Cường giáp là một rối loạn nội tiết phổ biến mà nhiều người lo ngại. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu cường giáp là gì, nguyên nhân, triệu chứng và các cách điều trị hiệu quả để có thể bảo vệ sức khỏe cũng như ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Tóm tắt nội dung
- 1 Bệnh cường giáp là gì?
- 2 Nguyên nhân gây bệnh cường giáp
- 3 Các yếu tố rủi ro gây nên bệnh tuyến giáp
- 4 Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cường giáp
- 5 Bệnh cường giáp có nguy hiểm không? Biến chứng
- 6 Xét nghiệm chẩn đoán bệnh cường giáp
- 7 Các phương pháp điều trị bệnh cường giáp
- 8 Cách phòng ngừa bệnh cường giáp
- 9 Khi nào cần gặp bác sĩ?
- 10 Một số câu hỏi liên quan
Bệnh cường giáp là gì?
Cường giáp là gì?
Cường giáp hay tuyến giáp tuyến giáp hoạt động quá mức là tình trạng tuyến giáp sản xuất hormone Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3) quá mức cần thiết. Khi lượng hormone tuyến giáp trong cơ thể quá cao, các chức năng của cơ thể sẽ bị rối loạn dẫn đến các triệu chứng như tim đập nhanh, sụt cân không rõ nguyên nhân, run tay, lo âu…
Vai trò của tuyến giáp
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở phía trước cổ, có hình dạng như cánh bướm. Mặc dù nhỏ bé nhưng tuyến giáp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều hòa các chức năng sống của cơ thể.
Tuyến giáp sản xuất hai loại hormone chính là Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3). Hai hormone này ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Quá trình trao đổi chất: T3 và T4 điều hòa tốc độ trao đổi chất. Chúng kiểm soát tốc độ chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, từ đó tác động đến cân nặng, thân nhiệt và cách cơ thể sử dụng năng lượng.
- Nhịp tim và hệ tim mạch: Hormone giáp ảnh hưởng đến nhịp tim và sức co bóp của tim. Nồng độ T3 và T4 cao có thể dẫn đến tim đập nhanh, tăng huyết áp và nguy cơ cao về các bệnh tim mạch.
- Quá trình điều hòa thân nhiệt: T3 và T4 giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định bằng cách điều chỉnh quá trình sinh nhiệt trong tế bào. Khi hormone này hoạt động quá mức, thân nhiệt sẽ gia tăng làm cho cơ thể người bị cường giáp ấm hơn người bình thường.
- Hệ thần kinh: Hormone này rất quan trọng cho sự phát triển bình thường của não bộ, đặc biệt là trong thời kỳ bào thai và những năm đầu đời. Ở người trưởng thành, chúng tiếp tục hỗ trợ cho sự tập trung và điều hòa cảm xúc của não bộ.
- Tăng trưởng và phát triển: Ở trẻ em, hormone tuyến giáp hỗ trợ sự phát triển của xương, cơ bắp và các cơ quan. Thiếu hụt hormone này có thể dẫn đến chậm phát triển thể chất và tinh thần.
Bệnh cường giáp phổ biến như thế nào?
Cường giáp là một rối loạn nội tiết tương đối phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ. Theo thống kê, khoảng 1-2% dân số trên toàn thế giới mắc bệnh cường giáp với tỷ lệ phụ nữ mắc bệnh cao hơn nam giới từ 5 đến 10 lần. Bệnh thường xuất hiện trong độ tuổi từ 20 đến 40 nhưng cũng có thể gặp ở người già và trẻ em.
Nguyên nhân gây bệnh cường giáp
Cường giáp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra như:
Bệnh Basedow (Graves’ disease)
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây cường giáp, chiếm khoảng 60-80% các trường hợp. Bệnh Basedow là một rối loạn tự miễn. Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tuyến giáp khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone. Bệnh này thường gặp ở phụ nữ và có thể di truyền.
U tuyến giáp (Thyroid nodules)
U tuyến giáp là sự phát triển bất thường của các tế bào giáp, tạo thành những nốt sần trong tuyến giáp. Các nốt này không chịu sự điều chỉnh của tuyến yên và trục hạ đồi.
Các nốt tuyến giáp thường không gây hại nếu chúng không sản xuất hormone dư thừa. Tuy nhiên, các nốt này có thể sản xuất hormone giáp (hormone tuyến giáp) một cách đơn độc, không phụ thuộc vào sự điều hòa của cơ thể gây ra tình trạng cường giáp
Viêm tuyến giáp (Thyroiditis)
Viêm tuyến giáp có thể làm cho hormone giáp giải phóng vào máu một cách đột ngột. Tuyến giáp có thể bị viêm do nhiễm virus hoặc do rối loạn tự miễn và thường gây ra cường giáp tạm thời.
Dùng quá nhiều iod
Iod là một nguyên liệu cần thiết cho việc sản xuất hormone giáp. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều iod trong thời gian dài có thể kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone dẫn đến cường giáp.
Quá liều hormone tuyến giáp
Việc sử dụng quá liều hormone tuyến giáp để điều trị suy giáp hoặc các vấn đề khác có thể gây ra tình trạng cường giáp do lượng hormone quá cao trong cơ thể.
U tuyến yên
Trong một số trường hợp hiếm gặp, u ở tuyến yên có thể kích thích sản xuất quá mức TSH (hormone kích thích tuyến giáp) làm cho tuyến giáp sản xuất nhiều hormone T3 và T4 hơn.
Các yếu tố rủi ro gây nên bệnh tuyến giáp
Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, đặc biệt là bệnh Basedow
Nếu có gia đình từng có người mắc bệnh Basedow thì nguy cơ mắc bệnh cường giáp của bạn có thể cao hơn do yếu tố di truyền. Các gen liên quan đến bệnh tự miễn có thể truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Tiền sử cá nhân mắc bệnh tự miễn
Bệnh tự miễn không chỉ đơn thuần ảnh hưởng đến một cơ quan mà thường tạo ra sự rối loạn trong hệ thống miễn dịch toàn thân. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển của nhiều bệnh tự miễn khác nhau cùng một lúc hoặc theo thời gian. Cường giáp, đặc biệt là bệnh Basedow, là một trong những bệnh tự miễn có thể phát triển khi có sự hiện diện của các bệnh tự miễn khác.
Mang thai hoặc sau khi sinh
Trong thời kỳ mang thai, cơ thể có sự thay đổi lớn về nội tiết tố. Nồng độ hormone hCG (hormone kích thích thai kỳ) tăng cao có thể kích thích tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp quá mức.
Khi mang thai, hệ miễn dịch của cơ thể hoạt động mạnh hơn để bảo vệ thai nhi. Sau khi sinh, hệ miễn dịch có thể tiếp tục phản ứng quá mức hoặc bị rối loạn dẫn đến viêm tuyến giáp và các triệu chứng của cường giáp như lo âu, tim đập nhanh và sụt cân.
Thời gian này, nhu cầu iod của cơ thể cũng tăng lên để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Nếu không cung cấp đủ lượng iod hoặc bổ sung quá nhiều iod có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và làm tăng nguy cơ cường giáp.
Những yếu tố này kết hợp với nhau làm tăng nguy cơ mắc cường giáp trong thời kỳ mang thai hoặc sau khi sinh. Việc theo dõi và quản lý tình trạng tuyến giáp là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của mẹ và thai nhi.
Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cường giáp
Cường giáp có thể gây ra triệu chứng trên nhiều cơ quan khác nhau. Mức độ của những triệu chứng này thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của từng người.
Triệu chứng chung của cường giáp mà bạn có thể dễ dàng nhận biết:
- Sợ nóng và đổ mồ hôi: Người bệnh thường cảm thấy nóng bức và đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường. Cảm giác này có thể xảy ra ngay cả trong điều kiện môi trường mát mẻ.
- Hồi hộp và tim đập nhanh: Cường giáp có thể gây ra tình trạng tim đập nhanh, cảm giác hồi hộp hoặc đánh trống ngực.
- Run tay: Run tay là một triệu chứng phổ biến, tay có thể run nhẹ hoặc mạnh ngay cả khi đã cố gắng giữ yên.
- Sụt cân: Dù ăn uống bình thường hoặc thậm chí ăn nhiều hơn thì người bệnh vẫn có thể sụt cân đáng kể do sự trao đổi chất gia tăng.
- Lo lắng và khó ngủ: Cường giáp có thể gây ra lo âu, cáu kỉnh và khó khăn trong việc duy trì giấc ngủ.
- Tiêu chảy: Hệ tiêu hóa có thể bị ảnh hưởng dẫn đến tiêu chảy hoặc phân lỏng.
Triệu chứng đặc trưng ở bệnh Basedow (Graves’ disease)
Bệnh Basedow là một dạng phổ biến của cường giáp. Ở bệnh này có những triệu chứng đặc trưng ở mắt như:
- Lồi mắt: Một hoặc cả hai mắt có thể bị đẩy ra ngoài hốc mắt. Mức độ lồi mắt có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng, đôi khi có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn.
- Chói mắt: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mạnh hoặc ánh sáng trực tiếp. Điều này làm cho việc nhìn hoặc thực hiện các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.
- Chảy nước mắt: Mắt có thể trở nên khô và chảy nước mắt nhiều hơn bình thường.
- Cảm giác nóng rát mắt: Bệnh nhân có thể cảm thấy nóng rát hoặc cảm giác khó chịu trong mắt. Điều này thường do sự gia tăng lưu lượng máu hoặc viêm mô xung quanh mắt.
Triệu chứng ở người lớn tuổi
Triệu chứng cường giáp ở người lớn tuổi có thể không giống người trẻ do sự khác biệt trong phản ứng cơ thể và các yếu tố liên quan đến lão hóa.
- Triệu chứng không điển hình: Triệu chứng của cường giáp ở người lớn tuổi có thể không rõ ràng hoặc ít điển hình hơn so với người trẻ. Họ có thể không gặp các triệu chứng phổ biến như run tay, sụt cân hoặc hồi hộp. Thay vào đó, triệu chứng có thể là những biểu hiện không đặc trưng như mệt mỏi, yếu cơ và suy giảm trí nhớ gây khó khăn trong việc chẩn đoán.
- Biểu hiện tim mạch: Ở người lớn tuổi, các triệu chứng trên tim mạch xuất hiện nhiều hơn với mức độ nặng hơn, lâu ngày có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, suy tim. Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu chính của cường giáp, cần được chú ý và điều trị kịp thời.
- Tác động lên xương khớp: Cường giáp ở người lớn tuổi có thể gây loãng xương, làm tăng nguy cơ gãy xương và các vấn đề về khớp. Tình trạng này cần được theo dõi cẩn thận vì xương của người lớn tuổi thường yếu hơn.
- Suy giảm trí nhớ: Cường giáp có thể gây ra suy giảm trí nhớ, lú lẫn và các vấn đề tâm thần khác ở người lớn tuổi. Những thay đổi này có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và cần được lưu tâm nhiều hơn.
Những sự khác biệt này cho thấy rằng việc chẩn đoán và điều trị cường giáp cần được cá nhân hóa theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi bệnh nhân.
Bệnh cường giáp có nguy hiểm không? Biến chứng
Bệnh cường giáp nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Biến chứng trên tim mạch
- Rối loạn nhịp tim: Cường giáp có thể gây ra các rối loạn nhịp tim như rung nhĩ, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong buồng tim. Đây là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch khác.
- Suy tim: Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone sẽ làm hệ thống tim mạch quá tải. Bên cạnh đó, cường giáp cũng làm tăng nhu cầu oxy của cơ thể và gây ra các vấn đề về chức năng tim.
- Cục máu đông: Cường giáp làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông do đó làm tăng nguy cơ đột quỵ và thuyên tắc phổi.
- Đột quỵ: Sự hình thành cục máu đông do rối loạn nhịp tim có thể dẫn đến đột quỵ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng não và có thể đe dọa đến tính mạng.
Biến chứng trên mắt
- Bệnh mắt Basedow (Graves’ orbitopathy): Đây là một tình trạng viêm mô mắt đặc trưng bởi sự lồi mắt. Điều này gây khó chịu, ảnh hưởng đến tầm nhìn và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Nhìn đôi: Viêm mô mắt có thể làm cho các cơ xung quanh mắt bị ảnh hưởng, mắt không thể phối hợp với nhau đúng cách gây ra hiện tượng nhìn đôi.
- Nhạy cảm với ánh sáng: Mắt có thể trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng do viêm, thay đổi trong cấu trúc mắt và mô xung quanh.
- Đau mắt và mất thị lực: Viêm và sự thay đổi trong mô mắt có thể gây ra đau mắt và ảnh hưởng đến khả năng nhìn, thậm chí là mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.
Cơn bão giáp (Thyroid storm)
Cơn bão giáp xảy ra khi mức hormone giáp trong cơ thể tăng cao đột ngột và không được kiểm soát. Đây là một tình huống đe dọa tính mạng, cần được cấp cứu càng nhanh càng tốt.
Biến chứng này khá hiếm gặp nhưng cực kỳ nghiêm trọng, đặc biệt là ở những bệnh nhân cường giáp không được điều trị hiệu quả. Các triệu chứng của cơn bão giáp bao gồm sốt cao, tim đập nhanh, lo âu cực độ, rối loạn ý thức hoặc mất ý thức hoàn toàn.
Sự gia tăng đột ngột của hormone giáp ảnh hưởng đến chức năng của nhiều cơ quan trong cơ thể như tim, gan, thận,… dẫn đến suy đa cơ quan. Nếu không được điều trị kịp thời, cơn bão giáp có thể gây tử vong do các biến chứng nghiêm trọng.
Biến chứng khi mang thai
Nếu không kiểm soát tốt cường giáp trong thời kỳ mang thai có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
- Tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật: Cường giáp có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật, đây là các tình trạng nguy hiểm, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.
- Khó thở và suy tim: Tăng nhịp tim và hoạt động cơ thể do cường giáp có thể gây khó thở, làm tăng nguy cơ suy tim, đặc biệt nếu bệnh không được kiểm soát.
- Rối loạn giấc ngủ và lo âu: Cường giáp có thể làm tăng cảm giác lo âu và gây ra vấn đề về giấc ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người mẹ.
Ngoài những ảnh hưởng đến cơ thể mẹ, cường giáp cũng có thể gây những biến chứng trên thai nhi như:
- Sảy thai: Cường giáp không được kiểm soát có thể tăng nguy cơ sảy thai trong giai đoạn đầu của thai kỳ.
- Sinh non: Các triệu chứng của cường giáp và các vấn đề sức khỏe liên quan có thể làm tăng nguy cơ sinh non, tức là sinh trước tuần thứ 37 của thai kỳ.
- Sinh con nhẹ cân: Thai nhi sinh ra có thể bị nhẹ cân nếu mẹ mắc cường giáp do khả năng hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng của mẹ bị ảnh hưởng.
- Rối loạn phát triển: Cường giáp không được điều trị có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi dẫn đến các vấn đề về phát triển thể chất và trí tuệ.
Loãng xương
Sự mất cân bằng của hormone giáp ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa xương. Hormone giáp dư thừa làm tăng hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclasts), giảm hoạt động của các tế bào tạo xương (osteoblasts) khiến mật độ xương giảm, trở nên yếu và dễ gãy hơn.
Xét nghiệm chẩn đoán bệnh cường giáp
Xét nghiệm máu
- TSH (Thyroid Stimulating Hormone): Xét nghiệm đo mức TSH (hormone kích thích tuyến giáp) trong máu. Ở bệnh cường giáp, mức TSH thường thấp hơn mức bình thường. TSH thấp cho thấy tuyến giáp đang hoạt động quá mức.
- FT4 (Free Thyroxine) và FT3 (Free Triiodothyronine): Xét nghiệm đo mức hormone tuyến giáp tự do (T4 và T3) trong máu. Trong bệnh cường giáp, mức FT4 và FT3 thường cao, là yếu tố hỗ trợ chẩn đoán cường giáp.
- T3 toàn phần (Total Triiodothyronine) và T4 toàn phần (Total Thyroxine): Xét nghiệm đo tổng mức hormone T3 và T4 trong máu, bao gồm cả lượng liên kết với protein giúp đánh giá tổng thể về mức hormone tuyến giáp.
Xét nghiệm kháng thể
- Anti-Thyroid Peroxidase (Anti-TPO) và Anti-Thyroglobulin: Xét nghiệm đo mức kháng thể chống lại các thành phần của tuyến giáp giúp xác định nguyên nhân cường giáp như bệnh Basedow hoặc viêm tuyến giáp tự miễn.
- Định lượng TRAb (TSH receptor antibodies): Xét nghiệm đo mức kháng thể chống lại thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp, thường được sử dụng để xác định bệnh Basedow, là một nguyên nhân phổ biến của cường giáp.
Xét nghiệm hình ảnh
- Đo hấp thu iod phóng xạ (RAIU): Đây là một xét nghiệm đánh giá chức năng của tuyến giáp. Người bệnh sẽ được uống hoặc tiêm một lượng nhỏ iod phóng xạ. 4 đến 24 giờ sau, người bệnh sẽ được chụp X-quang hoặc đo mức độ hấp thu bằng thiết bị chuyên dụng.
- Chụp xạ hình tuyến giáp: Đây là một kỹ thuật sử dụng chất phóng xạ để đánh giá chức năng và cấu trúc của tuyến giáp. Người bệnh sẽ được tiêm hoặc uống một lượng nhỏ chất phóng xạ. Sau 30 phút đến vài giờ, dùng máy chụp gamma để tạo ra hình ảnh của tuyến giáp. Máy này phát hiện các tia gamma phát ra từ chất phóng xạ đã được tuyến giáp hấp thu.
- Siêu âm tuyến giáp: Đây là phương pháp sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của tuyến giáp và các cấu trúc xung quanh. Bác sĩ sẽ bôi một lớp gel lên vùng cổ và sử dụng máy siêu âm để quan sát. Máy siêu âm chuyển đổi sóng âm phản xạ lại thành hình ảnh trên màn hình, cho phép bác sĩ quan sát cấu trúc của tuyến giáp.
Việc sử dụng kết hợp các xét nghiệm máu, xét nghiệm kháng thể, xét nghiệm hình ảnh giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh cường giáp và xác định nguyên nhân cụ thể, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả và phù hợp.
Các phương pháp điều trị bệnh cường giáp
Có nhiều phương pháp điều trị cường giáp. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây cường giáp mà bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp. Các lựa chọn điều trị bệnh cường giáp:
- Thuốc kháng giáp: Là thuốc ức chế sản xuất hormone giáp, gồm Methimazole (Tapazole) và Propylthiouracil (PTU). Thuốc kháng giáp kiểm soát các triệu chứng một cách nhanh chóng nhưng có thể gây tác dụng phụ như phát ban da và suy giảm bạch cầu. Thời gian điều trị kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm tùy tình trạng bệnh.
- Iod phóng xạ: Sử dụng một liều nhỏ iod phóng xạ để tiêu diệt các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức. Phương pháp này có hiệu quả cao và thường chỉ cần một liều duy nhất, thích hợp cho người không đáp ứng với thuốc kháng giáp. Tuy nhiên, hạn chế của chúng là thường dẫn đến tình trạng suy giáp, phải bổ sung hormone suốt đời.
- Phẫu thuật: Cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp, thích hợp khi các phương pháp khác không hiệu quả. Phẫu thuật có thể giải quyết dứt điểm tình trạng cường giáp nhưng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng như tổn thương dây thần kinh thanh quản và tuyến cận giáp, có thể dẫn đến suy giáp, cần điều trị hormone suốt đời.
- Thuốc chẹn beta: Giúp kiểm soát các triệu chứng của cường giáp như tim đập nhanh, run tay, lo âu… nhưng không điều trị tận gốc, chỉ hỗ trợ phương pháp điều trị chính.
Cách phòng ngừa bệnh cường giáp
Hiện tại, không có cách cụ thể để ngăn ngừa bệnh cường giáp nhưng có thể giảm thiểu nguy cơ bằng cách duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tránh căng thẳng kéo dài và kiểm tra sức khỏe tuyến giáp thường xuyên, đặc biệt nếu bạn có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
Luyện tập thể dục
Thể dục đều đặn giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện lưu thông máu và hỗ trợ chức năng tuyến giáp. Những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh ít có nguy cơ mắc các bệnh tự miễn hơn.
Bổ sung đủ iod
Thiếu hoặc thừa iod đều có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp. Bổ sung iod với lượng phù hợp giúp duy trì hoạt động tuyến giáp ổn định.
Lượng iod phù hợp phụ thuộc vào độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng người. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người lớn cần khoảng 150 microgram iod mỗi ngày. Phụ nữ mang thai và cho con bú cần khoảng 220-290 microgram mỗi ngày để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh.
Dinh dưỡng hợp lý
Chế độ ăn lành mạnh với nhiều nước, trái cây, rau xanh giúp duy trì cơ thể khỏe mạnh. Hạn chế đồ chiên xào và ngọt sẽ giảm gánh nặng cho tuyến giáp và cơ thể.
Tầm soát sức khỏe định kỳ
Kiểm tra chức năng tuyến giáp bằng cách xét nghiệm máu định kỳ. Điều này giúp phát hiện sớm các bất thường, đặc biệt quan trọng với những người có nguy cơ cao, giúp can thiệp và điều trị kịp thời.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Dấu hiệu bất thường
Các dấu hiệu của cường giáp có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây ra tình trạng này. Một số triệu chứng nghi ngờ cường giáp:
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân không mong muốn mặc dù bạn ăn uống bình thường.
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều: Cảm thấy tim đập nhanh hoặc không đều dù không vận động mạnh.
- Mệt mỏi và yếu cơ: Cảm thấy mệt mỏi hơn bình thường và gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động thường ngày.
- Khó ngủ: Mất ngủ, khó ngủ hoặc thức dậy giữa đêm.
- Run tay: Cảm giác tay run dù đã cố kiểm soát.
- Cảm giác nóng bức: Cảm thấy nóng bức hoặc đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường.
- Thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt: Phụ nữ có thể gặp phải sự thay đổi bất thường trong chu kỳ kinh nguyệt.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào nêu trên hoặc có bất kỳ lo ngại nào liên quan đến sức khỏe tuyến giáp, hãy cân nhắc việc gặp bác sĩ để kiểm tra và chẩn đoán chính xác.
Các bệnh viện chuyên khoa uy tín
Khi cần thăm khám để tầm soát cũng như điều trị cường giáp, nên lựa chọn các bệnh viện có chuyên khoa uy tín. Các bệnh viện có cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị tiên tiến và quy trình khám chữa bệnh chuyên nghiệp sẽ đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và điều trị hiệu quả.
Gợi ý một vài bệnh viện, phòng khám chuyên khoa nội tiết uy tín để tầm soát và điều trị cường giáp:
- Bệnh viện Chợ Rẫy (TP. Hồ Chí Minh): Nổi tiếng với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị y tế hiện đại, cung cấp các dịch vụ tầm soát và điều trị bệnh lý tuyến giáp.
- Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh: Có các chuyên khoa nội tiết và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm trong điều trị cường giáp, cung cấp dịch vụ khám, chẩn đoán và điều trị cường giáp.
- Bệnh viện Bạch Mai (Hà Nội): Được biết đến với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ bác sĩ chuyên sâu, cung cấp dịch vụ tầm soát và điều trị các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp.
- Bệnh viện Trung ương Huế: Có chuyên khoa nội tiết và các dịch vụ điều trị cường giáp, được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ và chuyên môn.
- Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec: Cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao với công nghệ tiên tiến và đội ngũ bác sĩ có chuyên môn, có các dịch vụ tầm soát và điều trị bệnh lý tuyến giáp.
Chọn bệnh viện uy tín giúp đảm bảo bạn nhận được sự chăm sóc y tế tốt nhất và giảm thiểu rủi ro trong việc quản lý cường giáp.
Một số câu hỏi liên quan
Bệnh cường giáp có chữa khỏi được không?
Bệnh cường giáp hoàn toàn chữa khỏi nếu được thăm khám và có phương pháp điều trị phù hợp. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng mà bác sĩ có thể cho bạn điều trị bằng thuốc hay phẫu thuật.
Khi bệnh đã được điều trị khỏi, hormone giáp được tiết ra bình thường, các triệu chứng của bệnh sẽ giảm dần và biến mất. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn cần thăm khám định kỳ để theo dõi và phòng ngừa tái phát.
Bệnh cường giáp có phải là ung thư không?
Cường giáp không phải là ung thư. Cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp gây ra các triệu chứng như nhịp tim nhanh, giảm cân, lo âu và khó ngủ.
Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý:
- Khối u tuyến giáp: Một số khối u tuyến giáp có thể gây ra tình trạng cường giáp nhưng không phải tất cả các khối u tuyến giáp đều là ung thư. Khối u tuyến giáp có thể là lành tính hoặc ung thư.
- Ung thư tuyến giáp: Ung thư tuyến giáp là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào tuyến giáp. Mặc dù một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây ra sự gia tăng hormone tuyến giáp nhưng ung thư tuyến giáp thường không gây ra triệu chứng cường giáp điển hình.
- Bệnh Basedow: Đây là một nguyên nhân phổ biến của cường giáp và là một bệnh tự miễn. Bệnh này không phải là ung thư nhưng có thể dẫn đến tình trạng cường giáp.
Nếu bạn có khối u tuyến giáp hoặc nghi ngờ có vấn đề về tuyến giáp, cần thăm khám bác sĩ để phân biệt giữa cường giáp, ung thư tuyến giáp và các vấn đề khác. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Sự khác biệt giữa cường giáp và suy giáp là gì?
Cường giáp và suy giáp là hai tình trạng đối lập liên quan đến chức năng của tuyến giáp. Cường giáp là tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất quá nhiều hormone. Suy giáp là tuyến giáp hoạt động kém, sản xuất không đủ hormone
Phải mất bao lâu để điều trị bệnh cường giáp?
Thời gian điều trị bệnh cường giáp phụ thuộc vào phương pháp điều trị được sử dụng và đáp ứng của cơ thể với phương pháp điều trị.
Một số phương pháp như iod phóng xạ hoặc phẫu thuật có thể cho kết quả nhanh chóng nhưng thời gian hồi phục và kiểm soát triệu chứng hoàn toàn có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
Các thuốc kháng giáp như Methimazole hoặc Propylthiouracil có thể cần phải sử dụng trong vài tháng đến hai năm để kiểm soát triệu chứng.
Bệnh cường giáp là một rối loạn nội tiết phổ biến, có thể gây ra nhiều triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Để bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu các nguy cơ liên quan, việc hiểu rõ về bệnh lý và các phương pháp điều trị là rất quan trọng. Nếu bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn, hãy lưu lại hoặc chia sẻ với bạn bè và người thân để cùng nâng cao nhận thức về bệnh cường giáp.
Xem thêm:
- Ung thư tuyến giáp thể nhú: Nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị
- Ung thư tuyến giáp di căn nguy hiểm ra sao?
- Viêm tuyến giáp – Top 8 thông tin quan trọng cảnh báo bệnh này
- Nhiễm độc giáp có nguy hiểm không? Điều trị như thế nào?
- Địa chỉ xét nghiệm chức năng tuyến giáp uy tín, chi phí rẻ
Nguồn tham khảo:
1. Hyperthyroidism (overactive thyroid)
- Link tham khảo: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/hyperthyroidism/symptoms-causes/syc-20373659
- Ngày tham khảo: 20/08/2024
2. Hyperthyroidism
- Link tham khảo: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/14129-hyperthyroidism
- Ngày tham khảo: 20/08/2024