Nhược thị là một bệnh rối loạn thị lực thường gặp dẫn đến sự giảm sút khả năng nhìn của mắt đó so với mắt còn lại. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân gây ra và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực lâu dài nếu không được phát hiện sớm. Vậy nhược thị là gì và cách điều trị như thế nào, hãy cùng Docosan tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Tóm tắt nội dung
- 1 Nhược thị là gì?
- 2 Nguyên nhân khiến mắt bị nhược thị
- 3 Các yếu tố nguy cơ, đối tượng dễ mắc bệnh nhược thị
- 4 Dấu hiệu, triệu chứng nhận biết mắt bị nhược thị
- 5 Nhược thị có nguy hiểm, gây mù không? Biến chứng
- 6 Các phương pháp xét nghiệm, chẩn đoán bệnh nhược thị
- 7 Các phương pháp điều trị mắt nhược thị hiệu quả
- 8 Các biện pháp phòng ngừa mắt bị nhược thị
- 9 Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nhược thị là gì?
Nhược thị (đôi khi còn được gọi là mắt lười) là một tình trạng mắt bị giảm thị lực trong giai đoạn đầu đời do sự rối loạn trong cơ chế phối hợp giữa não và mắt khiến não không thể xử lý các tín hiệu mà mắt bị ảnh hưởng truyền đến. Tình trạng này thường xảy ra ở một bên mắt và hiếm khi ở cả 2 mắt. Mắt bị ảnh hưởng thường nhận tín hiệu thị giác ít hơn. Kết quả là não sẽ dần dần phụ thuộc vào mắt còn lại và thị lực của mắt bị ảnh hưởng sẽ ngày càng trở nên kém hơn. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thị lực lâu dài.
Nguyên nhân khiến mắt bị nhược thị
Bất cứ điều gì làm cản trở tầm nhìn hoặc thay đổi thị trường của một trong hai mắt hoặc cả hai mắt đều là gây bệnh nhược thị. Một số nguyên nhân phổ biến của tình trạng này bao gồm:
- Mất cân bằng cơ vận nhãn (bệnh mắt lác): Nguyên nhân phổ biến nhất của mắt lác là sự mất cân bằng trong cơ vận nhãn. Đây là tình trạng mà hai mắt không di chuyển đồng bộ với nhau. Một mắt có thể bị lệch vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới, làm cho não không thể phối hợp hình ảnh từ cả hai mắt, dẫn đến nhược thị.
- Tật khúc xạ: Sự khác biệt đáng kể giữa các mức độ của tật khúc xạ ở mỗi mắt, thường là do viễn thị nhưng đôi khi do cận thị hoặc loạn thị có thể dẫn đến bệnh nhược thị. Nếu những vấn đề này không được điều trị kịp thời, não sẽ bắt đầu phụ thuộc nhiều hơn vào mắt còn lại khiến thị lực của mắt bị ảnh hưởng ngày càng giảm sút.
- Đục thủy tinh thể: Đây là tình trạng khi thủy tinh thể của mắt bị mờ làm cho hình ảnh trở nên mờ và không rõ nét và lâu ngày sẽ gây nhược thị nếu không điều trị. Dù thường gặp ở người lớn tuổi, đục thủy tinh thể cũng có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ em, ảnh hưởng đến sự phát triển thị lực của chúng.
Các yếu tố nguy cơ, đối tượng dễ mắc bệnh nhược thị
Các yếu tố nguy cơ và đối tượng dễ mắc bệnh nhược thị bao gồm:
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc nhược thị, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác có thể cao hơn.
- Tật khúc xạ chưa được điều trị: Các vấn đề như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị nếu không được chỉnh sửa kịp thời có thể dẫn đến nhược thị.
- Lác mắt: Trẻ em bị lác mắt có nguy cơ cao bị nhược thị do sự không đồng bộ giữa hai mắt.
- Đục thủy tinh thể: Trẻ sơ sinh và trẻ em mắc đục thủy tinh thể có nguy cơ phát triển nhược thị nếu tình trạng này không được điều trị kịp thời.
- Bệnh lý tổn thương mắt: Những chấn thương hoặc bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến một mắt có thể gây nhược thị.
- Không chăm sóc mắt: Thiếu khám mắt định kỳ và điều trị sớm các vấn đề về mắt có thể làm tăng nguy cơ nhược thị ở trẻ em.
- Sinh non: Trẻ em sinh non hoặc có các vấn đề sức khỏe bẩm sinh có thể có nguy cơ cao mắc nhược thị.
Dấu hiệu, triệu chứng nhận biết mắt bị nhược thị
Các dấu hiệu của bệnh nhược thị có thể nhận biết, bao gồm:
- Bệnh mắt lác (hay còn gọi là mắt lé): Tình trạng hai mắt không nhìn về cùng một hướng, không hoạt động đồng bộ với nhau.
- Mỏi mắt thường xuyên: Người bệnh thường xuyên cảm thấy mỏi mắt, nhìn mờ.
- Nheo hoặc nhắm mắt để nhìn rõ: Cần phải nheo mắt hoặc nhắm một mắt để nhìn rõ hơn.
- Nghiêng đầu hoặc vẹo cổ: Cố gắng nghiêng đầu hoặc vẹo cổ để nhìn gần vật thể hơn.
- Mắc các tật khúc xạ: Cận thị, viễn thị hoặc loạn thị có thể gây ra khó khăn trong việc nhìn rõ.
- Mắt bị đục: Có thể thấy dấu hiệu đục ở lỗ đồng tử của mắt khi soi gương hoặc khi người khác nhìn.
Đôi khi, bệnh nhược thị không biểu hiện rõ ràng và người bệnh có thể bỏ qua các triệu chứng nhỏ. Điều này có thể dẫn đến việc tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Nhược thị có nguy hiểm, gây mù không? Biến chứng
Nhược thị nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra một số nguy cơ và biến chứng nghiêm trọng như:
- Suy giảm thị lực: Đây là biến chứng chính và nghiêm trọng của nhược thị, là tình trạng giảm thị lực không thể phục hồi và kéo dài suốt đời. Các vấn đề về chức năng thị giác có thể bị ảnh hưởng bao gồm giảm thị lực chính xác, giảm độ nhạy tương phản và suy giảm khả năng phân biệt chi tiết nhỏ. Điều này có thể dẫn đến việc giảm khả năng nhìn rõ và cảm nhận không gian xung quanh.
- Khó khăn trong học tập: Trẻ em mắc nhược thị có thể gặp khó khăn trong việc học tập và theo dõi các hoạt động học đường do thị lực kém ảnh hưởng đến khả năng đọc viết và thực hiện các bài tập. Việc này có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc đạt được các kỹ năng học tập cần thiết.
- Ảnh hưởng đến khả năng tương tác xã hội: Thị lực kém có thể làm trẻ giảm khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội, chơi đùa với bạn bè và tương tác với các tình huống xã hội. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và khả năng giao tiếp của trẻ.
- Tăng nguy cơ mắc bệnh về mắt khác: Nhược thị nếu không điều trị có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về mắt khác như tật khúc xạ nặng hơn hoặc các vấn đề liên quan đến thị giác. Những tình trạng này có thể làm trầm trọng thêm vấn đề thị lực hiện tại.
Các phương pháp xét nghiệm, chẩn đoán bệnh nhược thị
Để chẩn đoán nhược thị, bác sĩ thường thực hiện các bước xét nghiệm và kiểm tra như sau:
- Khám thị lực tổng quát: Đo thị lực cơ bản bằng cách sử dụng bảng chữ cái hoặc ký hiệu để xác định độ sắc nét của từng mắt. Kiểm tra độ nhạy tương phản để đánh giá khả năng phân biệt các sắc thái ánh sáng và bóng tối.
- Đo khúc xạ: Đo tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị) bằng thiết bị chuyên dụng như kính lúp hoặc máy đo khúc xạ.
- Kiểm tra chức năng mắt: Đánh giá khả năng phân biệt chi tiết và nhận diện hình dạng để kiểm tra các vấn đề về chức năng thị giác. Đồng thời kiểm tra sự phối hợp của hai mắt để xác định sự di chuyển không đồng bộ hoặc tình trạng lác mắt.
- Soi đáy mắt: Khám đáy mắt bằng dụng cụ soi đáy mắt để kiểm tra tình trạng của võng mạc và các cấu trúc bên trong mắt, phát hiện các dấu hiệu của các bệnh lý khác như đục thủy tinh thể và các bệnh lý võng mạc.
- Xét nghiệm hình ảnh: Sử dụng các cận lâm sàng hình ảnh học như chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc siêu âm mắt để kiểm tra cấu trúc bên trong và phát hiện các bất thường của mắt.
Các phương pháp điều trị mắt nhược thị hiệu quả
Dưới đây là một số phương pháp điều trị nhược thị bao gồm:
- Đeo kính mắt: Kính đeo hoặc kính áp tròng có thể điều chỉnh các vấn đề như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị từ đó cải thiện tình trạng nhược thị.
- Miếng dán mắt: Trẻ sẽ đeo miếng dán ở mắt có thị lực tốt hơn từ hai đến sáu giờ hoặc lâu hơn mỗi ngày để kích thích mắt yếu hơn hoạt động. Trong một số trường hợp hiếm hoi, đeo miếng dán mắt quá lâu có thể làm giảm sự phát triển thị lực của mắt nhưng thường tình trạng nhược thị vẫn có thể được cải thiện.
- Bộ lọc Bangerter: Bộ lọc đặc biệt này được đặt trên mắt kính của mắt khỏe hơn để làm mờ tầm nhìn, tương tự như miếng dán mắt giúp kích thích mắt yếu phát triển thị lực.
- Thuốc nhỏ mắt: Thuốc nhỏ mắt chứa Atropine (Isopto Atropine) có thể tạm thời làm mờ thị lực ở mắt khỏe hơn. Thuốc thường được kê đơn để sử dụng hàng ngày hoặc vào cuối tuần, giúp khuyến khích não sử dụng mắt yếu hơn. Các tác dụng phụ có thể bao gồm nhạy cảm với ánh sáng và kích ứng mắt.
- Phẫu thuật: Trẻ có thể cần phẫu thuật nếu mắc các vấn đề như sụp mí mắt hoặc đục thủy tinh thể… Những tình trạng này có thể gây giảm thị lực và cần được điều trị để cải thiện nhược thị.
- Các phương pháp điều trị dựa trên hoạt động hàng ngày: Các hoạt động như vẽ, xếp hình hoặc chơi trò chơi máy tính có thể hỗ trợ cải thiện tình trạng nhược thị. Hiệu quả của việc kết hợp các hoạt động này với các phương pháp điều trị khác vẫn đang được nghiên cứu và chưa được chứng minh rõ ràng.
Các biện pháp phòng ngừa mắt bị nhược thị
Để phòng ngừa bệnh nhược thị, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Khám mắt định kỳ: Cần kiểm tra thị lực định kỳ, đặc biệt là giữa các độ tuổi từ 3 đến 5 năm, để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nào của nhược thị hoặc các vấn đề thị lực khác.
- Phát hiện và điều trị sớm các tật khúc xạ: Nếu trẻ có các vấn đề về thị lực như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị, hãy điều trị kịp thời bằng kính mắt hoặc kính áp tròng để tránh làm nặng thêm tình trạng nhược thị.
- Theo dõi sự phát triển thị giác của trẻ: Quan sát các dấu hiệu như nheo mắt, nghiêng đầu hoặc khó khăn trong việc theo dõi đối tượng và nếu phát hiện những dấu hiệu này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Đảm bảo môi trường học tập tốt: Cung cấp ánh sáng đầy đủ và điều kiện học tập phù hợp để giảm nguy cơ mỏi mắt và các vấn đề thị giác khác.
- Khuyến khích tham gia các hoạt động: Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động như đọc sách, chơi trò chơi và các hoạt động đòi hỏi sự tập trung để giữ cho thị giác của trẻ phát triển bình thường.
- Giáo dục về sức khỏe mắt: Dạy trẻ về tầm quan trọng của việc bảo vệ mắt và cách chăm sóc mắt đúng cách để giúp trẻ ý thức hơn về sức khỏe thị giác của mình.
- Theo dõi và điều trị sớm các vấn đề về mắt: Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng bất thường nào liên quan đến mắt chẳng hạn như đau mắt, nhìn mờ hoặc sự không cân bằng giữa hai mắt, hãy tham khảo bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Dấu hiệu bất thường
Dưới đây là các dấu hiệu bất thường của bệnh nhược thị cần khám bác sĩ:
- Khó khăn trong việc nhìn rõ: Mắt không nhìn rõ hoặc mờ có thể cho thấy sự suy giảm thị lực nghiêm trọng, cần được kiểm tra ngay để xác định nguyên nhân.
- Nheo mắt hoặc nhắm mắt: Nếu trẻ thường xuyên nheo mắt hoặc nhắm một mắt để cố gắng nhìn rõ hơn, điều này có thể chỉ ra rằng não đang cố gắng điều chỉnh thị lực từ mắt yếu hơn.
- Nghiêng đầu hoặc vẹo cổ: Trẻ nghiêng đầu hoặc vẹo cổ khi nhìn vào đối tượng có thể đang cố gắng điều chỉnh góc nhìn để bù đắp sự yếu kém của mắt.
- Khó khăn theo dõi đối tượng di chuyển: Nếu trẻ không thể theo dõi các vật thể di chuyển, điều này có thể cho thấy mắt yếu hơn không được não sử dụng hiệu quả.
- Mỏi mắt thường xuyên: Cảm giác mỏi mắt sau khi tập trung lâu có thể chỉ ra rằng mắt yếu hơn đang phải làm việc quá sức.
Một số bệnh viện, chuyên khoa uy tín
Dưới đây là các bệnh viện chuyên khoa mắt uy tín trong nước mà bạn có thể tham khảo:
- Bệnh viện Mắt TP.HCM: Cung cấp dịch vụ điều trị và phẫu thuật các bệnh lý về mắt, từ cận thị, viễn thị đến các bệnh lý phức tạp.
- Bệnh viện Mắt Sài Gòn: Được biết đến với công nghệ điều trị và phẫu thuật mắt tiên tiến, bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc mắt chất lượng cao và chuyên sâu.
- Bệnh viện Mắt Hà Nội: Một trong những bệnh viện mắt uy tín tại Hà Nội, cung cấp dịch vụ khám và điều trị các bệnh lý về mắt với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và thiết bị hiện đại.
Xem thêm:
- 5 mẹo chữa đau mắt đỏ nhanh nhất, hiệu quả, tránh biến chứng
- Bị mỏi mắt lâu ngày? Gợi ý top 12 cách điều trị mỏi mắt
- Top 5 loại thuốc nhỏ mắt đau mắt đỏ cho trẻ em tốt nhất
Việc chú trọng đến các dấu hiệu bất thường và thường xuyên kiểm tra thị lực định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và điều trị hiệu quả bệnh nhược thị. Hãy luôn theo dõi sức khỏe mắt và tham khảo ý kiến bác sĩ để bảo vệ thị lực của bạn và gia đình.
Nguồn tham khảo:
1. Amblyopia (Lazy Eye)
- Link tham khảo: https://www.nei.nih.gov/learn-about-eye-health/eye-conditions-and-diseases/amblyopia-lazy-eye
- Ngày tham khảo: 11/08/2024
2. Lazy eye (amblyopia) in children
- Link tham khảo: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279463/
- Ngày tham khảo: 11/08/2024
3. Amblyopia
- Link tham khảo: https://aapos.org/glossary/amblyopia
- Ngày tham khảo: 11/08/2024