Virus là những hạt cực nhỏ tồn tại ở hầu khắp mọi nơi trên trái đất. Chúng có trong động vật, thực vật và các sinh vật sống khác và đôi khi chúng có thể gây bệnh. Virus khác nhau về hình thức và độ phức tạp. Chúng bao gồm vật chất di truyền, DNA hoặc RNA, với một lớp protein bao quanh. Để hiểu rõ hơn về virus, mời bạn đọc cùng Doctor có sẵn tham khảo nội dung dưới đây.
Tóm tắt nội dung
- 1 Virus là gì?
- 2 Nguồn gốc
- 3 Virus lây truyền bằng cách nào?
- 4 Điều gì xảy ra nếu virus thay đổi?
- 5 Các bệnh thường gặp do virus gây ra?
- 6 Cơ thể phản ứng như thế nào khi mắc virus?
- 7 Chẩn đoán nhiễm virus
- 8 Hướng điều trị khi mắc virus
- 9 Phòng ngừa virus
- 10 Câu hỏi thường gặp
- 10.0.0.1 Virus có lây không?
- 10.0.0.2 Điều trị virus bao lâu thì hết bệnh?
- 10.0.0.3 Có thuốc điều trị bệnh virus không?
- 10.0.0.4 Bệnh do virus có nguy hiểm không?
- 10.0.0.5 Các biểu hiện cơ thể khi mắc vi rút?
- 10.0.0.6 Làm cách nào để biết mình bị bệnh do virus?
- 10.0.0.7 Cần làm gì khi bị nhiễm virus?
- 10.0.0.8 Sốt vi rút có nguy hiểm không?
Virus là gì?
Virus là những thực thể cực nhỏ có lõi là vật chất di truyền, DNA hoặc RNA. Lõi được bao phủ bởi một lớp vỏ bọc, một lớp áo bảo vệ làm từ protein. Đặc điểm của virus là xung quanh nó có một lớp gai bao bọc được gọi là lớp bì. Các gai này là các protein cho phép vi rút liên kết và xâm nhập vào tế bào vật chủ. Ở đó, nếu điều kiện phù hợp, chúng có thể nhân lên.
Có một số tranh chấp về việc liệu vi rút có đáp ứng các tiêu chuẩn cho cơ thể sống hay không. Chúng có thể phát triển và sinh sản nhưng chúng không tạo ra phân tử mang năng lượng, một hợp chất thúc đẩy nhiều quá trình trong tế bào sống.
Chúng cũng không chứa bào quan tổng hợp chuỗi polipeptit nên không thể tạo ra protein. Điều này khiến chúng không thể sinh sản độc lập và hoàn toàn phụ thuộc vào vật chủ. Sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vi rút tấn công tế bào bằng cách giải phóng vật liệu di truyền và protein của chính nó vào vật chủ. Nó dựa vào vật chủ để tạo ra nhiều bản sao của chính nó.
Sau đó, virus tiếp tục sinh sản, nhưng nó tạo ra nhiều protein và vật chất di truyền của vi rút hơn thay vì các sản phẩm thông thường mà tế bào sẽ tạo ra. Vi rút có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Các nhà khoa học phân loại virus theo nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Hình dạng và kích thước của chúng: Có thể là hình que, gần như hình cầu hoặc các hình dạng khác;
- Loại axit nucleic của chúng: Chứa thông tin di truyền của chúng;
- Chúng có một lớp bao lipid bảo vệ có nguồn gốc từ tế bào chủ hay không.
Nguồn gốc
Virus không để lại di tích hóa thạch nên rất khó lần theo thời gian. Các nhà khoa học sử dụng kỹ thuật phân tử để so sánh DNA và RNA của vi rút và tìm hiểu thêm về cách chúng xuất hiện.
Trước đây, người ta cho rằng virus bắt đầu như những thực thể sinh học độc lập đã trở thành ký sinh trùng. Theo thời gian, chúng loại bỏ các gen không giúp chúng ký sinh và trở nên hoàn toàn phụ thuộc vào các tế bào chúng sinh sống.
Ngày nay, khi khoa học tiến bộ hơn, người ta cho rằng virus tiến hóa từ các đoạn DNA hoặc RNA đã “thoát ra” khỏi gen của các thực thể lớn hơn. Bằng cách này, chúng có được khả năng độc lập và di chuyển giữa các tế bào.
Giả thuyết đầu tiên là vi rút cho thấy chúng tiến hóa từ các phân tử phức tạp của axit nucleic và protein trước hoặc cùng thời điểm với những tế bào đầu tiên trên trái đất xuất hiện, hàng tỷ năm trước.
Khi một căn bệnh do vi rút xuất hiện, không phải lúc nào người ta cũng rõ nó xuất phát từ đâu. Ví dụ, các chuyên gia tin rằng SARS-CoV-2 bắt nguồn từ dơi và sau đó lây sang người.
Virus lây truyền bằng cách nào?
Virus chỉ tồn tại để sinh sản. Khi nó sinh sản, các hạt sẽ lây lan sang các tế bào mới và vật chủ mới. Các tính năng của vi rút ảnh hưởng đến khả năng lây lan của nó.
Vi rút có thể lây lan qua:
- Tiếp xúc gần: Ví dụ, nếu một người có virus SARS-CoV-2 trên tay và họ chạm vào mũi, miệng hoặc mắt của họ, vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể và họ có thể phát triển COVID-19.
- Giọt bắn đường hô hấp: Một số vi rút có thể có trong các giọt bắn hô hấp. Việc lây lan diễn ra khi nói chuyện, ho hoặc hắt hơi. Cúm B và SARS-CoV-2 là hai ví dụ về vi rút có thể lây lan theo cách này.
- Tiếp xúc trực tiếp: Một số loại virus có thể lây lan khi tiếp xúc trực tiếp với người có virus. Ví dụ, vi rút gây u nhú ở người (HPV) có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với da. Virus Epstein-Barr gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân (mono) có thể lây lan qua nước bọt, chẳng hạn như khi hôn.
- Dịch cơ thể: Ví dụ, HIV có thể truyền từ người này sang người khác thông qua tinh dịch hoặc máu.
- Thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm: Norovirus là một loại vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể khi một người tiêu thụ thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm
- Côn trùng: Muỗi mang vi rút gây bệnh Zika từ người này sang người khác
- Mẹ sang con: Người mẹ bị nhiễm cytomegalovirus, là một loại vi rút herpes, có thể truyền virus này cho thai nhi
Điều gì xảy ra nếu virus thay đổi?
Bởi vì bản chất virus không phải là tế bào sống nên chúng không thể tự sao chép và sinh sản được vì thế chúng sử dụng nguồn năng lượng, acid amin,… của ký chủ để tổng hợp hợp ra vi rút mới. Và trong quá trình đó cơ thể chúng sẽ có những thay đổi liên tục trong bộ gen giúp chúng thích nghi tốt với cơ thể kí chủ. Nguyên nhân của sự thay đổi này có thể đến từ việc chúng ta sử dụng thuốc để phòng ngừa và điều trị chúng hoặc có thể đến từ tự nhiên, bản thân chúng tự thay đổi để mạnh hơn.
Chính những sự thay đổi về cấu trúc bộ gen của chúng mà tạo ra nhiều loại virus mới, tiến hoá hơn ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống của con người. Những thay đổi này có thể rất nhỏ không gây lo ngại, nhưng bên cạnh đó cũng có rất nhiều trường hợp dù thay đổi rất nhỏ nhưng hậu quả để lại lại rất to lớn.
Các bệnh thường gặp do virus gây ra?
Virus gây ra nhiều bệnh cho người. Các bệnh do vi rút gây ra bao gồm:
- Covid-19
- Bệnh đậu mùa
- Cảm lạnh thông thường
- Cảm cúm
- Bệnh sởi
- Quai bị
- Rubella
- Thủy đậu
- Viêm gan
- Virus Herpes simplex (HSV)
- Bệnh bại liệt
- Bệnh dại
- Ebola
- HIV
- Sốt xuất huyết
- Zika
Hiện nay, có rất nhiều bệnh đã có vaccin phòng ngừa, và có thể khỏi bệnh nếu điều trị bệnh kịp thời và có hiệu quả. Bên cạnh đó cũng có bệnh chưa thể tạo ra vaccin để phòng bệnh, người bệnh có thể gặp nhiều biến chứng nghiêm trọng hay tử vong khi không phát hiện bệnh sớm. Bệnh do virus không có vaccin phòng ngừa, ta chỉ có thể hỗ trợ điều trị triệu chứng, đặc điểm của vi rút mà chúng gây nên.
Cơ thể phản ứng như thế nào khi mắc virus?
Khi hệ thống miễn dịch của cơ thể phát hiện ra virus, nó sẽ bắt đầu thực hiện các biện pháp để bảo vệ cơ thể. Khi virus xâm nhập vào tế bào của cơ thể, hệ thống miễn dịch không thể “nhìn thấy” virus. Tuy nhiên, các tế bào T đặc biệt, được gọi là tế bào T gây độc tế bào, có thể nhận ra các tế bào có chứa vi rút và giải phóng các chất giết chết các tế bào đó.
Ngoài ra, các tế bào cơ thể chứa virus sẽ phát ra các protein gọi là interferon để cảnh báo các tế bào khác rằng có vi rút. Điều này giúp các tế bào khỏe mạnh có cơ hội tự vệ bằng cách thay đổi cấu trúc phân tử trên bề mặt của chúng và không cho virus xâm nhập vào tế bào.
Các kháng thể cũng có thể giúp chống lại virus trước khi nó xâm nhập vào tế bào. Họ làm điều này bằng cách vô hiệu hóa hoặc làm hỏng vi rúthoặc bằng cách thay đổi các tính năng của nó để nó không còn có thể xâm nhập vào các tế bào khỏe mạnh.
Bên cạnh đó, người bệnh có thể nghi ngờ bản thân nhờ các đặc điểm của vi rút gây bệnh như sốt virus, đau mỏi cơ thể, tay chân lạnh, rát họng, khó thở,…
Mọi người có thể có kháng thể nếu họ đã nhiễm vi rút hoặc nếu họ đã chủng ngừa.
Chẩn đoán nhiễm virus
Khi bạn nhận thấy bản thân mình có triệu chứng hay thấy có đặc điểm của virus gây bệnh xuất hiện xung quanh mình, bạn cần đến cơ sở y tế để được thực hiện các xét nghiệm, chẩn đoán và phòng ngừa hay điều trị bệnh một cách kịp thời.
Hiện nay có rất nhiều phương pháp xét nghiệm, chẩn đoán chính xác người bệnh mắc phải virus nào:
- Phương pháp sử dụng bệnh phẩm: lấy bệnh phẩm từ người nhiễm bệnh như: dịch họng mũi, nước tiểu, dịch não tủy,… tùy vào cơ quan vi rút gây bệnh hay thời gian gây bệnh;
- Phương pháp phân lập virus: lấy bệnh phẩm của người bệnh, nuôi cấy vi rút trong môi trường thí nghiệm, sau đó thực hiện các phản ứng đặc hiệu với từng virus để xác định chính xác vi rút nghi ngờ;
- Phương pháp chẩn đoán bằng huyết thanh là phương pháp tìm kháng thể có trong huyết thanh của người bệnh khi nhiễm virus;
- Phương pháp phát hiện kháng nguyên;
- Phương pháp sinh học phân tử.
Hướng điều trị khi mắc virus
Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, nhưng chúng không thể điều trị nhiễm virus. Mọi người sẽ cần tiêm vắc-xin để ngăn ngừa nhiễm virus hoặc thuốc kháng vi-rút để điều trị bất kỳ triệu chứng nào.
Trong những thập kỷ gần đây, các nhà khoa học đã phát triển các loại thuốc kháng virus, phần lớn là để đối phó với đại dịch AIDS . Những loại thuốc này không tiêu diệt được vi rút, nhưng chúng làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi rút.
Ví dụ, với việc điều trị bằng thuốc kháng vi-rút cho HIV, mức độ vi-rút trong cơ thể có thể trở nên thấp đến mức các xét nghiệm không thể phát hiện ra nó. Lúc này, nó không thể truyền nhiễm được, có nghĩa là một người không thể truyền vi rút cho người khác.
Thuốc kháng vi-rút cũng có sẵn để điều trị nhiễm HSV, viêm gan B, viêm gan C, cúm, bệnh zona và thủy đậu.
Tamiflu là một ví dụ về thuốc kháng vi-rút. Mọi người có thể sử dụng nó để kiểm soát bệnh cúm.
Phòng ngừa virus
Tiêm phòng là một cách hiệu quả để ngăn ngừa vi rút gây bệnh. Một số vắc-xin đã thành công trong việc loại bỏ các bệnh như đậu mùa, mà các chuyên gia tin rằng đã tồn tại ít nhất 3.000 năm..
Dưới đây là một số loại tiêm phòng phòng ngừa virus gây bệnh:
- Vaccine virus toàn phần: gồm vaccine ‘sống giảm độc lực’, vaccine ‘bất hoạt’
- Vaccine tiểu đơn vị
- Vaccine axit nucleic
- Vaccine virus trung gian
Tiêm phòng có thể làm giảm đáng kể khả năng bị bệnh nặng do vi rút, cũng như nguy cơ truyền vi rút cho người khác.
Virus là thực thể sinh học có trong tất cả các sinh vật. Một số là vô hại, trong khi những người khác có thể gây ra một loạt bệnh, từ cảm lạnh thông thường đến Ebola. Để bảo vệ cơ thể khỏi vi rút nguy hiểm tiềm ẩn hãy luôn tiêm chủng đúng hẹn và đẩy đủ.
Câu hỏi thường gặp
Virus có lây không?
Virus có thể lây từ người này sang người khác qua nhiều hình thức tiếp xúc như tiếp xúc gần, giọt bắn, dịch cơ thể,..
Điều trị virus bao lâu thì hết bệnh?
Tùy loại bệnh mà người bệnh mắc phải mà có thời gian điều trị khác nhau. Khi bị mắc bệnh, người dân cần thông báo và đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và có hướng dẫn điều trị bệnh kịp thời, tránh để các biến chứng trở nên nghiêm trọng hơn, khó điều trị hơn.
Có thuốc điều trị bệnh virus không?
Hiện nay chỉ có thuốc kháng virus để điều trị một số bệnh như: viêm gan B, viêm gan C, thủy đậu,… Nhưng tốt nhất chúng ta nên tự phòng ngừa bệnh trước bằng các loại vaccin và tự vệ sinh cơ thể như đeo khẩu trang, rửa tay,… để tránh vi rút xâm nhập.
Bệnh do virus có nguy hiểm không?
Nhìn chung các bệnh do virus gây ra khá nguy hiểm cho người. Một số loại virus gây bệnh cần thời gian dài, nhưng cũng có những loại vi rút gây biến chứng nặng sau vài ngày bị nhiễm. Vì vậy, bạn nên tiêm phòng đầy đủ các loại vaccin để bảo vệ chính bản thân mình một cách tốt nhất.
Các biểu hiện cơ thể khi mắc vi rút?
Biểu hiện thường thấy của người mắc virus là sốt virus, cơ thể mệt mỏi, đau nhức,… Người bệnh dễ nhầm lẫn các triệu chứng với các bệnh cảm thông thường. Nếu thấy các biểu hiện không thuyên giảm sau nhiều ngày uống thuốc thì người bệnh nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị.
Làm cách nào để biết mình bị bệnh do virus?
Để biết chính xác bản thân bị bệnh có virus, bạn cần đến các cơ sở y tế để được xét nghiệm và chẩn đoán chính xác. Không nên tự ý mua và sử dụng nhiều loại thuốc khi chưa biết biết bản thân bị bệnh gì.
Cần làm gì khi bị nhiễm virus?
Khi biết bản thân bị nhiễm virus, bạn cần tuân theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ. Thực hiện các biện pháp cách lý hay hạn chế lây nhiễm cho những người xung quanh.
Sốt vi rút có nguy hiểm không?
Sốt virus là biểu hiện thường gặp đối với người mắc vi rút đường hô hấp, Thường thấy vào mùa hè, trường hợp nhẹ bệnh có thể tự khỏi sau 2-7 ngày. Tuy nhiên nếu bệnh trở nặng, sốt cao có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả trẻ em lẫn người lớn.
Xem thêm:
Bài viết được tham khảo từ bác sĩ và các nguồn tư liệu đáng tin cậy trong và ngoài nước. Tuy nhiên, Doctor có sẵn Team khuyến khích bệnh nhân hãy tìm và đặt lịch khám với bác sĩ có chuyên môn để điều trị.
Nguồn tham khảo: medicalnewstoday.com