trình điều chỉnh đúng cách và tránh tác dụng phụ.
Tròng kính cận được làm từ chất liệu gì?
Các loại chất liệu phổ biến dùng làm tròng kính cận bao gồm:
- Thủy tinh: Tròng kính thủy tinh có độ trong suốt cao và khả năng khúc xạ tốt, giúp tạo ra thị lực rõ ràng.
- Nhựa: Nhẹ hơn thủy tinh và khó vỡ hơn, tròng kính nhựa là lựa chọn phổ biến trong sản xuất kính cận.
- Polycarbonate: Một loại nhựa nhẹ, bền và chịu va đập tốt.
- Nhựa chỉ số chiết suất cao: Là loại nhựa có chỉ số khúc xạ cao, giúp làm tròng kính mỏng và nhẹ hơn so với các chất liệu khác, ngay cả khi độ cận thị cao.
Mỗi loại chất liệu tròng kính đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng được trình bày trong bảng sau:
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
Thủy tinh |
|
|
Nhựa |
|
|
Polycarbonate |
|
|
Nhựa chỉ số chiết suất cao |
|
|
Đeo kính có giúp giảm cận không?
Kính cận là công cụ hỗ trợ giúp người bị cận thị nhìn rõ hơn và sinh hoạt bình thường. Tuy nhiên, việc đeo kính cận không giúp giảm độ cận. Trên thực tế, kính cận chỉ có tác dụng giúp người dùng điều chỉnh tầm nhìn chứ không thể làm thay đổi cấu trúc mắt hay giảm cận thị theo thời gian.
Tuy nhiên, việc sử dụng kính cận đúng cách với tần suất hợp lý có thể giúp hạn chế nguy cơ tăng độ cận. Với những người cận từ 1-2 độ, bác sĩ thường khuyên chỉ nên đeo kính khi cần thiết và lưu ý thư giãn mắt để tránh mắt bị phụ thuộc vào kính. Riêng đối với những người có độ cận từ 3 độ trở lên, việc đeo kính cận thường xuyên là cần thiết để đảm bảo tầm nhìn rõ ràng và giảm nguy cơ tăng thêm độ cận.
Nên thay kính bao lâu một lần?
Kính cận cần được thay định kỳ để đảm bảo hiệu quả điều chỉnh thị lực. Theo các chuyên gia nhãn khoa, người dùng nên thay tròng kính cận mỗi 6 tháng một lần để đảm bảo thị lực luôn ở trạng thái tốt nhất.
Một số dấu hiệu cho thấy người dùng cần thay kính bao gồm:
- Kính bị trầy xước hoặc mờ: Các vết xước và mờ trên kính sẽ gây ảnh hưởng đến tầm nhìn, đặc biệt là khi trời mưa. Do đó, việc thay kính khi có các vết xước giúp duy trì tầm nhìn rõ ràng của người dùng.
- Lớp phủ trên kính bị mòn: Các lớp phủ bảo vệ kính có thể bị bào mòn qua thời gian khiến tròng kính không còn sáng và mịn như lúc ban đầu. Việc thay kính sẽ giúp duy trì chất lượng tầm nhìn ổn định hơn.
- Tăng độ cận: Nếu người dùng bắt đầu nheo mắt thường xuyên hoặc cảm thấy khó nhìn rõ khi đeo kính, có thể đó là dấu hiệu tăng độ cận và cần thay kính mới để cải thiện tầm nhìn.
- Dấu hiệu mệt mỏi mắt, buồn nôn hoặc thấy quầng sáng: Nếu người dùng gặp phải triệu chứng như buồn nôn hoặc quầng sáng xung quanh vật thể, đó có thể là do mắt không thể hội tụ ánh sáng đúng cách, gây mờ hình ảnh và chóng mặt. Việc thay kính mới phù hợp hơn sẽ giúp cải thiện tình trạng này.
Xem thêm:
- 3 dấu hiệu cận thị cần biết để phòng chống và điều trị
- Top 4 cách tính độ cận thị của mắt chuẩn
- Nên mổ mắt cận thị bằng phương pháp nào?
Kính cận đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tầm nhìn cho những người mắc chứng cận thị, giúp họ sinh hoạt và làm việc năng suất hơn. Việc lựa chọn loại kính phù hợp về thiết kế và chất liệu sẽ giúp bảo vệ mắt hiệu quả, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống của người dùng. Bên cạnh đó, việc thăm khám mắt định kỳ và thay kính khi cần thiết cũng là những yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe mắt lâu dài. Nếu cảm thấy bài viết hữu ích, bạn đọc hãy chia sẻ với người thân và bạn bè để cùng nhau bảo vệ đôi mắt khỏe mạnh.
Để được tư vấn và lựa chọn loại kính cận phù hợp nhất, bạn có thể đến Bệnh viện Mắt Sài Gòn. Với đội ngũ bác sĩ nhãn khoa giàu kinh nghiệm và hệ thống trang thiết bị hiện đại, Bệnh viện Mắt Sài Gòn cung cấp các dịch vụ khám và tư vấn về các tật khúc xạ, bao gồm cả cận thị.
Nguồn tham khảo:
1. Myopia (Nearsightedness)
- Link tham khảo: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/8579-myopia-nearsightedness
- Ngày tham khảo: 11/11/2024
2. What Type Of Lenses Are Used To Correct Nearsightedness
- Link tham khảo: https://eyedocks.com/what-type-of-lenses-are-used-to-correct-nearsightedness/
- Ngày tham khảo: 11/11/2024
3. Glass or Plastic: Which Type of Lens Should You Choose?
- Link tham khảo: https://www.optometrists.org/general-practice-optometry/optical/guide-to-optical-lenses/guide-to-high-index-lenses/glass-or-plastic-which-type-of-lens-should-you-choose/
- Ngày tham khảo: 11/11/2024
4. Glasses Lens Material: Your Ultimate Guide
- Link tham khảo: https://www.visiondirect.com.au/optical-centre/lenses/glasses-lens-material-everything-you-need-to-know/
- Ngày tham khảo: 11/11/2024