Tầm quan trọng của việc kiểm soát đường huyết ổn định

TS BS Lý Đại Lương
Tư vấn bệnh lý đái tháo đường
TS BS Lý Đại Lương
DiaB - Giải Pháp Toàn Diện Cho Người Đái Tháo Đường

Đường huyết ổn định là chìa khóa để duy trì sức khỏe tốt, đặc biệt đối với người mắc bệnh tiểu đường. Vậy tại sao kiểm soát đường huyết lại quan trọng và cần thực hiện như thế nào?

Như thế nào là đường huyết ổn định?

Kiểm tra đường huyết ổn định
Mức đường huyết lý tưởng cho người trưởng thành mắc bệnh tiểu đường

Đường huyết ổn định là trạng thái mà lượng glucose trong máu được duy trì trong phạm vi mục tiêu, giúp cơ thể hoạt động bình thường và ngăn ngừa các biến chứng về sức khỏe.

Mức đường huyết mục tiêu có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân (tuổi tác, tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh lý,…) và cần được xác định bởi bác sĩ.

Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), mức đường huyết lý tưởng cho người trưởng thành mắc bệnh tiểu đường thường được khuyến nghị như sau:

  • Trước bữa ăn: 80-130 mg/dL (4.4-7.2 mmol/L).
  • 1-2 giờ sau khi bắt đầu bữa ăn: Dưới 180 mg/dL (dưới 10 mmol/L).
  • HbA1c: Dưới 7% (đây là chỉ số phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng qua).

Đối với người không mắc bệnh tiểu đường:

  • Đường huyết lúc đói: Dưới 100 mg/dL (5.6 mmol/L)
    Đường huyết sau ăn 2 giờ: Dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/L)
    HbA1c: Dưới 5.7%

Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa đường huyết ổn định, tăng đường huyết và hạ đường huyết:

Tiêu chí Đường huyết ổn định Tăng đường huyết (Hyperglycemia) Hạ đường huyết (Hypoglycemia)
Định nghĩa Lượng glucose trong máu duy trì trong phạm vi mục tiêu (khỏe mạnh). Lượng glucose trong máu cao hơn mức bình thường. Lượng glucose trong máu thấp hơn mức bình thường (thường dưới 70 mg/dL hay 3.9 mmol/L).
Chỉ số đường huyết
  • Lúc đói: Dưới 100 mg/dL (5.6 mmol/L) với người không bị tiểu đường; 80-130 mg/dL (4.4-7.2 mmol/L) với người bị tiểu đường.
  • Sau ăn 2 giờ: Dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/L) với người không bị tiểu đường; dưới 180 mg/dL (dưới 10 mmol/L) với người bị tiểu đường.
Lúc đói: Trên 100 mg/dL (5.6 mmol/L) với người không bị tiểu đường; trên 130 mg/dL (7.2 mmol/L) với người bị tiểu đường. Sau ăn 2 giờ: Trên 140 mg/dL (7.8 mmol/L) với người không bị tiểu đường; trên 180 mg/dL (10 mmol/L) với người bị tiểu đường. Dưới 70 mg/dL (3.9 mmol/L).
Triệu chứng
  • Thường không có triệu chứng rõ rệt.
  • Cảm thấy khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Khả năng tập trung tốt.
  • Khát nước nhiều, khô miệng.
  • Đi tiểu thường xuyên. Mệt mỏi, uể oải.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Mờ mắt.
  • Vết thương chậm lành. Dễ bị nhiễm trùng.
  • Tê bì, ngứa ran ở tay chân.
  • Hơi thở có mùi trái cây (nặng).
  • Đói cồn cào.
  • Run rẩy, lo âu, bồn chồn.
  • Vã mồ hôi.
  • Chóng mặt, đau đầu. Tim đập nhanh.
  • Khó tập trung, lú lẫn. Mờ mắt.
  • Cáu gắt.
  • Co giật, mất ý thức (nặng).
Nguyên nhân
  • Chế độ ăn uống lành mạnh.
  • Tập thể dục đều đặn.
  • Sử dụng thuốc đúng chỉ định (nếu có).
  • Kiểm soát cân nặng, stress.
Người tiểu đường: Không dùng thuốc/sai liều, chế độ ăn uống và tập luyện không phù hợp. Người không bị tiểu đường: Bệnh lý (hội chứng Cushing, viêm tụy), căng thẳng, tác dụng phụ của thuốc, chế độ ăn uống không lành mạnh, nhiễm trùng.
  • Người tiểu đường: Quá liều insulin/thuốc hạ đường huyết, bỏ bữa/ăn quá ít, tập thể dục quá sức.
  • Người không bị tiểu đường: Nhịn ăn lâu, uống nhiều rượu, bệnh lý (suy dinh dưỡng, rối loạn tuyến thượng thận, suy gan, suy thận).

Tại sao cần kiểm soát đường huyết ổn định?

Ổn định đường huyết, tức là duy trì nồng độ glucose trong máu dao động trong phạm vi mục tiêu, là nhiệm vụ tối quan trọng, đặc biệt đối với những người mắc bệnh tiểu đường. Nỗ lực kiểm soát đường huyết cao và phòng tránh hạ đường huyết mang lại những lợi ích to lớn, tác động tích cực đến sức khỏe tổng quát và phòng ngừa biến chứng tiểu đường một cách hiệu quả.

Ngăn ngừa và trì hoãn sự tiến triển của các biến chứng tiểu đường

Kiểm soát đường huyết ổn định giúp ngăn ngừa biến chứng tim mạch, suy thận,....
Kiểm soát đường huyết ổn định giúp ngăn ngừa biến chứng tim mạch, suy thận,….
  • Bệnh tim mạch: Đường huyết cao làm tổn thương thành mạch, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, làm tăng huyết áp. Điều này gia tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh mạch máu ngoại biên. Ổn định đường huyết hiệu quả chính là lá chắn bảo vệ hệ tim mạch, giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
  • Bệnh thận: Nồng độ glucose trong máu cao kéo dài làm tổn thương hệ thống vi mạch cầu thận, suy giảm chức năng lọc, dẫn đến bệnh thận mạn tính. Nếu không được kiểm soát, bệnh có thể tiến triển đến giai đoạn cuối, buộc phải lọc máu hoặc ghép thận.
  • Bệnh võng mạc: Đường huyết không ổn định gây tổn thương các mao mạch tại võng mạc, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như bệnh võng mạc tiểu đường, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp. Những bệnh lý này có thể dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng, thậm chí mù lòa. Duy trì ổn định đường huyết kết hợp với thăm khám mắt định kỳ hằng năm (hoặc 1-2 năm/lần) là chìa khóa để bảo vệ thị lực, phát hiện sớm và điều trị kịp thời các biến chứng tiểu đường về mắt.
  • Bệnh thần kinh: Nồng độ glucose cao trong máu gây tổn thương các sợi thần kinh, đặc biệt là các dây thần kinh ngoại biên, dẫn đến các triệu chứng như tê bì, ngứa ran, đau nhức, mất cảm giác, rối loạn chức năng vận động.
  • Biến chứng bàn chân: Đường huyết cao làm tổn thương mạch máu và thần kinh, dẫn đến các vấn đề về bàn chân như tê bì, mất cảm giác, vết thương lâu lành, nhiễm trùng. Kiểm soát đường huyết tốt giúp tránh nguy cơ phải cắt cụt chi.

Giảm nguy cơ hạ đường huyết và tăng đường huyết đột ngột

Kiểm soát đường huyết ổn định giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết
Kiểm soát đường huyết ổn định giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết
  • Hạ đường huyết có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như run rẩy, đổ mồ hôi, chóng mặt, thậm chí là co giật, hôn mê.
  • Tăng đường huyết đột ngột cũng có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như mệt mỏi, khát nước, đi tiểu nhiều, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê do nhiễm toan ceton.
  • Duy trì ổn định đường huyết giúp tránh được những biến động nguy hiểm này, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ

  • Khi đường huyết được kiểm soát tốt, bạn sẽ cảm thấy khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng, làm việc và sinh hoạt hiệu quả hơn.
  • Giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm, từ đó giúp bạn sống lâu hơn, sống khỏe mạnh hơn và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn.
  • Kiểm soát đường huyết tốt mang lại sự tự tin, an tâm, giúp người bệnh tiểu đường tận hưởng cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa hơn, cải thiện sức khỏe tổng quát.

Các yếu tố ảnh hưởng đến đường huyết

  • Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng, thực phẩm chứa đường và carbohydrate, đặc biệt là loại có chỉ số đường huyết (GI) cao, làm tăng đường huyết nhanh.
  • Lối sống lành mạnh, vận động thường xuyên giúp ổn định đường huyết, ngược lại thiếu vận động làm tăng nguy cơ đường huyết cao.
  • Căng thẳng (Stress) kích thích cơ thể tiết hormone (cortisol, adrenaline) làm tăng đường huyết. Stress kéo dài gây rối loạn đường huyết, khó kiểm soát.
  • Thuốc tiểu đường nếu dùng sai cách, cũng gây rối loạn đường huyết. Một số thuốc khác (steroid, thuốc lợi tiểu) và bệnh nền (cảm cúm, nhiễm trùng, hội chứng Cushing) cũng ảnh hưởng đến đường huyết.
  • Thay đổi nội tiết tố ở phụ nữ (chu kỳ kinh nguyệt, mãn kinh, mang thai) ảnh hưởng đến độ nhạy insulin và đường huyết.

Cách kiểm soát đường huyết ổn định

Lối sống lành mạnh, vận động thường xuyên giúp ổn định đường huyết
Lối sống lành mạnh, vận động thường xuyên giúp ổn định đường huyết

Để duy trì sức khỏe và phòng tránh biến chứng, việc kiểm soát đường huyết ổn định là vô cùng quan trọng đối với người bệnh tiểu đường. Dưới đây là các biện pháp hiệu quả:

  • Chế độ ăn uống khoa học: Ưu tiên thực phẩm lành mạnh có chỉ số đường huyết (GI) thấp (rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt) để đường huyết tăng chậm và ổn định. Hạn chế tối đa đồ ngọt, thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn vì chúng làm đường huyết tăng vọt.
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục thường xuyên giúp cơ thể tăng cường sử dụng glucose, hạ và ổn định đường huyết hiệu quả. Lựa chọn bài tập phù hợp, duy trì ít nhất 150 phút/tuần.
  • Theo dõi đường huyết thường xuyên: Chủ động đo đường huyết bằng máy đo cá nhân để theo dõi và điều chỉnh kịp thời chế độ ăn uống, luyện tập. Ghi chép kết quả đo cẩn thận.
  • Sử dụng thuốc điều trị (nếu cần): Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về loại thuốc điều trị, liều lượng và thời gian sử dụng. Kết hợp theo dõi đường huyết và tái khám định kỳ để điều chỉnh thuốc khi cần thiết.
  • Các yếu tố khác: Kiểm soát cân nặng, ngủ đủ giấc, hạn chế rượu bia, và kiểm soát căng thẳng.

Câu hỏi liên quan

Làm sao để biết đường huyết có ổn định không?

Để biết đường huyết có ổn định không, bạn cần:

  • Theo dõi đường huyết thường xuyên: Sử dụng máy đo đường huyết cá nhân. Đo vào các thời điểm: lúc đói, trước ăn, sau ăn, trước khi ngủ, khi có triệu chứng bất thường, và trước, trong, sau khi tập thể dục (nếu cần). Ghi chép kết quả đo.
  • Đánh giá kết quả: So sánh kết quả với mức đường huyết mục tiêu (tham khảo ý kiến bác sĩ). Xem xét xu hướng tăng, giảm hay ổn định. Chú ý các kết quả quá cao hoặc quá thấp.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trao đổi về kết quả đo đường huyết. Thực hiện xét nghiệm HbA1c định kỳ (phản ánh đường huyết trung bình 2-3 tháng qua). Điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần.
  • Dấu hiệu đường huyết ổn định: Kết quả đo trong phạm vi mục tiêu, ít dao động, hiếm có triệu chứng bất thường, HbA1c đạt mục tiêu, cảm thấy khỏe mạnh.
  • Dấu hiệu không ổn định: Kết quả thường xuyên cao/thấp hơn mục tiêu, dao động lớn, hay có triệu chứng hạ/tăng đường huyết, HbA1c cao.

Mức đường huyết lý tưởng cho người tiểu đường là bao nhiêu?

Mức đường huyết lý tưởng cho người tiểu đường có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân, nhưng theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), mục tiêu chung thường là:

  • Trước bữa ăn (đường huyết lúc đói): 80-130 mg/dL (4.4-7.2 mmol/L)
  • Sau bữa ăn 1-2 giờ: Dưới 180 mg/dL (dưới 10 mmol/L)
  • HbA1c: Dưới 7% (HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng qua).

Có cần đo đường huyết hàng ngày không?

Câu trả lời là tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Không phải tất cả bệnh nhân tiểu đường đều cần đo đường huyết mỗi ngày. Tần suất đo đường huyết phụ thuộc vào:

  • Loại tiểu đường: Type 1: Cần đo nhiều lần/ngày. Type 2: Tùy mức độ kiểm soát, có thể vài lần/tuần đến vài lần/ngày. Thai kỳ: Thường cần đo nhiều lần/ngày.
  • Phương pháp điều trị: Insulin cần đo thường xuyên hơn thuốc viên.
  • Mức độ ổn định đường huyết: Đường huyết không ổn định cần đo thường xuyên hơn.
  • Nguy cơ hạ đường huyết: Nguy cơ cao cần đo thường xuyên hơn.
  • Tình huống đặc biệt: Ốm đau, thay đổi chế độ ăn/tập luyện/thuốc, du lịch cần đo thường xuyên hơn.

Bị stress có làm đường huyết tăng không?

Stress có thể làm tăng đường huyết. Khi cơ thể gặp căng thẳng, dù là cấp tính hay mạn tính, các hormone như cortisol và adrenaline sẽ được tiết ra. Những hormone này thúc đẩy gan sản xuất và giải phóng nhiều glucose vào máu, đồng thời giảm độ nhạy cảm của tế bào với insulin, khiến glucose khó đi vào tế bào.

Hậu quả là lượng đường trong máu tăng lên. Stress kéo dài thậm chí có thể dẫn đến kháng insulin. Ngoài ra, stress còn gián tiếp ảnh hưởng đến đường huyết qua việc thay đổi thói quen ăn uống (ăn nhiều hơn, ăn đồ không lành mạnh), giảm hoạt động thể chất và gây rối loạn giấc ngủ.

Việc kiểm soát đường huyết ổn định là một yếu tố vô cùng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường. Bằng cách thực hiện chế độ ăn uống hợp lý, tập luyện thể dục thường xuyên và theo dõi tình trạng sức khỏe định kỳ, mỗi cá nhân có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Sự nhận thức và chủ động trong việc quản lý đường huyết không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng. Vì vậy, hãy bắt đầu từ hôm nay để xây dựng một tương lai khỏe mạnh hơn cho chính mình và những người xung quanh.

Xem thêm:

Nguồn tham khảo:

1. Hyperglycemia vs. Hypoglycemia: What’s the Difference?

Link tham khảo: https://www.healthline.com/health/diabetes/hyperglycemia-vs-hypoglycemia#prevention

Ngày tham khảo: 07/01/2025

2. Manage Blood Sugar

Link tham khảo: https://www.cdc.gov/diabetes/treatment/index.html#:~:text=These%20are%20typical%20targets%3A,Less%20than%20180%20mg%2FdL.

Ngày tham khảo: 07/01/2025

3. Hướng Dẫn Kiểm soát tốt BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TẠI NHÀ

Link tham khảo: https://hcdc.vn/public/img/02bf8460bf0d6384849ca010eda38cf8e9dbc4c7/images/mod1/images/cam-nang-huong-dan-kiem-soat-tot-benh-dai-thao-duong-tai-nha/files/Cam%20nang%20dai%20thao%20duong%2014-11.pdf

Ngày tham khảo: 07/01/2025

4. Blood sugar levels can fluctuate for many reasons

Link tham khảo: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/diabetes/expert-answers/glucose-levels/faq-20424316

Ngày tham khảo: 07/01/2025

5. Diabetes management: How lifestyle, daily routine affect blood sugar

Link tham khảo: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/diabetes/in-depth/diabetes-management/art-20047963

Ngày tham khảo: 07/01/2025

6. Mục tiêu điều trị đái tháo đường – Chương trình mục tiêu quốc gia – Cổng thông tin Bộ Y tế

Link tham khảo: https://moh.gov.vn/chuong-trinh-muc-tieu-quoc-gia/-/asset_publisher/7ng11fEWgASC/content/muc-tieu-ieu-tri-ai-thao-uong?inheritRedirect=false

Ngày tham khảo: 07/01/2025

Contact Me on Zalo