Trầm cảm – một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhất trên toàn thế giới, đang ngày càng thu hút sự quan tâm của nhiều người. Theo số liệu của WHO năm 2023, có khoảng 280 triệu người bị·rối loạn trầm cảm, chiếm ước lượng 3.8% dân số thế giới. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và chăm sóc cho những người bị trầm cảm, bởi căn bệnh này tác động không chỉ đến tinh thần mà còn cả sức khỏe thể chất, đời sống và niềm vui của con người.
Tóm tắt nội dung
- 1 1. Trầm cảm là gì?
- 2 2. Đối tượng nào dễ mắc rối loạn trầm cảm?
- 3 3. Nguyên nhân trầm cảm là gì?
- 4 4. Triệu chứng trầm cảm là gì?
- 5 5. Các mức độ trầm cảm là gì?
- 6 6. Những tác động của rối loạn trầm cảm
- 7 7. Chẩn đoán bệnh trầm cảm như thế nào?
- 8 8. Cách điều trị trầm cảm
- 9 9. Khám và chữa bệnh trầm cảm ở đâu?
- 10 10. Câu hỏi thường gặp
1. Trầm cảm là gì?
Theo Viện Sức khỏe tâm thần quốc gia Hoa Kỳ, trầm cảm (còn được gọi là rối loạn trầm cảm nặng hoặc trầm cảm lâm sàng) là một rối loạn tâm trạng phổ biến nhưng ở mức độ nghiêm trọng. Nó gây ra các triệu chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến cách một người cảm nhận, suy nghĩ và xử lý các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như ngủ, ăn hoặc làm việc.
Người bị trầm cảm có thể đã trải qua những biến cố lớn trong cuộc đời, như phá sản, thất nghiệp, nợ nần, ly hôn. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp mắc trầm cảm mà không cần những biến cố lớn, chỉ đơn giản là những thay đổi trong đời sống hàng ngày như thăng chức, thay đổi môi trường sống, đổi công việc, kết hôn. Những sự kiện này có thể tác động mạnh đến cuộc sống cá nhân và tinh thần của mỗi người, tạo ra những thách thức thay đổi đáng kể.
Tỷ lệ mắc trầm cảm đang gia tăng, đặc biệt là ở phụ nữ, và mỗi năm có hàng trăm ngàn người tử vong do hành vi tự sát liên quan đến trầm cảm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 280 triệu người trên thế giới bị trầm cảm. Trầm cảm phổ biến hơn khoảng 50% ở phụ nữ so với nam giới. Trên toàn thế giới, hơn 10% phụ nữ mang thai và phụ nữ mới sinh con bị trầm cảm. Hơn 700.000 người chết vì tự tử mỗi năm. Tự tử là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ tư ở lứa tuổi 15–29.
Rối loạn trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người bệnh mà còn có tác động đáng kể đến các mối quan hệ gia đình và xã hội. Nó tạo ra một cảm giác cô đơn và xa lạ, gây khó khăn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Dù là một căn bệnh nghiêm trọng, trầm cảm có thể được điều trị và chữa trị hoàn toàn. Việc nhận biết và điều trị trầm cảm kịp thời là cần thiết để giúp những người bị ảnh hưởng vượt qua khủng hoảng và tìm lại chất lượng cuộc sống.
2. Đối tượng nào dễ mắc rối loạn trầm cảm?
Theo dữ liệu của Trung tâm Thống kê Y tế Quốc gia Hoa Kỳ năm 2019, 21% người trưởng thành từ độ tuổi 18 đến 29 tuổi trải qua tình trạng trầm cảm trong vòng 2 tuần gần nhất. Đây là tỷ lệ lớn nhất trong nhóm tuổi trưởng thành.
Tỷ lệ người trưởng thành bị trầm cảm nhẹ chủ yếu tập trung ở trong nhóm này. Vì vậy, mặc dù trầm cảm phổ biến với những người trẻ tuổi, nhưng nó cũng ít nghiêm trọng.
Người lớn từ 30 tuổi trở lên ít bị ảnh hưởng bởi trầm cảm. Nhưng trầm cảm có tác động đáng kể đối với người lớn từ 45 đến 65 tuổi. Mức độ nghiêm trọng dường như giảm dần ở tuổi trưởng thành, với những người từ 65 tuổi trở lên thường gặp các triệu chứng nhẹ hơn.
Bên cạnh nhóm tuổi, có một số nhóm người có nguy cơ cao mắc phải rối loạn trầm cảm như:
- Nhóm người trải qua sự sang chấn tâm lý: Những người đã trải qua những biến cố lớn, bất ngờ trong cuộc sống như phá sản, mất tài sản, nợ nần, mất người thân, ly hôn, vấn đề với con cái, áp lực công việc quá lớn…
- Phụ nữ sau sinh: Đây là giai đoạn nhạy cảm và có nguy cơ cao đối với phụ nữ. Sự thay đổi nhanh chóng về hormone, vai trò trong gia đình và cuộc sống, sự thiếu ngủ và các khó khăn trước đó có thể góp phần làm tăng nguy cơ trầm cảm sau khi sinh.
- Học sinh và sinh viên: Áp lực học tập quá lớn, số lượng bài tập và kỳ thi nhiều, áp lực từ phụ huynh và giáo viên, sự đánh giá kết quả học tập có thể tạo ra áp lực và gây rối loạn trầm cảm.
- Những người bị tổn thương cơ thể: Những người trải qua tai nạn, mất đi một phần cơ thể, chấn thương sọ não, mắc bệnh ung thư, bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm.
- Nhóm người lạm dụng rượu, chất kích thích: Những người sử dụng rượu, chất kích thích trong thời gian dài có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm.
- Nhóm người thiếu động lực để sống: Những người thiếu mối quan hệ hỗ trợ, khả năng giao tiếp, không biết cách ứng phó với stress hoặc gặp các khó khăn khác như vấn đề tài chính, công việc.
Xem thêm: Cách nhận biết 09 chứng trầm cảm phổ biến bạn có thể gặp
3. Nguyên nhân trầm cảm là gì?
Nguyên nhân trầm cảm không thể được xác định cụ thể, nhưng ta có thể xác định các yếu tố có khả năng khiến người đó bị trầm cảm cao hơn so với những đối tượng khác. Dưới đây là các nguyên nhân gây trầm cảm:
- Bệnh lý hoặc chấn thương: Những người có tiền sử mắc các bệnh não như viêm não, u não, hoặc đã từng chịu chấn thương sọ não có nguy cơ mắc bệnh trầm cảm cao hơn do tổn thương cấu trúc não.
- Sử dụng chất kích thích: Người sử dụng chất kích thích như hút thuốc lá, uống rượu bia, sử dụng ma túy hoặc ma túy đá có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh trầm cảm, vì những chất này gây tổn hại thần kinh.
- Căng thẳng kéo dài: Áp lực từ công việc, gia đình, xung đột và môi trường sống căng thẳng có thể góp phần vào bệnh trầm cảm.
- Trầm cảm chưa rõ nguyên nhân (nội sinh): Trầm cảm có thể xảy ra do rối loạn hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ như noradrenaline, serotonin. Các yếu tố di truyền, thay đổi chất dẫn truyền ở não bộ, môi trường căng thẳng và tâm lý (như trải qua sự cố đau lòng trong quá khứ) đều có thể tăng nguy cơ trầm cảm.
Trầm cảm có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm yếu tố nội sinh, căng thẳng kéo dài và các bệnh lý hoặc chấn thương ảnh hưởng trực tiếp đến não bộ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nguyên nhân trầm cảm vẫn không rõ ràng.
Xem thêm: Căng thẳng (stress): Triệu chứng, ngăn ngừa và phương pháp giảm stress
4. Triệu chứng trầm cảm là gì?
Triệu chứng của bệnh trầm cảm có thể được nhận biết dựa trên các dấu hiệu và biểu hiện sau đây:
- Đau nhức không rõ nguyên nhân: Trầm cảm có thể gây ra đau nhức trên toàn bộ cơ thể, mặc dù kết quả kiểm tra sức khỏe thể chất có thể bình thường. Đau nhức có thể kèm theo các triệu chứng khác như đầy hơi, đau lưng, đau khớp.
- Mất tập trung: Trầm cảm thường đi kèm với khả năng tập trung giảm sút và làm giảm hiệu suất làm việc. Bạn có thể trở nên hay quên, gặp khó khăn trong việc ra quyết định và thường xuyên mắc lỗi.
- Thay đổi về giấc ngủ: Rối loạn giấc ngủ là một triệu chứng chính của trầm cảm. Một số người có thể gặp khó khăn trong việc ngủ quá nhiều, trong khi người khác có thể gặp khó khăn trong việc ngủ quá ít.
- Thay đổi vị giác ăn uống: Trầm cảm có thể gây ra thay đổi đáng kể về cảm giác thèm ăn và cân nặng. Một số người có thể trở nên ăn nhiều hơn, trong khi người khác có thể mất đi ham muốn và thèm ăn.
- Khó chịu, kích động hoặc ủ rũ: Sự cáu kỉnh, kích động và ủ rũ là những dấu hiệu khác của trầm cảm. Những điều nhỏ nhặt có thể làm bạn khó chịu hơn bình thường, và bạn có thể có suy nghĩ tự làm hại bản thân hoặc mong muốn làm hại người khác. Nếu bạn trải qua những cảm giác này, bạn nên tìm sự giúp đỡ ngay lập tức.
- Mất hứng thú với sở thích trước đây: Bạn có thể mất đi sự hứng thú và niềm vui đối với các hoạt động mà trước đây bạn thích. Ham muốn tình dục cũng có thể bị suy giảm.
- Cảm giác vô dụng, tự trách, tuyệt vọng: Bạn có thể tự cảm thấy vô dụng, có lỗi và không có niềm tin vào bản thân và tương lai. Cảm giác tuyệt vọng và không có lối thoát có thể hiện rõ trong tư duy và cảm xúc của bạn.
- Cảm giác lo lắng vô cớ, ám ảnh bệnh tật: Bạn có thể có cảm giác lo lắng không căn cứ, sợ hãi và ám ảnh về bệnh tật. Bạn cũng có thể dễ nổi giận và ít quan tâm đến người khác.
- Ý định và hành vi tự tử: Ý định tự sát và các hành vi có liên quan là một khía cạnh nghiêm trọng của trầm cảm. Bạn có thể có ý nghĩ về cái chết và cảm thấy tuyệt vọng, không có lối thoát. Bạn có thể bị ám ảnh bởi suy nghĩ về bệnh tật và có nguy cơ tự làm hại mình.
Nếu bạn trải qua những triệu chứng này trong vòng hai tuần trở lên, theo hướng dẫn chẩn đoán của Hiệp hội tâm thần học Hoa Kỳ, nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia tâm lý hoặc chuyên gia y tế để đánh giá và điều trị phù hợp.
5. Các mức độ trầm cảm là gì?
Trầm cảm thường được chia thành các giai đoạn khác nhau dựa trên biểu hiện và mức độ nặng nhẹ của bệnh. Mặc dù không có một phân loại chính thức và đồng nhất, dưới đây là một phân loại phổ biến của các giai đoạn trầm cảm:
5.1. Giai đoạn trầm cảm nhẹ
Trong giai đoạn này, người bị trầm cảm thường có một số triệu chứng trầm cảm như mất hứng thú, mệt mỏi, cảm thấy buồn bã và giảm sự quan tâm vào hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, các triệu chứng này không gây ảnh hưởng lớn đến khả năng hoạt động và chất lượng cuộc sống hàng ngày của người đó.
5.2. Giai đoạn trầm cảm vừa
Trong giai đoạn này, triệu chứng trầm cảm trở nên nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hoạt động hàng ngày. Người bị trầm cảm có thể trở nên mất ngủ hoặc ngủ nhiều hơn thường, không quan tâm đến việc chăm sóc bản thân, thường có tư duy tiêu cực, mất tự tin và cảm thấy vô giá trị. Họ có thể cảm thấy mệt mỏi và mất sức, kém tập trung và khó quyết định. Ngoài ra, ý nghĩ về tự tử hoặc cái chết có thể xuất hiện trong tâm trí.
5.3. Giai đoạn trầm cảm nặng
Giai đoạn này là mức độ trầm cảm nghiêm trọng nhất. Các triệu chứng trầm cảm trở nên cực kỳ nặng nề và ảnh hưởng đến hầu hết các khía cạnh của cuộc sống. Người bị trầm cảm có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động cơ bản như tắm, ăn uống và vệ sinh cá nhân. Tình trạng mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều có thể xuất hiện, và họ có thể trải qua cảm giác tuyệt vọng. Ý nghĩ tự sát hoặc gây tổn thương cho bản thân cũng có thể trở nên cụ thể và nguy hiểm.
Xem thêm: Vượt qua trầm cảm nặng – Một quá trình khó khăn
6. Những tác động của rối loạn trầm cảm
Trầm cảm là một căn bệnh không rõ ràng nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Thỉnh thoảng, người mắc trầm cảm khó nhận ra rằng họ đang gặp rối loạn này. Tác động của trầm cảm đối với tinh thần và cuộc sống cá nhân và xã hội là không nhỏ.
6.1. Tác động đến tinh thần và cuộc sống:
- Mất tập trung và giảm hiệu suất: Người mắc trầm cảm thường gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc hoặc học tập, dẫn đến hiệu suất kém.
- Ảnh hưởng đến giao tiếp và quan hệ xã hội: Người bị trầm cảm thường gặp khó khăn trong việc quản lý cảm xúc, có thể trở nên thu mình và hạn chế trong việc tạo quan hệ giao tiếp.
- Tự tổn thương và ý nghĩ tự sát: Họ có thể đánh giá thấp bản thân, cảm thấy có lỗi hoặc không có giá trị. Khi kết hợp với thiếu các kỹ năng ứng phó và thiếu nguồn lực trong giai đoạn đó, họ có thể tự làm tổn thương khi cảm xúc trở nên quá mạnh.
6.2. Tác động đến sức khỏe và thể chất:
- Ảnh hưởng đáng kể đến giấc ngủ: Vấn đề lớn nhất khi mắc trầm cảm là rối loạn giấc ngủ. Sự thiếu ngủ thường xuyên và kéo dài cũng tác động tiêu cực đến tâm trạng và gây cảm giác mệt mỏi.
- Giảm ham muốn tình dục: Người mắc trầm cảm thường có xu hướng giảm ham muốn tình dục.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe cơ thể: Trầm cảm kéo dài cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của các bộ phận khác trong cơ thể như tim, huyết áp và dạ dày.
Để hiểu rõ hơn và nhận được điều trị phù hợp, nếu bạn hoặc ai đó gặp những triệu chứng trầm cảm, nên tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý hoặc nhà y tế.
7. Chẩn đoán bệnh trầm cảm như thế nào?
Quá trình chẩn đoán và đánh giá trầm cảm dựa trên các biểu hiện lâm sàng và một số xét nghiệm cận lâm sàng để xác định bệnh và đề xuất phác đồ điều trị phù hợp.
- Chẩn đoán lâm sàng: Chẩn đoán trầm cảm được thực hiện bằng cách áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán theo ICD-10 (Hệ thống phân loại bệnh tật của Tổ chức Y tế Thế giới) hoặc theo tiêu chuẩn DSM-5 (Sách hướng dẫn chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần).
- Xét nghiệm cận lâm sàng: Các xét nghiệm được sử dụng để đo nồng độ các chất truyền thần kinh, xác định nguyên nhân gây ra trầm cảm và loại trừ các khả năng khác. Một số xét nghiệm thông thường dành cho bệnh nhân trầm cảm bao gồm:
- Trắc nghiệm tâm lý: Bác sĩ sẽ sử dụng các bài kiểm tra tâm lý để đánh giá tình trạng tâm lý và cảm xúc của bệnh nhân.
- Cuộc trò chuyện lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành cuộc trò chuyện chi tiết với bệnh nhân để thu thập thông tin về các triệu chứng, quá trình bệnh và yếu tố liên quan.
- Chẩn đoán phân biệt: Trầm cảm thường có thể gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác, đặc biệt là các rối loạn tâm thần khác. Do đó, bác sĩ sẽ sử dụng kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn của mình để đưa ra chẩn đoán chính xác và phân biệt trạng thái của bệnh nhân.
8. Cách điều trị trầm cảm
Điều trị trầm cảm có thể được thực hiện thông qua hai phương pháp chính: điều trị hóa dược và điều trị tâm lý. Dưới đây là những thông tin chi tiết về cách điều trị này:
8.1. Điều trị hóa dược.
Điều trị bằng thuốc là một phương pháp phổ biến để điều trị trầm cảm. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng thuốc chống trầm cảm mang lại lợi ích đối với những người bị trầm cảm trung bình hoặc nặng.
Tuy nhiên, trong trường hợp trầm cảm nhẹ, liệu pháp tâm lý có thể được ưu tiên sử dụng. Loại thuốc và liều lượng cần sử dụng cũng như thời gian điều trị sẽ được bác sĩ chỉ định.
Hiện nay, có nhiều loại thuốc chống trầm cảm được sử dụng, bao gồm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc ức chế monoamine oxidase và thuốc chống trầm cảm không điển hình.
8.2. Điều trị tâm lý.
Điều trị tâm lý được coi là một phương pháp hiệu quả trong việc chữa trị trầm cảm trong xã hội hiện đại. Các chuyên gia tâm lý đã được đào tạo về các phương pháp và kỹ thuật để hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân.
Quá trình trị liệu tâm lý không chỉ giúp bệnh nhân hồi phục dần, vượt qua cảm giác chán nản của trầm cảm, mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về bản thân, tăng cường sự tự tin và thích nghi với cuộc sống.
9. Khám và chữa bệnh trầm cảm ở đâu?
Văn phòng thực hành trị liệu tâm lý của hai nhà tâm lý học là NCS.TS Trần Anh Vũ và NCS.TS Đặng Thị Kiều Giang. Là những nhà tâm lý được huấn luyện và đào tạo bài bản về tâm lý trị liệu chuyên sâu, hai anh chị mong muốn đem tới việc điều trị có hiệu quả và sự chăm sóc tốt về mặt sức khỏe tâm lý cho các thân chủ.
Chuyên môn:
- Điều trị rối loạn trầm cảm, rối loạn lo âu và rối loạn stress sau sang chấn
- Điều trị và chữa lành những tổn thương và sang chấn tâm lý trong thời thơ ấu và trong những giai đoạn biến cố trong cuộc sống
- Tham vấn những vấn đề về tình yêu, hôn nhân và gia đình
- Tham vấn những vấn đề liên quan đến hướng nghiệp, nghề nghiệp
10. Câu hỏi thường gặp
Làm sao để hết trầm cảm?
Trầm cảm có phải bệnh tâm thần?
Uống nhiều thuốc trầm cảm có sao không?
Ngủ nhiều có phải trầm cảm?
Người trầm cảm có biết yêu không?
Người trầm cảm có biết mình trầm cảm không?
Tại sao uống thuốc trầm cảm lại tăng cân?
- 9 lầm tưởng về bệnh trầm cảm và sự thật về chúng
- Hội chứng trầm cảm cười: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- Top 15 bác sĩ chữa bệnh trầm cảm giỏi, hiệu quả và uy tín
Hi vọng rằng thông qua bài viết này, Docosan đã giúp bạn đã có cái nhìn rõ hơn về nguyên nhân và phương pháp điều trị trầm cảm.