
Bệnh viện Quốc tế City - City International Hospital (CIH) | BSCKII Hà Thị Kim Hồng
Bác sĩ giỏi về
Giới thiệu
Đặt hẹn
Navigate forward to interact with the calendar and select a date. Press the question mark key to get the keyboard shortcuts for changing dates.
Dịch vụ
Lưu ý: Bảng giá dịch vụ trên Docosan chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tuỳ theo tình trạng bệnh lý, phương pháp điều trị tại phòng khám. Vui lòng trao đổi với phòng khám & bác sĩ về các chi phí dịch vụ trước khi tiến hành thăm khám & chữa bệnh.
+ Khám và xét nghiệm ban đầu cho vợ: Khám hiếm muộn, siêu âm ngã âm đạo, trọn bộ xét nghiệm máu (1 Lần)
+ Thăm khám và theo dõi nang noãn: Khám hiếm muộn, Siêu âm ngã âm đạo, Estradiol, LH - Lutenizing hormone, Progesterone (4 Lần)
+ Khám và xét nghiệm tiền mê trước chọc hút: Khám tiền mê, Điện tâm đồ, Trọn bộ xét nghiệm máu và nước tiểu(1 lần)
+ Chọc hút trứng + Nuôi cấy phôi: Chọc hút trứng OPU, ICSI - tiêm tinh trùng vào bào tương noãn, Nuôi cấy phôi, Phần ăn tiêu chuẩn (1 Lần)
+ Đông phôi (tối đa 5 cọng): Đông lạnh phôi (1 cọng) - 1 lần, Đông lạnh phôi tiếp theo (1 cọng) - 4 lần
+ Theo dõi niêm mạc trước chuyển phôi: Khám hiếm muộn, Siêu âm ngã âm đạo - 4 lần
+ Rã đông phôi + chuyển phôi: Rã đông phôi ≤ 2 cọng, Hỗ trợ phôi thoát màng (AH), ET - Chuyển phôi, Phần ăn tiêu chuẩn: 1 Lần
- Gói xét nghiệm IVF ban đầu cho Nam
+ Trọn bộ xét nghiệm máu cần thiết: 1 lần
+ Tinh dịch đồ: 1 lần
Xem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám mắt
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Glucose-máu đói
- Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- Điện tâm đồ
- Chụp X-quang tim phổi thẳng
Xem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám mắt
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Glucose-máu đói
- Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Calcium toàn phần, máu
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần, HCV, AB (EIA)
- TSH (Thyroid stimulating hormone) - tuyến giáp
- Điện tâm đồ
- Siêu âm Bụng
- Chụp X-quang tim phổi thẳng
Xem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám mắt
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Glucose-máu đói, HbA1C
- BUN,máu, Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Calcium toàn phần, máu
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần, HCV, AB (EIA)
- TSH (Thyroid stimulating hormone) - tuyến giáp
- Điện tâm đồ
- Khám tim mạch
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm Bụng
- Chụp X-quang tim phổi thẳng
Xem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám mắt
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Glucose-máu đói, HbA1C
- BUN,máu, Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Calcium toàn phần, máu
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần, HCV, AB (EIA)
- TSH (Thyroid stimulating hormone) - tuyến giáp
- Điện tâm đồ
- Khám tim mạch
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm Bụng
- Đo Mật độ khoáng xương - cổ xương đùi và cột sống thắt lưng
- Chụp X-quang tim phổi thẳng
Xem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám nha
- Khám mắt
- Nội soi tai, mũi, họng
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Sắt, huyết thanh
- Glucose-máu đói, HbA1C
- BUN,máu, Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Protein máu toàn phần
- Albumin
- Điện giải đồ, máu (Na+, K+, Cl-, Ca++)
- Calcium toàn phần, máu
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- HAV Ab toàn phần (EIA), HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần, HCV, AB (EIA)
- TSH (Thyroid stimulating hormone), Free T3, T4
- Điện tâm đồ
- Khám tim mạch
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm Bụng
- Siêu âm tuyến giáp
- CT ngực - không tiêm thuốc tương phản
- Khám sản phụ khoa
- Soi tươi dịch âm đạo
- Siêu âm vú
- Máu ẩn trong phân, test nhanhXem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám nha
- Khám mắt
- Nội soi tai, mũi, họng
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Sắt, huyết thanh
- Glucose-máu đói, HbA1C
- BUN,máu, Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Protein máu toàn phần
- Albumin
- Điện giải đồ, máu (Na+, K+, Cl-, Ca++)
- Calcium toàn phần, máu
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- HAV Ab toàn phần (EIA), HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần, HCV, AB (EIA)
- TSH (Thyroid stimulating hormone), Free T3, T4
- Điện tâm đồ
- Khám tim mạch
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm Bụng
- Siêu âm tuyến giáp
- CT ngực - không tiêm thuốc tương phản
- Khám sản phụ khoa
- Pap's smear-Thin prep
- HPV định type,PCR-ELSA
- Soi tươi dịch âm đạo
- Siêu âm vú
- Máu ẩn trong phân, test nhanhXem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám nha
- Khám mắt
- Nội soi tai, mũi, họng
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Sắt, huyết thanh
- Glucose-máu đói, HbA1C
- BUN,máu, Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Protein máu toàn phần
- Albumin
- Điện giải đồ, máu (Na+, K+, Cl-, Ca++)
- Calcium toàn phần, máu
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- HAV Ab toàn phần (EIA), HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần, HCV, AB (EIA)
- TSH (Thyroid stimulating hormone), Free T3, T4
- Điện tâm đồ
- Khám tim mạch
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm Bụng
- Siêu âm tuyến giáp
- CT ngực - không tiêm thuốc tương phản
- Máu ẩn trong phân, test nhanhXem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám nha
- Khám mắt
- Khám tiết niệu
- Nội soi tai, mũi, họng
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Nhóm máu ABO lần 1(PP Gel card)
- Sắt, huyết thanh
- Glucose-máu đói, HbA1C
- BUN,máu, Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Protein máu toàn phần
- Albumin
- Điện giải đồ, máu (Na+, K+, Cl-, Ca++)
- Calcium toàn phần, máu
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- HAV Ab toàn phần (EIA), HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần, HCV, AB (EIA), EBV IgG (ELISA), EBV IgM (ELISA)
- Sàng lọc kháng thể kháng HIV - 1/2
- VDRL, chẩn đoán giang mai
- Vitamin D toàn phần
- Feritin
- Folate
- Vitamin B12
- Xét nghiệm hơi thở tìm H. Pylori - C13
- Cạo vôi & đánh bóng (mức độ 1)
- Soi đáy mắt
- Chụp OCT
- TSH (Thyroid stimulating hormone), Free T3, T4
- Điện tâm đồ
- Khám tim mạch
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm Bụng
- Siêu âm tuyến giáp
- CT ngực - không tiêm thuốc tương phản
- MRI não - Không tiêm thuốc tương phản
- Khám sản phụ khoa
- Soi tươi dịch âm đạo
- Siêu âm vú
- Máu ẩn trong phân, test nhanhXem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám nha
- Khám mắt
- Khám tiết niệu
- Nội soi tai, mũi, họng
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Nhóm máu ABO lần 1(PP Gel card)
- Sắt, huyết thanh
- Glucose-máu đói, HbA1C
- BUN,máu, Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Protein máu toàn phần
- Albumin
- Điện giải đồ, máu (Na+, K+, Cl-, Ca++)
- Calcium toàn phần, máu
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- HAV Ab toàn phần (EIA), HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần, HCV, AB (EIA), EBV IgG (ELISA), EBV IgM (ELISA)
- Sàng lọc kháng thể kháng HIV - 1/2
- VDRL, chẩn đoán giang mai
- Vitamin D toàn phần
- Feritin
- Folate
- Vitamin B12
- Xét nghiệm hơi thở tìm H. Pylori - C13
- Cạo vôi & đánh bóng (mức độ 1)
- Soi đáy mắt
- Chụp OCT
- TSH (Thyroid stimulating hormone), Free T3, T4
- Điện tâm đồ
- Khám tim mạch
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm Bụng
- Siêu âm tuyến giáp
- CT ngực - không tiêm thuốc tương phản
- MRI não - Không tiêm thuốc tương phản
- Khám sản phụ khoa
- Pap's smear-Thin prep
- HPV định type,PCR-ELSA
- Soi tươi dịch âm đạo
- Siêu âm vú
- Máu ẩn trong phân, test nhanhXem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám nha
- Khám mắt
- Khám tiết niệu
- Nội soi tai, mũi, họng
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Nhóm máu ABO lần 1(PP Gel card)
- Sắt, huyết thanh
- Glucose-máu đói, HbA1C
- BUN,máu, Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Protein máu toàn phần
- Albumin
- Điện giải đồ, máu (Na+, K+, Cl-, Ca++)
- Calcium toàn phần, máu
- Uric acid, máu
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglyceride.
- HAV Ab toàn phần (EIA), HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần, HCV, AB (EIA), EBV IgG (ELISA), EBV IgM (ELISA)
- Sàng lọc kháng thể kháng HIV - 1/2
- VDRL, chẩn đoán giang mai
- Vitamin D toàn phần
- Feritin
- Folate
- Vitamin B12
- Xét nghiệm hơi thở tìm H. Pylori - C13
- Cạo vôi & đánh bóng (mức độ 1)
- Soi đáy mắt
- Chụp OCT
- TSH (Thyroid stimulating hormone), Free T3, T4
- Điện tâm đồ
- Khám tim mạch
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm Bụng
- Siêu âm tuyến giáp
- CT ngực - không tiêm thuốc tương phản
- MRI não - Không tiêm thuốc tương phản
- Máu ẩn trong phân, test nhanhXem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám mắt
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Nhóm máu ABO lần 1(PP Gel card)
- Ferritin
- Glucose-máu đói
- Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Điện giải đồ, máu (Na+, K+, Cl-, Ca++)
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- TSH (Thyroid stimulating hormone)
- Siêu âm BụngXem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám mắt
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Nhóm máu ABO lần 1(PP Gel card)
- Ferritin
- Glucose-máu đói
- Creatinine - máu
- AST (Aspartate aminotransferase)
- ALT (Alanine aminotransferase)
- GGT (Gamma Glutamyl transferase)
- Alkalin phosphatase
- Bilirubin, máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp)
- Điện giải đồ, máu (Na+, K+, Cl-, Ca++)
- Nước tiểu 10 thông số (máy)
- HBs Ab (EIA), HBs Ag (EIA), HBc Ab toàn phần
- TSH (Thyroid stimulating hormone)
- Siêu âm BụngXem thêm
- Khám tai mũi họng
- Khám thần kinh
- Khám mắt
- Đo thị trường
- Bộ xét nghệm - Morphin, Amphetamin, Methamphetamine, Marijuana
- Nồng độ rượu trong máu
Xem thêm
- Đo Mật độ khoáng xương – cổ xương đùi và cột sống thắt lưng
- Cột sống cổ 2 thế: thẳng, nghiêng
- Cột sống cổ 2 thế: cúi + ngửaXem thêm
Đo Mật độ khoáng xương – cổ xương đùi và cột sống thắt lưng
Cột sống cổ 2 thế: cúi + ngửa
MRI cột sống cổ – Không tiêm thuốc tương phảnXem thêm
Đo Mật độ khoáng xương – cổ xương đùi và cột sống thắt lưng
Cột sống thắt lưng 2 thế: thẳng, nghiêng
Cột sống thắt lưng cúi + ưỡnXem thêm
- Tổng phân tích tế bào máu
- Định lượng IgE
Rida Panel 1 - Dị ứng nguyên thường gặp: bọ, mạt, bụi nhà, thực phẩm…
- Giun lươn IgG / Strongyloides IgG
- Giun đũa chó, mèo IgG / Toxocara canis-IgG
- Giun đầu gai IgG / Gnathostoma- IgG
- Sán bò/lợn IgM / Cysticercose (Taenia) IgM
- Sán lá gan IgG / Fasciola sp IgG –SerumXem thêm
- Tổng phân tích tế bào máu
- Định lượng IgE
- Rida Panel 4 - Dị ứng ở trẻ em
- Giun lươn IgG / Strongyloides IgG
- Giun đũa chó, mèo IgG / Toxocara canis-IgG
- Giun đầu gai IgG / Gnathostoma- IgG
- Sán bò/lợn IgM / Cysticercose (Taenia) IgM
- Sán lá gan IgG / Fasciola sp IgG –SerumXem thêm
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser x
Tầm soát tiểu đường (Glucose-máu đói, HbA1C)
Chức năng thận (BUN,máu, Creatinine, máu)
Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglycerid
- CRP-hs , APTT, PT/INR, Fibrinogen
– Điện tâm đồ
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm doppler động mạch cảnh, đốt sống
- MRI não và mạch máu vùng cổ (tầm soát đột quỵ)Xem thêm
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser x
Tầm soát tiểu đường (Glucose-máu đói, HbA1C)
Chức năng thận (BUN,máu, Creatinine, máu)
Cholesterol Total, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglycerid
- CRP-hs , APTT, PT/INR, Fibrinogen
– Điện tâm đồ
- Siêu âm tim (Echocardiogram)
- Siêu âm doppler động mạch cảnh, đốt sốngXem thêm
- Đo nhãn áp
- Soi đáy mắt
- Soi góc tiền phòng 1 mắt
- Chụp OCT
- Chụp đáy mắt
- Đo thị trườngXem thêm
- Soi đáy mắt
- Đo khúc xạ
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Khám tiền mê cho nội soi
- Nội soi dạ dày an thần
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Khám tiền mê cho nội soi
- Phí chuẩn bị ruột
- Nội soi dạ dày – đại tràng an thầnXem thêm
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Khám tiền mê cho nội soi
- Phí chuẩn bị ruột
- Nội soi đại tràng an thầnXem thêm
- Nội soi tai
- Nội soi mũi
- Nội soi họng
- EBV IgG (ELISA)- tầm soát ung thư mũi họng
- EBV IgM (ELISA) – tầm soát ung thư mũi họngXem thêm
- Siêu âm Vú
- Siêu âm Vú
- Nhũ ảnh 2 bên
- Mẫu phết cổ tử cung nhuộm Papanicolaou
- HPV định type,PCR-ELSA
- Mẫu phết cổ tử cung nhuộm Papanicolaou
- HPV định type,PCR-ELSA
- Khám nội tổng quát
- Khám tai mũi họng
- Khám nha
- Khám da liễu
- Khám ngoại khoa
- Khám mắt
- Creatinine, máu
- BUN
- ALT (Alanine aminotransferase)
- AST (Aspartate aminotransferase)
- Glucose - máu đói
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Nước tiểu 10 thông số / Urinalysis (10 analytes)
- Phí lấy máu - OP
- Hình phổi 1 thế : thẳngXem thêm
- Khám nội tổng quát
- Khám tai mũi họng
- Khám nha
- Khám phụ khoa
- Khám da liễu
- Khám ngoại khoa
- Khám mắt
- Creatinine, máu
- BUN
- ALT (Alanine aminotransferase)
- AST (Aspartate aminotransferase)
- Glucose - máu đói
- Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
- Nước tiểu 10 thông số / Urinalysis (10 analytes)
- Phí lấy máu - OP
- Hình phổi 1 thế : thẳngXem thêm
Đặt hẹn
Navigate forward to interact with the calendar and select a date. Press the question mark key to get the keyboard shortcuts for changing dates.
Phản hồi từ bệnh nhân
Ảnh
Gần đây
Thời gian làm việc
Navigate forward to interact with the calendar and select a date. Press the question mark key to get the keyboard shortcuts for changing dates.