Huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng và cách ổn định lâu dài

Huyết áp cao không chỉ là một vấn đề sức khỏe mà còn là một trong những nguyên nhân gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Dù đã được nghe đến nhiều thuật ngữ “huyết áp cao” nhưng nhiều người vẫn chưa thật sự hiểu về huyết áp cao. Vậy nguyên nhân huyết áp cao là gì? Các triệu chứng cảnh báo cùng giải pháp để ổn định huyết áp lâu dài ra sao? Mời bạn cùng theo dõi bài chia sẻ dưới đây của DiaB nhé!

Huyết áp cao là gì?

Huyết áp cao (còn gọi là tăng huyết áp hoặc hypertension) là tình trạng mà lực đẩy của máu chạy qua các mạch máu trong cơ thể của bạn cao hơn bình thường. Ở mức thông thường, chỉ số huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương là 120/80 mmHg. Khi chỉ số huyết áp tâm thu > 140mmHg, hoặc chỉ số huyết áp tâm trương >90mmHg thì bạn đang gặp phải tình trạng huyết áp cao.

Tìm hiểu về tình trạng huyết áp cao

Tìm hiểu về tình trạng huyết áp cao

Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm trương (systolic) và huyết áp tâm thu (diastolic). Huyết áp tâm trương đo áp lực máu khi tim bóp và đẩy máu ra ngoài, trong khi huyết áp tâm thu đo áp lực máu khi tim nghỉ giữa các nhịp đập.

Huyết áp cao là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến đột quỵ, tai biến, bệnh tim và suy thận…

Nguyên nhân huyết áp cao

Nguyên nhân huyết áp cao không phải do một yếu tố duy nhất mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Yếu tố di truyền: Nếu gia đình có người thân mắc bệnh cao huyết áp thì nguy cơ cao bạn cũng sẽ mắc phải.
  • Lối sống không lành mạnh: Chế độ ăn uống tiêu thụ quá nhiều muối, giàu cholesterol và chất béo bão hòa, cùng lối sống ít vận động, cân nặng vượt quá mức cần thiết, và tiêu thụ đồ uống có chứa cafein và rượu có thể làm tăng huyết áp.

Chế độ ăn quá nhiều chất béo không lành mạnh làm tăng nguy cơ cao huyết áp

  • Tuổi tác: Khi tuổi tác càng cao thì các mạch máu và động mạch sẽ thoái hóa một cách tự nhiều. Điều này có thể gây ra tình trạng huyết áp cao.
  • Bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như tiểu đường, bệnh thận, bệnh tuyến giáp hoặc các vấn đề hormon khác cũng có thể gây ra tình trạng huyết áp cao.
  • Môi trường sống: Tình trạng căng thẳng, áp lực công việc, ô nhiễm môi trường không khí và nước, cũng có thể “góp phần” vào việc tăng huyết áp.
  • Thuốc và chất kích thích: Một số loại thuốc điều trị bệnh hoặc chất kích thích như cà phê, thuốc lá cũng có thể gây ra tăng huyết áp.

Các triệu chứng cao huyết áp

Huyết áp cao thường không gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, và nhiều người không nhận ra mình mắc bệnh cho đến khi gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi tăng huyết áp thường xuyên sẽ xuất hiện một số triệu chứng và dấu hiệu như:

  • Cảm giác đau đầu, đặc biệt là ở vùng sau đầu.
  • Cảm giác chóng mặt, mờ mắt hoặc nhìn thấy những chấm đen, mờ mờ khi đứng dậy.
  • Cảm giác mệt mỏi, căng thẳng không rõ nguyên nhân.
  • Một số người có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn.
  • Cảm giác khó chịu hoặc khó thở.
  • Cảm thấy lo lắng, căng thẳng hoặc bực bội.
  • Đau ngực, nhức đầu hoặc cảm giác khó chịu trong vùng ngực cũng có thể xuất hiện trong trường hợp huyết áp tăng cao đến mức gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như đột quỵ hoặc đau tim.

Thường xuyên đau đầu có thể là một triệu chứng của cao huyết áp

Các triệu chứng cao huyết áp có thể không thường xuất hiện và có thể thay đổi tùy theo thể trạng từng người. Vì thế, việc kiểm tra huyết áp định kỳ là rất quan trọng để phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề liên quan đến huyết áp cao.

=> Xem thêm: Top 8 triệu chứng tăng huyết áp đột ngột cần phải lưu ý!

Các biến chứng của tình trạng cao huyết áp

Huyết áp cao có thể gây ra các biến chứng và tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của tình trạng cao huyết áp:

  • Tai biến mạch máu não (đột quỵ): Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ bị đột quỵ bằng cách gây ra tổn thương cho mạch máu não, dẫn đến rối loạn về tuần hoàn máu và làm hỏng các mạch máu.
  • Bệnh tim và đau thắt ngực: Huyết áp cao có thể gây ra các vấn đề về tim và mạch máu, như đau thắt ngực (angina) và các vấn đề về nhịp tim.
  • Suy tim: Một trong những biến chứng nghiêm trọng của huyết áp cao là suy tim. Tình trạng này diễn ra khi tim không còn hoạt động hiệu quả để bơm máu ra các cơ quan.
  • Suy thận: Huyết áp cao có thể gây ra tổn thương cho các mạch máu ở thận, góp phần vào sự suy giảm chức năng của thận.
  • Thiếu máu não: Một số người mắc huyết áp cao có thể gặp phải các triệu chứng của thiếu máu não, như chóng mặt, mất cảm giác hoặc cảm giác yếu.
  • Bệnh mạch vành: Huyết áp cao cũng có thể góp phần vào sự hình thành các cặn bám trong động mạch, dẫn đến bệnh mạch vành và các biến chứng liên quan như cơn đau tim.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường: Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
  • Tăng nguy cơ bị các vấn đề liên quan đến mắt: Huyết áp cao có thể gây ra tổn thương cho mạch máu của mắt, gây ra các vấn đề như đục thủy tinh thể, thoái hóa vùng vành của mắt và suy giảm thị lực.

Giải pháp kiểm soát tình trạng huyết áp cao hiệu quả

Kiểm soát huyết áp cao là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kết hợp giữa các biện pháp lối sống lành mạnh và điều trị y học. Để kiểm soát các triệu chứng, tránh tình trạng huyết áp tăng quá cao và gây biến chứng nguy hiểm, bạn cần lưu ý một số giải pháp dưới đây:

  • Ăn uống lành mạnh: Thực hiện chế độ ăn bổ sung các loại rau củ, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm ít chất béo bão hòa và giảm lượng muối.
  • Giảm cân (nếu cần thiết): Nếu cân nặng đang vượt quá mức cần thiết thì bạn nên có kế hoạch giảm cân để có thể giúp giảm áp lực lên hệ thống tuần hoàn.
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày với các bài tập như đi bộ, đạp xe, hoặc bơi lội để giúp giảm huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Hạn chế đồ uống chứa cafein và rượu: Việc lạm dụng Caffeine và rượu có thể làm tăng huyết áp. Do đó, bạn nên hạn chế việc sử dụng Caffeine và rượu.
  • Việc bổ sung vitamin E bằng viên uống ENAT có thể giúp giảm cholesterol xấu ở một số người. Vitamin E đóng vai trò như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và có thể góp phần giảm mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) trong máu, ổn định huyết áp. Tuy nhiên, hiệu quả của việc bổ sung vitamin E trong việc giảm cholesterol có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và cần được tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Kiểm tra huyết áp định kỳ thường xuyên

  • Kiểm tra huyết áp định kỳ: Bạn nên thực hiện kiểm tra huyết áp định kỳ tại nhà hoặc tại cơ sở y tế để sự thay đổi, kịp thời phát hiện và có các giải pháp xử lý sớm.
  • Quản lý căng thẳng: Bạn nên thực hiện các bài tập về thiền, yoga, hoặc tập thể dục để giảm căng thẳng và làm tiền đề giúp giảm huyết áp.
  • Thực hiện điều trị y học: Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý tăng liều lượng hoặc sử dụng chung với các loại thuốc khác khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ điều trị.
  • Theo dõi sức khỏe toàn diện: Việc theo dõi và điều trị các vấn đề sức khỏe khác như tiểu đường, bệnh thận, hoặc bệnh tim cũng góp phần giúp ổn định huyết áp tốt hơn.

Trong cuộc sống hiện đại, việc duy trì một lối sống lành mạnh và chủ động chăm sóc sức khỏe của bản thân là vô cùng quan trọng để huyết áp cao không còn là “kẻ thù im lặng” mà bạn phải đối mặt mỗi ngày. Việc tăng cường sự hiểu biết và chủ động trong việc kiểm soát huyết áp, bạn có thể giữ cho trái tim và cơ thể luôn khỏe mạnh, mang lại một cuộc sống trọn vẹn và hạnh phúc hơn.

Contact Me on Zalo