
Bệnh Viện 199 - Bộ Công An | Bs Mai Thị Thu
Contact doctor
Write a review
Verified
This is a hospital or clinic that collaborates with Docosan. Their medical operating license and doctor practice certificates have been verified by us. Learn more
Bệnh Viện 199 - Bộ Công AnNguyễn Công Trứ, Sơn Trà Đà Nẵng See full address
Tiếng Việt
At the Clinic
Recommned Clinic
FMP Group | Family Medical Practice
4.9
Bệnh viện C Đà Nẵng- Da Nang C Hospital
5
TRUNG TÂM Y KHOA PHÚC KHANG ĐÀ NẴNG
5
Bệnh viện Gia Đình Đà Nẵng
5
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng
5
Bệnh viện Bình dân Đà Nẵng
5
Bệnh Viện Quân Y C17
5
Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí Đà Nẵng
5
Bệnh viện đa khoa Nam Liên Chiểu
5
Bệnh viện Đa khoa Minh Thiện
5
Services
Please note, services and prices are communicated to you by the healthcare provider for your information only. They may vary depending on the type of treatment performed in the office, the number of consultations, and additional procedures required. Please ask the practitioner ahead of time if you have any questions about the prices or services.
Xét nghiệm nhanh
238,000 VND/ Lần
Xét nghiệm PCR Covid 19
Xét nghiệm PCR Covid 19
730,000 VND/ Lần
Khám theo yêu cầu
100,000 VND/ Lần
Khám Y học cổ truyền
100,000 VND/ Lần
Khám tai mũi họng
100,000 VND/ Lần
Khám răng hàm mặt
100,000 VND/ Lần
Khám da liễu
100,000 VND/ Lần
Điện tâm đồ
32,800 VND/ Lần
Truyền tĩnh mạch
21,400 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
653,000 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
1,126,000 VND/ Lần
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục
1,367,000 VND/ Lần
Đặt và thăm dò huyết động
4,547,000 VND/ Lần
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
222,000 VND/ Lần
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
222,000 VND/ Lần
Siêu âm
43,900 VND/ Lần
Siêu âm
43,900 VND/ Lần
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
459,000 VND/ Lần
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
459,000 VND/ Lần
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
989,000 VND/ Lần
Chọc dò màng tim
247,000 VND/ Lần
Chọc dò màng tim
247,000 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
653,000 VND/ Lần
Cắt chỉ
32,900 VND/ Lần
Hút đờm
11,100 VND/ Lần
Hút đờm
11,100 VND/ Lần
Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)
317,000 VND/ Lần
Bơm rửa khoang màng phổi
216,000 VND/ Lần
Đặt nội khí quản
568,000 VND/ Lần
Đặt nội khí quản
568,000 VND/ Lần
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
762,000 VND/ Lần
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
762,000 VND/ Lần
Đặt nội khí quản
568,000 VND/ Lần
Mở khí quản
719,000 VND/ Lần
Mở khí quản
719,000 VND/ Lần
Mở khí quản
719,000 VND/ Lần
Mở khí quản
719,000 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
57,600 VND/ Lần
Đặt nội khí quản
568,000 VND/ Lần
Thay canuyn mở khí quản
247,000 VND/ Lần
Vật lý trị liệu hô hấp
30,100 VND/ Lần
Khí dung
20,400 VND/ Lần
Khí dung
20,400 VND/ Lần
Thay canuyn mở khí quản
247,000 VND/ Lần
Bơm rửa khoang màng phổi
216,000 VND/ Lần
Siêu âm
43,900 VND/ Lần
Chọc hút khí màng phổi
143,000 VND/ Lần
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
185,000 VND/ Lần
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
596,000 VND/ Lần
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
596,000 VND/ Lần
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
185,000 VND/ Lần
Chọc hút khí màng phổi
143,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
1,461,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
3,261,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
1,461,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Thở máy (01 ngày điều trị)
559,000 VND/ Lần
Cố định gãy xương sườn
49,900 VND/ Lần
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
479,000 VND/ Lần
Thông đái
90,100 VND/ Lần
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
373,000 VND/ Lần
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
373,000 VND/ Lần
Thông đái
90,100 VND/ Lần
Rửa bàng quang
198,000 VND/ Lần
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng
1,126,000 VND/ Lần
Thận nhân tạo cấp cứu
1,541,000 VND/ Lần
Thận nhân tạo cấp cứu
1,541,000 VND/ Lần
Thận nhân tạo chu kỳ
556,000 VND/ Lần
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
52,500 VND/ Lần
Chọc dò tuỷ sống
107,000 VND/ Lần
Điện não đồ
64,300 VND/ Lần
Đặt sonde dạ dày
90,100 VND/ Lần
Mở thông dạ dày qua nội soi
2,697,000 VND/ Lần
Rửa dạ dày
119,000 VND/ Lần
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
589,000 VND/ Lần
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá
831,000 VND/ Lần
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
82,100 VND/ Lần
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
82,100 VND/ Lần
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
82,100 VND/ Lần
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
762,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Siêu âm
43,900 VND/ Lần
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
137,000 VND/ Lần
Sinh thiết màng phổi
431,000 VND/ Lần
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
678,000 VND/ Lần
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
1,199,000 VND/ Lần
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
597,000 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
134,000 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
179,000 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
240,000 VND/ Lần
Đường máu mao mạch
15,200 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
39,100 VND/ Lần
Thời gian máu đông
12,600 VND/ Lần
Khí máu
215,000 VND/ Lần
Lactat
96,900 VND/ Lần
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
581,000 VND/ Lần
Định lượng D- Dimer
253,000 VND/ Lần
Siêu âm
43,900 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
653,000 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
1,126,000 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
1,126,000 VND/ Lần
Đặt catheter động mạch quay
546,000 VND/ Lần
Rửa bàng quang
198,000 VND/ Lần
Đặt catheter động mạch quay
546,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
597,000 VND/ Lần
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
176,000 VND/ Lần
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
176,000 VND/ Lần
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
479,000 VND/ Lần
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
155,000 VND/ Lần
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]
155,000 VND/ Lần
Bơm rửa khoang màng phổi
216,000 VND/ Lần
Chọc dò màng tim
247,000 VND/ Lần
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
176,000 VND/ Lần
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
137,000 VND/ Lần
Chọc hút khí màng phổi
143,000 VND/ Lần
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
678,000 VND/ Lần
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
1,199,000 VND/ Lần
Đặt nội khí quản
568,000 VND/ Lần
Đo chức năng hô hấp
126,000 VND/ Lần
Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
196,000 VND/ Lần
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
185,000 VND/ Lần
Khí dung
20,400 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
1,761,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết
1,461,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
3,261,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
1,761,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
1,133,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
753,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
1,133,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
2,584,000 VND/ Lần
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp
885,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
3,261,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
2,584,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết
1,761,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
1,133,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản
3,261,000 VND/ Lần
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
2,584,000 VND/ Lần
Lọc máu liên tục (01 lần)
2,212,000 VND/ Lần
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
94,900 VND/ Lần
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
178,000 VND/ Lần
Siêu âm
43,900 VND/ Lần
Sinh thiết màng phổi
431,000 VND/ Lần
Thay canuyn mở khí quản
247,000 VND/ Lần
Vật lý trị liệu hô hấp
30,100 VND/ Lần
Chọc dò màng tim
247,000 VND/ Lần
Chọc dò màng tim
247,000 VND/ Lần
Chọc dò màng tim
247,000 VND/ Lần
Điện tâm đồ
32,800 VND/ Lần
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
198,000 VND/ Lần
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
198,000 VND/ Lần
Điện tâm đồ gắng sức
201,000 VND/ Lần
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
198,000 VND/ Lần
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
222,000 VND/ Lần
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
222,000 VND/ Lần
Siêu âm tim gắng sức
587,000 VND/ Lần
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
457,000 VND/ Lần
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
222,000 VND/ Lần
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
989,000 VND/ Lần
Thủ thuật loại II (Nội khoa)
319,000 VND/ Lần
Chọc dò tuỷ sống
107,000 VND/ Lần
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
1,157,000 VND/ Lần
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
1,157,000 VND/ Lần
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
1,157,000 VND/ Lần
Điện não đồ
64,300 VND/ Lần
Hút đờm
11,100 VND/ Lần
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
52,500 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
134,000 VND/ Lần
Xoa bóp toàn thân
50,700 VND/ Lần
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
373,000 VND/ Lần
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
373,000 VND/ Lần
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
373,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u
110,000 VND/ Lần
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
206,000 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
653,000 VND/ Lần
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
597,000 VND/ Lần
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
597,000 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
1,126,000 VND/ Lần
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu
6,811,000 VND/ Lần
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng
1,126,000 VND/ Lần
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng
1,126,000 VND/ Lần
Thông đái
90,100 VND/ Lần
Đặt sonde JJ niệu quản
917,000 VND/ Lần
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
2,694,000 VND/ Lần
Đo áp lực thẩm thấu niệu
29,900 VND/ Lần
Nối thông động- tĩnh mạch
1,151,000 VND/ Lần
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
944,000 VND/ Lần
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
562,000 VND/ Lần
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
562,000 VND/ Lần
Lọc tách huyết tương (01 lần)
1,636,000 VND/ Lần
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
964,000 VND/ Lần
Lọc tách huyết tương (01 lần)
1,636,000 VND/ Lần
Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
1,504,000 VND/ Lần
View more
Nong niệu đạo và đặt thông đái
241,000 VND/ Lần
Nội soi bàng quang không sinh thiết
525,000 VND/ Lần
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
893,000 VND/ Lần
Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng
645,000 VND/ Lần
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
893,000 VND/ Lần
Nội soi bàng quang không sinh thiết
525,000 VND/ Lần
Nội soi bàng quang không sinh thiết
525,000 VND/ Lần
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
893,000 VND/ Lần
Nối thông động- tĩnh mạch
1,151,000 VND/ Lần
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
178,000 VND/ Lần
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
178,000 VND/ Lần
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục
893,000 VND/ Lần
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
178,000 VND/ Lần
Rửa bàng quang
198,000 VND/ Lần
Rửa bàng quang
198,000 VND/ Lần
Lọc máu liên tục (01 lần)
2,212,000 VND/ Lần
Lọc máu liên tục (01 lần)
2,212,000 VND/ Lần
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
2,388,000 VND/ Lần
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
137,000 VND/ Lần
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
137,000 VND/ Lần
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
176,000 VND/ Lần
Đặt sonde dạ dày
90,100 VND/ Lần
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
513,000 VND/ Lần
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
82,100 VND/ Lần
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
213,000 VND/ Lần
Mở thông dạ dày qua nội soi
2,697,000 VND/ Lần
Nội soi tai mũi họng
104,000 VND/ Lần
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
244,000 VND/ Lần
Nội soi tai mũi họng
104,000 VND/ Lần
Thủ thuật loại I (Nội khoa)
580,000 VND/ Lần
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần
2,844,000 VND/ Lần
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
189,000 VND/ Lần
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
1,761,000 VND/ Lần
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
189,000 VND/ Lần
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
1,133,000 VND/ Lần
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
305,000 VND/ Lần
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
753,000 VND/ Lần
Thủ thuật loại I (Nội khoa)
580,000 VND/ Lần
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
3,261,000 VND/ Lần
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
408,000 VND/ Lần
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
2,584,000 VND/ Lần
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
2,678,000 VND/ Lần
Nong đường mật, Oddi qua nội soi
2,238,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Mở thông dạ dày qua nội soi
2,697,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
1,144,000 VND/ Lần
Nong thực quản qua nội soi
2,277,000 VND/ Lần
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.
2,678,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ
2,428,000 VND/ Lần
Thủ thuật đặc biệt (Nội khoa)
823,000 VND/ Lần
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ
2,678,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi
2,277,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày làm Clo test
294,000 VND/ Lần
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
728,000 VND/ Lần
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
243,000 VND/ Lần
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày
3,928,000 VND/ Lần
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
2,678,000 VND/ Lần
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
825,000 VND/ Lần
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
2,678,000 VND/ Lần
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
982,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị
728,000 VND/ Lần
Mở thông dạ dày qua nội soi
2,697,000 VND/ Lần
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
1,696,000 VND/ Lần
Thủ thuật đặc biệt (Nội khoa)
823,000 VND/ Lần
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
576,000 VND/ Lần
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
2,678,000 VND/ Lần
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ
243,000 VND/ Lần
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
2,678,000 VND/ Lần
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
408,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị
728,000 VND/ Lần
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm
3,928,000 VND/ Lần
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
433,000 VND/ Lần
Nội soi ổ bụng
825,000 VND/ Lần
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
244,000 VND/ Lần
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
982,000 VND/ Lần
Nội soi đại tràng sigma
305,000 VND/ Lần
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
1,696,000 VND/ Lần
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)
917,000 VND/ Lần
Nội soi trực tràng có sinh thiết
291,000 VND/ Lần
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
944,000 VND/ Lần
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
305,000 VND/ Lần
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
893,000 VND/ Lần
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
1,038,000 VND/ Lần
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
467,000 VND/ Lần
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
1,696,000 VND/ Lần
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
2,828,000 VND/ Lần
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
137,000 VND/ Lần
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
1,482,000 VND/ Lần
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết
433,000 VND/ Lần
Nội soi buồng tử cung can thiệp
4,394,000 VND/ Lần
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
244,000 VND/ Lần
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
5,005,000 VND/ Lần
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
305,000 VND/ Lần
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
408,000 VND/ Lần
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
189,000 VND/ Lần
Nội soi trực tràng có sinh thiết
291,000 VND/ Lần
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
137,000 VND/ Lần
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
189,000 VND/ Lần
Rửa dạ dày
119,000 VND/ Lần
Siêu âm
43,900 VND/ Lần
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
222,000 VND/ Lần
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
222,000 VND/ Lần
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
558,000 VND/ Lần
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
558,000 VND/ Lần
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
176,000 VND/ Lần
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
558,000 VND/ Lần
Hồng cầu trong phân test nhanh
65,600 VND/ Lần
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
82,100 VND/ Lần
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
82,100 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u
110,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u
110,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u
110,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp
114,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp
114,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp
114,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp
114,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp
114,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp
114,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
125,000 VND/ Lần
Hút dịch khớp
114,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u
110,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
3,250,000 VND/ Lần
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
2,897,000 VND/ Lần
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
2,897,000 VND/ Lần
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
2,897,000 VND/ Lần
Soi khớp có sinh thiết
498,000 VND/ Lần
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
2,897,000 VND/ Lần
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
2,897,000 VND/ Lần
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
2,897,000 VND/ Lần
Siêu âm
43,900 VND/ Lần
Siêu âm
43,900 VND/ Lần
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
126,000 VND/ Lần
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
828,000 VND/ Lần
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
126,000 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Thủ thuật loại II (Nội khoa)
319,000 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
132,000 VND/ Lần
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
51,900 VND/ Lần
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
176,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
732,000 VND/ Lần
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
198,000 VND/ Lần
Siêu âm tim gắng sức
587,000 VND/ Lần
Siêu âm tim gắng sức
587,000 VND/ Lần
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
1,157,000 VND/ Lần
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
1,157,000 VND/ Lần
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
1,157,000 VND/ Lần
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
1,157,000 VND/ Lần
Điện cơ (EMG)
128,000 VND/ Lần
Tập nuốt (không sử dụng máy)
128,000 VND/ Lần
Đặt sonde JJ niệu quản
917,000 VND/ Lần
Nội soi tiết niệu có gây mê
849,000 VND/ Lần
Nội soi tiết niệu có gây mê
849,000 VND/ Lần
Nội soi dạ dày can thiệp
728,000 VND/ Lần
Tiêm khớp
91,500 VND/ Lần
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
3,790,000 VND/ Lần
Sinh thiết hạch hoặc u
262,000 VND/ Lần
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
237,000 VND/ Lần
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
305,000 VND/ Lần
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
178,000 VND/ Lần
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
257,000 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
57,600 VND/ Lần
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
82,400 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
112,000 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
134,000 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
179,000 VND/ Lần
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
240,000 VND/ Lần
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
4,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
4,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
2,832,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
2,832,000 VND/ Lần
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
92,900 VND/ Lần
Phẫu thuật nạo vét hạch
3,817,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nạo vét hạch
3,817,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nạo vét hạch
3,817,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nạo vét hạch
3,817,000 VND/ Lần
Cắt sẹo khâu kín
3,288,000 VND/ Lần
Cắt sẹo khâu kín
3,288,000 VND/ Lần
Cắt sẹo khâu kín
3,288,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
1,731,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thay khớp vai
6,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm cứng khớp
3,649,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
View more
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng
158,000 VND/ Lần
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2
682,000 VND/ Lần
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2
333,000 VND/ Lần
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2
333,000 VND/ Lần
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2
333,000 VND/ Lần
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2
333,000 VND/ Lần
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2
333,000 VND/ Lần
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2
333,000 VND/ Lần
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2
333,000 VND/ Lần
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma
333,000 VND/ Lần
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
358,000 VND/ Lần
Điều trị u mềm treo bằng Plasma
333,000 VND/ Lần
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma
333,000 VND/ Lần
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma
333,000 VND/ Lần
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
333,000 VND/ Lần
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
333,000 VND/ Lần
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng
332,000 VND/ Lần
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng
332,000 VND/ Lần
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng
332,000 VND/ Lần
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng
332,000 VND/ Lần
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da
285,000 VND/ Lần
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn
285,000 VND/ Lần
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP
1,230,000 VND/ Lần
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP
1,230,000 VND/ Lần
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP
1,230,000 VND/ Lần
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser)
1,049,000 VND/ Lần
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu
1,049,000 VND/ Lần
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu
1,049,000 VND/ Lần
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)
744,000 VND/ Lần
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL
453,000 VND/ Lần
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL
453,000 VND/ Lần
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL
453,000 VND/ Lần
Điều trị trứng cá bằng IPL
453,000 VND/ Lần
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)
285,000 VND/ Lần
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
333,000 VND/ Lần
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
333,000 VND/ Lần
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
333,000 VND/ Lần
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
333,000 VND/ Lần
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện
333,000 VND/ Lần
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
333,000 VND/ Lần
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
333,000 VND/ Lần
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
332,000 VND/ Lần
Sinh thiết móng
311,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
752,000 VND/ Lần
Sinh thiết niêm mạc
126,000 VND/ Lần
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da
262,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt
752,000 VND/ Lần
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell
1,268,000 VND/ Lần
Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby
1,230,000 VND/ Lần
View more
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
19,900 VND/ Lần
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton
19,900 VND/ Lần
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
29,900 VND/ Lần
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)
29,900 VND/ Lần
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)
29,900 VND/ Lần
Thang đánh giá lo âu - zung
19,900 VND/ Lần
Thang đánh giá lo âu - Hamilton
19,900 VND/ Lần
Đo điện não vi tính
64,300 VND/ Lần
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
43,100 VND/ Lần
View more
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
231,000 VND/ Lần
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
4,166,000 VND/ Lần
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
2,772,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
3,345,000 VND/ Lần
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
3,345,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
4,166,000 VND/ Lần
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4,166,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4,166,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng
4,166,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
4,166,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng
5,485,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ
4,166,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
4,166,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ
5,485,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp
3,345,000 VND/ Lần
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
4,166,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
4,166,000 VND/ Lần
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
4,281,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
4,468,000 VND/ Lần
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
4,468,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm
4,468,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
7,761,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
7,761,000 VND/ Lần
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm
6,560,000 VND/ Lần
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
2,887,000 VND/ Lần
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường
2,477,000 VND/ Lần
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
2,477,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường
4,228,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường
2,790,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường
4,228,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
4,228,000 VND/ Lần
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
57,600 VND/ Lần
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
82,400 VND/ Lần
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
112,000 VND/ Lần
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
134,000 VND/ Lần
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
179,000 VND/ Lần
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
240,000 VND/ Lần
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
246,000 VND/ Lần
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
392,000 VND/ Lần
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
616,000 VND/ Lần
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
616,000 VND/ Lần
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
246,000 VND/ Lần
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
186,000 VND/ Lần
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
392,000 VND/ Lần
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
258,000 VND/ Lần
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
166,000 VND/ Lần
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
221,000 VND/ Lần
Chọc hút tế bào tuyến giáp
110,000 VND/ Lần
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm
151,000 VND/ Lần
View more
Mai hoa châm
65,300 VND/ Lần
Hào châm
65,300 VND/ Lần
Mãng châm
72,300 VND/ Lần
Nhĩ châm
65,300 VND/ Lần
Điện châm
67,300 VND/ Lần
Điện châm
74,300 VND/ Lần
Thủy châm
66,100 VND/ Lần
Cấy chỉ
143,000 VND/ Lần
Ôn châm
65,300 VND/ Lần
Ôn châm
72,300 VND/ Lần
Cứu
35,500 VND/ Lần
Chích lể
65,300 VND/ Lần
Laser châm
47,400 VND/ Lần
Từ châm
65,300 VND/ Lần
Kéo nắn cột sống cổ
45,300 VND/ Lần
Kéo nắn cột sống thắt lưng
45,300 VND/ Lần
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
12,500 VND/ Lần
Xông hơi thuốc
42,900 VND/ Lần
Xông khói thuốc
37,900 VND/ Lần
Sắc thuốc thang
12,500 VND/ Lần
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
49,400 VND/ Lần
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
49,400 VND/ Lần
Đặt thuốc YHCT
45,400 VND/ Lần
Bó thuốc
50,500 VND/ Lần
Chườm ngải
35,500 VND/ Lần
Luyện tập dưỡng sinh
23,800 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị trĩ
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị đái dầm
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị đau lưng
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị di tinh
74,300 VND/ Lần
Điện mãng châm điều trị liệt dương
74,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị nấc
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều di tinh
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh
67,300 VND/ Lần
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt
67,300 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị mày đay
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị nấc
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị đau lưng
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị đái dầm
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị di tinh
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị liệt dương
143,000 VND/ Lần
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
143,000 VND/ Lần
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị huyết áp thấp
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị hội chứng stress
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị cảm mạo
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị trĩ
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị viêm bàng quang
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị sa tử cung
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị khàn tiếng
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị liệt chi trên
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị chắp lẹo
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị viêm kết mạc
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị lác cơ năng
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị đau răng
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị ù tai
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị giảm đau do zona
67,300 VND/ Lần
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
67,300 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị nấc
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị trĩ
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị mày đay
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị thống kinh
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị đái dầm
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị đau dây V
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị sụp mi
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị đau răng
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị đau lưng
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị sụp mi
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị di tinh
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị liệt dương
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
66,100 VND/ Lần
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
66,100 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
65,500 VND/ Lần
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
65,500 VND/ Lần
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị nấc thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị di tinh thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị bí đái thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
35,500 VND/ Lần
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
35,500 VND/ Lần
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
33,200 VND/ Lần
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
33,200 VND/ Lần
Giác hơi điều trị các chứng đau
33,200 VND/ Lần
Giác hơi điều trị cảm cúm
33,200 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
65,500 VND/ Lần
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
28,500 VND/ Lần
Giác hơi
33,200 VND/ Lần
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT
45,300 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
653,000 VND/ Lần
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
20,400 VND/ Lần
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
222,000 VND/ Lần
View more
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
4,616,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
5,383,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)
5,383,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương
5,383,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán
5,383,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ
5,383,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
4,122,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não
4,557,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ
4,122,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN
5,713,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não
6,843,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ
6,843,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ
6,843,000 VND/ Lần
Phẫu thuật viêm xương sọ
5,389,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
6,843,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
6,843,000 VND/ Lần
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy
4,122,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau
7,245,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ
4,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau
4,948,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống
5,414,000 VND/ Lần
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài
4,948,000 VND/ Lần
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau
4,948,000 VND/ Lần
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau
4,948,000 VND/ Lần
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài
4,948,000 VND/ Lần
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài
4,948,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy
4,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan
5,197,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan
5,328,000 VND/ Lần
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
107,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất
4,122,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)
4,122,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán
5,414,000 VND/ Lần
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
2,318,000 VND/ Lần
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
2,318,000 VND/ Lần
Phẫu thuật u thần kinh trên da
705,000 VND/ Lần
Phẫu thuật u thần kinh trên da
1,126,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
1,756,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
6,799,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
4,728,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
3,732,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)
3,014,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
3,014,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi
4,728,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt u thành ngực
1,965,000 VND/ Lần
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
4,098,000 VND/ Lần
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
4,232,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
4,232,000 VND/ Lần
Cắt thận đơn thuần
4,232,000 VND/ Lần
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
4,232,000 VND/ Lần
Phẫu thuật treo thận
2,859,000 VND/ Lần
Lấy sỏi san hô thận
4,098,000 VND/ Lần
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
4,098,000 VND/ Lần
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
4,098,000 VND/ Lần
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
4,098,000 VND/ Lần
Tán sỏi ngoài cơ thể
2,388,000 VND/ Lần
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
152,000 VND/ Lần
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
732,000 VND/ Lần
Dẫn lưu đài bể thận qua da
917,000 VND/ Lần
Cắt eo thận móng ngựa
4,232,000 VND/ Lần
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
4,728,000 VND/ Lần
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
1,751,000 VND/ Lần
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
917,000 VND/ Lần
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
1,751,000 VND/ Lần
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes
3,044,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
6,117,000 VND/ Lần
Cắt nối niệu quản
3,044,000 VND/ Lần
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
4,098,000 VND/ Lần
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
4,098,000 VND/ Lần
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
4,098,000 VND/ Lần
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
4,415,000 VND/ Lần
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
3,044,000 VND/ Lần
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
2,664,000 VND/ Lần
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
917,000 VND/ Lần
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ
1,965,000 VND/ Lần
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
1,965,000 VND/ Lần
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
2,851,000 VND/ Lần
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
979,000 VND/ Lần
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
4,415,000 VND/ Lần
Cắm niệu quản bàng quang
2,851,000 VND/ Lần
Cắt cổ bàng quang
5,305,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
4,151,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
5,434,000 VND/ Lần
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
198,000 VND/ Lần
Lấy sỏi bàng quang
4,098,000 VND/ Lần
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
1,751,000 VND/ Lần
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
1,751,000 VND/ Lần
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
1,242,000 VND/ Lần
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
5,434,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
3,044,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
3,044,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
3,044,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
4,151,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
4,728,000 VND/ Lần
Cắt nối niệu đạo trước
4,151,000 VND/ Lần
Cắt nối niệu đạo sau
4,151,000 VND/ Lần
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
4,151,000 VND/ Lần
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
1,751,000 VND/ Lần
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
1,751,000 VND/ Lần
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
1,751,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
4,151,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2
2,321,000 VND/ Lần
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
4,947,000 VND/ Lần
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
4,947,000 VND/ Lần
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
1,751,000 VND/ Lần
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến
1,751,000 VND/ Lần
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
2,321,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật
2,321,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị són tiểu
1,965,000 VND/ Lần
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
1,965,000 VND/ Lần
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
2,321,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
1,242,000 VND/ Lần
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
1,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
1,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
1,751,000 VND/ Lần
Nong niệu đạo
241,000 VND/ Lần
Cắt bỏ tinh hoàn
2,321,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
2,321,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
1,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
3,044,000 VND/ Lần
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
1,242,000 VND/ Lần
Cắt hẹp bao quy đầu
1,242,000 VND/ Lần
Mở rộng lỗ sáo
1,242,000 VND/ Lần
Mở ngực thăm dò
3,285,000 VND/ Lần
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
3,285,000 VND/ Lần
Mở thông dạ dày
2,514,000 VND/ Lần
Mở bụng thăm dò
2,514,000 VND/ Lần
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
2,514,000 VND/ Lần
Nối vị tràng
2,664,000 VND/ Lần
Cắt dạ dày hình chêm
3,579,000 VND/ Lần
Cắt đoạn dạ dày
7,266,000 VND/ Lần
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
7,266,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ dạ dày
7,266,000 VND/ Lần
Cắt lại dạ dày
7,266,000 VND/ Lần
Nạo vét hạch D1
3,817,000 VND/ Lần
Nạo vét hạch D2
3,817,000 VND/ Lần
Nạo vét hạch D3
3,817,000 VND/ Lần
Nạo vét hạch D4
3,817,000 VND/ Lần
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
3,579,000 VND/ Lần
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
3,579,000 VND/ Lần
Mở dạ dày xử lý tổn thương
3,579,000 VND/ Lần
Cắt u tá tràng
2,561,000 VND/ Lần
Cắt màng ngăn tá tràng
2,498,000 VND/ Lần
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
2,514,000 VND/ Lần
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
3,579,000 VND/ Lần
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
2,498,000 VND/ Lần
Tháo xoắn ruột non
2,498,000 VND/ Lần
Tháo lồng ruột non
2,498,000 VND/ Lần
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
3,579,000 VND/ Lần
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
3,579,000 VND/ Lần
Cắt ruột non hình chêm
3,579,000 VND/ Lần
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
4,629,000 VND/ Lần
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
4,629,000 VND/ Lần
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
4,629,000 VND/ Lần
Cắt nhiều đoạn ruột non
4,629,000 VND/ Lần
Gỡ dính sau mổ lại
2,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
2,832,000 VND/ Lần
Đóng mở thông ruột non
3,579,000 VND/ Lần
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
4,293,000 VND/ Lần
Nối tắt ruột non - ruột non
4,293,000 VND/ Lần
Cắt mạc nối lớn
4,670,000 VND/ Lần
Cắt bỏ u mạc nối lớn
4,670,000 VND/ Lần
Cắt u mạc treo ruột
4,670,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ ruột non
4,629,000 VND/ Lần
Cắt ruột thừa đơn thuần
2,561,000 VND/ Lần
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
2,561,000 VND/ Lần
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
2,561,000 VND/ Lần
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
2,832,000 VND/ Lần
Các phẫu thuật ruột thừa khác
2,561,000 VND/ Lần
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
2,514,000 VND/ Lần
Khâu lỗ thủng đại tràng
3,579,000 VND/ Lần
Cắt túi thừa đại tràng
3,579,000 VND/ Lần
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
4,470,000 VND/ Lần
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
4,470,000 VND/ Lần
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
4,470,000 VND/ Lần
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
4,470,000 VND/ Lần
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
4,470,000 VND/ Lần
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
4,470,000 VND/ Lần
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
4,470,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
4,470,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
4,470,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
4,470,000 VND/ Lần
Làm hậu môn nhân tạo
2,514,000 VND/ Lần
Làm hậu môn nhân tạo
2,514,000 VND/ Lần
Lấy dị vật trực tràng
3,579,000 VND/ Lần
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
4,470,000 VND/ Lần
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
4,470,000 VND/ Lần
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp
4,470,000 VND/ Lần
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn
4,470,000 VND/ Lần
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
4,470,000 VND/ Lần
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
6,933,000 VND/ Lần
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
2,562,000 VND/ Lần
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
3,579,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
2,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
3,579,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
2,498,000 VND/ Lần
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng
4,670,000 VND/ Lần
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn
2,562,000 VND/ Lần
Đóng rò trực tràng – âm đạo
3,579,000 VND/ Lần
Đóng rò trực tràng – bàng quang
3,579,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản
3,579,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo
3,579,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn
3,579,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung
3,579,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật Longo
2,254,000 VND/ Lần
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
2,254,000 VND/ Lần
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
1,965,000 VND/ Lần
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
2,562,000 VND/ Lần
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn
2,562,000 VND/ Lần
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
2,562,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
2,514,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
1,242,000 VND/ Lần
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
1,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
1,898,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
1,898,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
2,248,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
4,616,000 VND/ Lần
Thăm dò, sinh thiết gan
2,514,000 VND/ Lần
Các phẫu thuật cắt gan khác
8,133,000 VND/ Lần
Cầm máu nhu mô gan
5,273,000 VND/ Lần
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
5,273,000 VND/ Lần
Lấy máu tụ bao gan
5,273,000 VND/ Lần
Cắt chỏm nang gan
2,851,000 VND/ Lần
Dẫn lưu áp xe gan
2,832,000 VND/ Lần
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
2,832,000 VND/ Lần
Mở thông túi mật
1,965,000 VND/ Lần
Cắt túi mật
4,523,000 VND/ Lần
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
4,499,000 VND/ Lần
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
4,499,000 VND/ Lần
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
4,499,000 VND/ Lần
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
6,827,000 VND/ Lần
Nối mật ruột bên - bên
4,399,000 VND/ Lần
Nối mật ruột tận - bên
4,399,000 VND/ Lần
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
4,399,000 VND/ Lần
Cắt đường mật ngoài gan
4,399,000 VND/ Lần
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
4,399,000 VND/ Lần
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
2,664,000 VND/ Lần
Các phẫu thuật đường mật khác
4,699,000 VND/ Lần
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
4,485,000 VND/ Lần
Dẫn lưu nang tụy
2,664,000 VND/ Lần
Nối nang tụy với tá tràng
2,664,000 VND/ Lần
Nối nang tụy với dạ dày
2,664,000 VND/ Lần
Nối nang tụy với hỗng tràng
2,664,000 VND/ Lần
Cắt bỏ nang tụy
4,485,000 VND/ Lần
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
4,485,000 VND/ Lần
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
4,485,000 VND/ Lần
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác
4,485,000 VND/ Lần
Nối tụy ruột
4,399,000 VND/ Lần
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập
5,964,000 VND/ Lần
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
2,664,000 VND/ Lần
Cắt lách do chấn thương
4,472,000 VND/ Lần
Cắt lách bệnh lý
4,472,000 VND/ Lần
Cắt lách bán phần
4,472,000 VND/ Lần
Khâu vết thương lách
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
3,258,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
3,258,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
3,258,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
3,258,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
3,258,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
3,258,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
3,258,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
3,258,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
3,258,000 VND/ Lần
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt u thành bụng
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
2,612,000 VND/ Lần
Khâu vết thương thành bụng
1,965,000 VND/ Lần
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
2,514,000 VND/ Lần
Bóc phúc mạc douglas
4,670,000 VND/ Lần
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
4,670,000 VND/ Lần
Bóc phúc mạc bên trái
4,670,000 VND/ Lần
Bóc phúc mạc bên phải
4,670,000 VND/ Lần
Bóc phúc mạc phủ tạng
4,670,000 VND/ Lần
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
4,670,000 VND/ Lần
Lấy u phúc mạc
4,670,000 VND/ Lần
Lấy u sau phúc mạc
5,712,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
6,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tháo khớp vai
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
4,634,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương
2,106,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
3,985,000 VND/ Lần
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
2,829,000 VND/ Lần
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
2,829,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
4,616,000 VND/ Lần
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
4,616,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương bàn tay
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
4,616,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời
4,957,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
2,963,000 VND/ Lần
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
5,122,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
2,851,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
2,318,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
2,318,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay
2,318,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
2,925,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
2,925,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay
2,925,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
2,925,000 VND/ Lần
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
2,963,000 VND/ Lần
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
2,963,000 VND/ Lần
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
2,963,000 VND/ Lần
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
3,570,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
3,649,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
3,649,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
3,649,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
3,649,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
3,649,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
2,790,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
2,887,000 VND/ Lần
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh
2,758,000 VND/ Lần
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
3,570,000 VND/ Lần
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
2,925,000 VND/ Lần
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
2,887,000 VND/ Lần
Thương tích bàn tay phức tạp
4,616,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
3,741,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
3,985,000 VND/ Lần
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
2,973,000 VND/ Lần
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
2,925,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
2,829,000 VND/ Lần
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
3,325,000 VND/ Lần
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)
3,750,000 VND/ Lần
Trật khớp háng bẩm sinh
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
2,829,000 VND/ Lần
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
2,829,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
3,570,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
3,570,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
3,570,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
3,570,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
3,985,000 VND/ Lần
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
4,622,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương
3,570,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
5,122,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao
4,622,000 VND/ Lần
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
5,122,000 VND/ Lần
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
1,731,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
3,151,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
2,106,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
6,579,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt cụt chi
3,741,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tháo khớp chi
3,741,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
3,570,000 VND/ Lần
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
3,570,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
2,925,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
3,985,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
3,649,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
2,598,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
4,616,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
3,649,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²
2,790,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²
4,228,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
2,318,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
2,973,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
3,746,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép xương tự thân
4,634,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
4,634,000 VND/ Lần
Lấy u xương (ghép xi măng)
3,746,000 VND/ Lần
Phẫu thuật U máu
3,014,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
2,318,000 VND/ Lần
Phẫu thuật viêm xương
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương khớp
2,758,000 VND/ Lần
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
1,731,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
234,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
162,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
624,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
344,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
624,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
344,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
624,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
344,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
714,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
324,000 VND/ Lần
Bột Corset Minerve,Cravate
624,000 VND/ Lần
Bột Corset Minerve,Cravate
344,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột cột sống
624,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột cột sống
344,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp vai
319,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp vai
164,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương đòn
399,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương đòn
221,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
399,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
221,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
399,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
221,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
212,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
212,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
234,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
162,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp háng
714,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp háng
324,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
259,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
159,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy mâm chày
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy mâm chày
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương chậu
624,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương chậu
344,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
624,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
344,000 VND/ Lần
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
644,000 VND/ Lần
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
274,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
624,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
344,000 VND/ Lần
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
144,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp gối
259,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp gối
159,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương chày
234,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương chày
162,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương gót
144,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
234,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
162,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
319,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
164,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
254,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy Monteggia
335,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy Monteggia
212,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
234,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
162,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
399,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
221,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
259,000 VND/ Lần
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
159,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2
5,197,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha
5,197,000 VND/ Lần
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau
5,197,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
3,750,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
5,122,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực
4,498,000 VND/ Lần
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
4,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau
8,871,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau
5,328,000 VND/ Lần
Cố định cột sống và cánh chậu
5,328,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
5,328,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương
5,328,000 VND/ Lần
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)
5,328,000 VND/ Lần
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
5,328,000 VND/ Lần
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng
4,634,000 VND/ Lần
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
4,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung
4,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
5,025,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
5,025,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)
7,134,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng
5,328,000 VND/ Lần
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan
5,413,000 VND/ Lần
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống
5,413,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương tủy sống
4,948,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống
5,328,000 VND/ Lần
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống
5,081,000 VND/ Lần
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng
4,498,000 VND/ Lần
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
4,498,000 VND/ Lần
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
4,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống
4,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ
7,275,000 VND/ Lần
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
714,000 VND/ Lần
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
529,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
5,122,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn
870,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
547,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
410,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
242,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
115,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
547,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
410,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
242,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
115,000 VND/ Lần
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
558,000 VND/ Lần
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
182,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3,818,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3,268,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
2,269,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,886,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,269,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
3,755,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
3,285,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
2,298,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
3,285,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,920,000 VND/ Lần
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,298,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
4,267,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3,982,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
2,818,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3,982,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3,506,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,818,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
4,907,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
4,907,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
4,907,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
4,907,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
4,321,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3,907,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3,907,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3,344,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
6,385,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3,700,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
6,385,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3,700,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
6,481,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
6,481,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
6,481,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
7,062,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
5,463,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
5,463,000 VND/ Lần
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
5,463,000 VND/ Lần
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể
2,647,000 VND/ Lần
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
1,824,000 VND/ Lần
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
333,000 VND/ Lần
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng
517,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
4,288,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
4,288,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
4,288,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
4,288,000 VND/ Lần
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
4,010,000 VND/ Lần
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
3,274,000 VND/ Lần
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
4,010,000 VND/ Lần
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
3,274,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu
3,601,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu
3,601,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu
17,842,000 VND/ Lần
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
2,708,000 VND/ Lần
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
3,741,000 VND/ Lần
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
3,741,000 VND/ Lần
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
3,741,000 VND/ Lần
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
3,661,000 VND/ Lần
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
719,000 VND/ Lần
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
653,000 VND/ Lần
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
21,400 VND/ Lần
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
178,000 VND/ Lần
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng
185,000 VND/ Lần
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng
333,000 VND/ Lần
Cắt sẹo khâu kín
3,288,000 VND/ Lần
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
3,609,000 VND/ Lần
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause
4,288,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết
3,895,000 VND/ Lần
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng
4,770,000 VND/ Lần
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng
3,601,000 VND/ Lần
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng
3,601,000 VND/ Lần
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng
3,601,000 VND/ Lần
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
246,000 VND/ Lần
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
185,000 VND/ Lần
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính
333,000 VND/ Lần
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính
517,000 VND/ Lần
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc
45,600 VND/ Lần
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
705,000 VND/ Lần
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
1,126,000 VND/ Lần
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
1,234,000 VND/ Lần
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
705,000 VND/ Lần
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
1,126,000 VND/ Lần
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm
1,234,000 VND/ Lần
Cắt các u lành vùng cổ
2,627,000 VND/ Lần
Cắt các u lành tuyến giáp
1,784,000 VND/ Lần
Cắt các u nang giáp móng
2,133,000 VND/ Lần
Cắt các u nang mang
1,234,000 VND/ Lần
Cắt các u ác tuyến mang tai
4,623,000 VND/ Lần
Cắt các u ác tuyến giáp
6,560,000 VND/ Lần
Cắt các u ác tuyến giáp
4,166,000 VND/ Lần
Cắt các u ác tuyến dưới hàm
4,623,000 VND/ Lần
Cắt u cơ vùng hàm mặt
2,627,000 VND/ Lần
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp
2,993,000 VND/ Lần
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
1,234,000 VND/ Lần
Cắt nang vùng sàn miệng
2,777,000 VND/ Lần
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
4,623,000 VND/ Lần
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
1,234,000 VND/ Lần
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
1,234,000 VND/ Lần
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
455,000 VND/ Lần
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
820,000 VND/ Lần
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
2,927,000 VND/ Lần
Cắt nang xương hàm khó
2,927,000 VND/ Lần
Cắt u nang men răng, ghép xương
1,049,000 VND/ Lần
Cắt u môi lành tính có tạo hình
1,234,000 VND/ Lần
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt
3,093,000 VND/ Lần
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm
415,000 VND/ Lần
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
455,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
455,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
4,623,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
3,144,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
4,623,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
3,144,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến nước bọt phụ
4,623,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến nước bọt phụ
3,144,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
4,623,000 VND/ Lần
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
3,144,000 VND/ Lần
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
1,334,000 VND/ Lần
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
834,000 VND/ Lần
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
1,334,000 VND/ Lần
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
834,000 VND/ Lần
Cắt u mi cả bề dày không vá
724,000 VND/ Lần
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
1,234,000 VND/ Lần
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
1,234,000 VND/ Lần
Cắt u kết mạc không vá
755,000 VND/ Lần
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
840,000 VND/ Lần
Nạo vét tổ chức hốc mắt
1,234,000 VND/ Lần
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser
7,159,000 VND/ Lần
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser
6,721,000 VND/ Lần
Cắt u lưỡi lành tính
2,754,000 VND/ Lần
Cắt khối u khẩu cái
2,754,000 VND/ Lần
Cắt bỏ khối u màn hầu
2,754,000 VND/ Lần
Cắt u amidan
3,771,000 VND/ Lần
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
4,623,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
3,243,000 VND/ Lần
Cắt polyp ống tai
1,990,000 VND/ Lần
Cắt polyp ống tai
602,000 VND/ Lần
Cắt polyp mũi
663,000 VND/ Lần
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
20,400 VND/ Lần
Súc rửa vòm họng trong xạ trị
27,400 VND/ Lần
Cắt u xương sườn 1 xương
3,746,000 VND/ Lần
Phẫu thuật bóc u thành ngực
1,965,000 VND/ Lần
Cắt u xương sườn nhiều xương
3,746,000 VND/ Lần
Cắt dạ dày do ung thư
7,266,000 VND/ Lần
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
4,913,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống
7,266,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
7,266,000 VND/ Lần
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
2,514,000 VND/ Lần
Cắt lại đại tràng do ung thư
4,470,000 VND/ Lần
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
6,933,000 VND/ Lần
Làm hậu môn nhân tạo
2,514,000 VND/ Lần
Cắt u sau phúc mạc
5,712,000 VND/ Lần
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
5,273,000 VND/ Lần
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư
4,399,000 VND/ Lần
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
4,472,000 VND/ Lần
Cắt u bàng quang đường trên
5,434,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung
6,111,000 VND/ Lần
Cắt u thận lành
2,851,000 VND/ Lần
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu
4,232,000 VND/ Lần
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc
5,712,000 VND/ Lần
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống
4,232,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
4,232,000 VND/ Lần
Cắt u sùi đầu miệng sáo
1,206,000 VND/ Lần
Cắt nang thừng tinh một bên
1,784,000 VND/ Lần
Cắt nang thừng tinh hai bên
2,754,000 VND/ Lần
Cắt u lành dương vật
1,965,000 VND/ Lần
Cắt u vú lành tính
2,862,000 VND/ Lần
Mổ bóc nhân xơ vú
984,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
2,862,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
4,803,000 VND/ Lần
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên
4,803,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú
4,803,000 VND/ Lần
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú
4,803,000 VND/ Lần
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
3,325,000 VND/ Lần
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú
2,944,000 VND/ Lần
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú
2,207,000 VND/ Lần
Cắt polyp cổ tử cung
1,935,000 VND/ Lần
Cắt u nang buồng trứng xoắn
2,944,000 VND/ Lần
Cắt u nang buồng trứng
2,944,000 VND/ Lần
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
2,944,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
3,668,000 VND/ Lần
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
5,550,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
3,876,000 VND/ Lần
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
6,145,000 VND/ Lần
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung
6,191,000 VND/ Lần
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
6,111,000 VND/ Lần
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
6,130,000 VND/ Lần
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
9,029,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
2,944,000 VND/ Lần
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
4,083,000 VND/ Lần
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
2,721,000 VND/ Lần
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
3,406,000 VND/ Lần
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
3,726,000 VND/ Lần
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
2,761,000 VND/ Lần
Cắt u thành âm đạo
2,048,000 VND/ Lần
Bóc nang tuyến Bartholin
1,274,000 VND/ Lần
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
1,784,000 VND/ Lần
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm
2,754,000 VND/ Lần
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
3,093,000 VND/ Lần
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm
3,093,000 VND/ Lần
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
1,784,000 VND/ Lần
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm
2,754,000 VND/ Lần
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
1,784,000 VND/ Lần
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
1,784,000 VND/ Lần
Cắt u bao gân
1,784,000 VND/ Lần
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
1,206,000 VND/ Lần
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
2,862,000 VND/ Lần
Cắt u xương sụn lành tính
3,746,000 VND/ Lần
Cắt u xương, sụn
3,746,000 VND/ Lần
Cắt chi và vét hạch do ung thư
3,741,000 VND/ Lần
Tháo khớp cổ tay do ung thư
3,741,000 VND/ Lần
Cắt cụt cánh tay do ung thư
3,741,000 VND/ Lần
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
3,741,000 VND/ Lần
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay
6,829,000 VND/ Lần
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư
2,754,000 VND/ Lần
Tháo khớp cổ chân do ung thư
2,754,000 VND/ Lần
Tháo khớp gối do ung thư
2,758,000 VND/ Lần
Tháo khớp háng do ung thư
3,741,000 VND/ Lần
Cắt cụt cẳng chân do ung thư
3,741,000 VND/ Lần
Cắt cụt đùi do ung thư
3,741,000 VND/ Lần
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương
3,746,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp
4,616,000 VND/ Lần
View more
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
7,397,000 VND/ Lần
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
3,342,000 VND/ Lần
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
4,838,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
4,585,000 VND/ Lần
Khâu tử cung do nạo thủng
2,782,000 VND/ Lần
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
649,000 VND/ Lần
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
55,000 VND/ Lần
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
1,002,000 VND/ Lần
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
1,227,000 VND/ Lần
Forceps
952,000 VND/ Lần
Giác hút
952,000 VND/ Lần
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
1,564,000 VND/ Lần
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
587,000 VND/ Lần
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
2,248,000 VND/ Lần
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
706,000 VND/ Lần
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
85,600 VND/ Lần
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
281,000 VND/ Lần
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
344,000 VND/ Lần
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
35,200 VND/ Lần
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
34,900 VND/ Lần
Khâu vòng cổ tử cung
549,000 VND/ Lần
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
117,000 VND/ Lần
Chích áp xe tầng sinh môn
807,000 VND/ Lần
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
6,111,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
5,914,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
5,914,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
6,116,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
5,910,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
3,736,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
3,876,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
3,876,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
3,876,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
3,355,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
2,944,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
6,575,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
4,289,000 VND/ Lần
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
3,322,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
5,546,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
6,116,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
3,507,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
5,005,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
3,725,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
2,944,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
3,766,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
9,153,000 VND/ Lần
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
6,045,000 VND/ Lần
Phẫu thuật Crossen
4,012,000 VND/ Lần
Phẫu thuật Manchester
3,681,000 VND/ Lần
Phẫu thuật Lefort
2,783,000 VND/ Lần
Phẫu thuật treo tử cung
2,859,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
5,976,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
2,660,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
2,619,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
2,729,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
2,844,000 VND/ Lần
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
2,677,000 VND/ Lần
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
3,710,000 VND/ Lần
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
4,109,000 VND/ Lần
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
4,109,000 VND/ Lần
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
5,550,000 VND/ Lần
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
4,113,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
5,558,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung
5,558,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
3,668,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
5,558,000 VND/ Lần
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
2,828,000 VND/ Lần
Nội soi buồng tử cung can thiệp
4,394,000 VND/ Lần
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
4,394,000 VND/ Lần
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
4,394,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
4,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
2,782,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
5,089,000 VND/ Lần
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
5,385,000 VND/ Lần
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu
5,385,000 VND/ Lần
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
2,612,000 VND/ Lần
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
137,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
1,935,000 VND/ Lần
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
388,000 VND/ Lần
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
159,000 VND/ Lần
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
294,000 VND/ Lần
Cắt u thành âm đạo
2,048,000 VND/ Lần
Lấy dị vật âm đạo
573,000 VND/ Lần
Khâu rách cùng đồ âm đạo
1,898,000 VND/ Lần
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
1,482,000 VND/ Lần
Chích áp xe tuyến Bartholin
831,000 VND/ Lần
Bóc nang tuyến Bartholin
1,274,000 VND/ Lần
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
790,000 VND/ Lần
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
382,000 VND/ Lần
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn
682,000 VND/ Lần
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
580,000 VND/ Lần
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
204,000 VND/ Lần
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
835,000 VND/ Lần
Chọc dò túi cùng Douglas
280,000 VND/ Lần
Chích áp xe vú
219,000 VND/ Lần
Soi cổ tử cung
61,500 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
2,862,000 VND/ Lần
Cắt u vú lành tính
2,862,000 VND/ Lần
Bóc nhân xơ vú
984,000 VND/ Lần
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
3,726,000 VND/ Lần
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
2,761,000 VND/ Lần
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
82,100 VND/ Lần
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
479,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
5,528,000 VND/ Lần
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
2,860,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
4,744,000 VND/ Lần
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
2,860,000 VND/ Lần
View more
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
160,000 VND/ Lần
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
160,000 VND/ Lần
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
160,000 VND/ Lần
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
130,000 VND/ Lần
Test dung nạp Glucagon
38,100 VND/ Lần
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
63,500 VND/ Lần
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
55,300 VND/ Lần
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
40,400 VND/ Lần
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
40,400 VND/ Lần
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
56,500 VND/ Lần
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
102,000 VND/ Lần
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
28,800 VND/ Lần
Nghiệm pháp Von-Kaulla
51,900 VND/ Lần
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
12,600 VND/ Lần
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
48,400 VND/ Lần
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
14,900 VND/ Lần
Định lượng D-Dimer
253,000 VND/ Lần
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
80,800 VND/ Lần
Phát hiện kháng đông đường chung
88,600 VND/ Lần
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
231,000 VND/ Lần
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
288,000 VND/ Lần
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
458,000 VND/ Lần
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
318,000 VND/ Lần
Định lượng yếu tố XII
458,000 VND/ Lần
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
1,054,000 VND/ Lần
Thời gian phục hồi Canxi
31,100 VND/ Lần
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
38,000 VND/ Lần
Định lượng Ferritin
80,800 VND/ Lần
Định lượng sắt huyết thanh
32,300 VND/ Lần
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
36,900 VND/ Lần
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
40,400 VND/ Lần
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
46,200 VND/ Lần
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
65,800 VND/ Lần
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
69,300 VND/ Lần
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
69,300 VND/ Lần
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
128,000 VND/ Lần
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
530,000 VND/ Lần
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
2,360,000 VND/ Lần
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
147,000 VND/ Lần
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
242,000 VND/ Lần
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
1,372,000 VND/ Lần
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
338,000 VND/ Lần
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
26,400 VND/ Lần
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
40,400 VND/ Lần
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
17,300 VND/ Lần
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
17,300 VND/ Lần
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
36,900 VND/ Lần
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
36,900 VND/ Lần
Tìm giun chỉ trong máu
34,600 VND/ Lần
Tập trung bạch cầu
28,800 VND/ Lần
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
23,100 VND/ Lần
Máu lắng (bằng máy tự động)
34,600 VND/ Lần
Tìm tế bào Hargraves
64,600 VND/ Lần
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
80,800 VND/ Lần
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương
80,800 VND/ Lần
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương
184,000 VND/ Lần
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
43,100 VND/ Lần
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
43,100 VND/ Lần
Cặn Addis
43,100 VND/ Lần
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
56,000 VND/ Lần
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
91,600 VND/ Lần
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
159,000 VND/ Lần
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
17,300 VND/ Lần
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
30,000 VND/ Lần
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
34,600 VND/ Lần
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
48,400 VND/ Lần
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
1,164,000 VND/ Lần
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)
92,400 VND/ Lần
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
28,800 VND/ Lần
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
68,000 VND/ Lần
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
68,000 VND/ Lần
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
74,800 VND/ Lần
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
74,800 VND/ Lần
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
74,800 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
39,100 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
39,100 VND/ Lần
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
207,000 VND/ Lần
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
207,000 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)
39,100 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
57,700 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
23,100 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
20,700 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
46,200 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
28,800 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
86,600 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
86,600 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
31,100 VND/ Lần
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
31,100 VND/ Lần
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
173,000 VND/ Lần
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)
173,000 VND/ Lần
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
438,000 VND/ Lần
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
438,000 VND/ Lần
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
80,800 VND/ Lần
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
80,800 VND/ Lần
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
80,800 VND/ Lần
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
80,800 VND/ Lần
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
80,800 VND/ Lần
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
80,800 VND/ Lần
Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm)
34,600 VND/ Lần
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
253,000 VND/ Lần
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA
288,000 VND/ Lần
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)
115,000 VND/ Lần
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
23,100 VND/ Lần
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
20,700 VND/ Lần
Định lượng Acid Uric [Máu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng Albumin [Máu]
21,500 VND/ Lần
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
91,600 VND/ Lần
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
21,500 VND/ Lần
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
86,200 VND/ Lần
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
12,900 VND/ Lần
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
16,100 VND/ Lần
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
12,900 VND/ Lần
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
139,000 VND/ Lần
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
139,000 VND/ Lần
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
150,000 VND/ Lần
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
134,000 VND/ Lần
Định lượng Calcitonin [Máu]
134,000 VND/ Lần
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
86,200 VND/ Lần
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
26,900 VND/ Lần
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
26,900 VND/ Lần
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
37,700 VND/ Lần
Định lượng CK-MB mass [Máu]
37,700 VND/ Lần
Định lượng C-Peptid [Máu]
171,000 VND/ Lần
Định lượng Cortisol (máu)
91,600 VND/ Lần
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
53,800 VND/ Lần
Định lượng Creatinin (máu)
21,500 VND/ Lần
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
96,900 VND/ Lần
Định lượng D-Dimer [Máu]
253,000 VND/ Lần
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
29,000 VND/ Lần
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
32,300 VND/ Lần
Định lượng Ferritin [Máu]
80,800 VND/ Lần
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
80,800 VND/ Lần
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
182,000 VND/ Lần
Định lượng Folate [Máu]
86,200 VND/ Lần
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
64,600 VND/ Lần
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
64,600 VND/ Lần
Định lượng Glucose [Máu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng Globulin [Máu]
21,500 VND/ Lần
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
19,200 VND/ Lần
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]
471,000 VND/ Lần
Định lượng HbA1c [Máu]
101,000 VND/ Lần
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
26,900 VND/ Lần
Định lượng Insulin [Máu]
80,800 VND/ Lần
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
215,000 VND/ Lần
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
26,900 VND/ Lần
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
398,000 VND/ Lần
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng Progesteron [Máu]
80,800 VND/ Lần
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
86,200 VND/ Lần
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
91,600 VND/ Lần
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
236,000 VND/ Lần
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]
37,700 VND/ Lần
Định lượng Sắt [Máu]
32,300 VND/ Lần
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
64,600 VND/ Lần
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
64,600 VND/ Lần
Định lượng Testosterol [Máu]
93,700 VND/ Lần
Định lượng Transferin [Máu]
64,600 VND/ Lần
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
26,900 VND/ Lần
Định lượng Troponin T [Máu]
75,400 VND/ Lần
Định lượng Troponin Ths [Máu]
75,400 VND/ Lần
Định lượng Troponin I [Máu]
75,400 VND/ Lần
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
59,200 VND/ Lần
Định lượng Urê máu [Máu]
21,500 VND/ Lần
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
29,000 VND/ Lần
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
43,100 VND/ Lần
Định lượng Amylase (niệu)
37,700 VND/ Lần
Định lượng Axit Uric (niệu)
16,100 VND/ Lần
Định lượng Canxi (niệu)
24,600 VND/ Lần
Định lượng Cortisol (niệu)
91,600 VND/ Lần
Định lượng Creatinin (niệu)
16,100 VND/ Lần
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
26,900 VND/ Lần
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng Glucose (niệu)
13,900 VND/ Lần
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
43,100 VND/ Lần
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]
43,100 VND/ Lần
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
43,100 VND/ Lần
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
43,100 VND/ Lần
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
43,100 VND/ Lần
Định lượng Protein (niệu)
13,900 VND/ Lần
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
21,500 VND/ Lần
Định lượng Urê (niệu)
16,100 VND/ Lần
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
27,400 VND/ Lần
Định lượng Clo (dịch não tuỷ)
22,500 VND/ Lần
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)
12,900 VND/ Lần
Phản ứng Pandy [dịch]
8,500 VND/ Lần
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)
10,700 VND/ Lần
Định lượng Albumin (thuỷ dịch)
21,500 VND/ Lần
Định lượng Globulin (thuỷ dịch)
21,500 VND/ Lần
Định lượng Amylase (dịch)
21,500 VND/ Lần
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
21,500 VND/ Lần
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
26,900 VND/ Lần
Định lượng Creatinin (dịch)
21,500 VND/ Lần
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
12,900 VND/ Lần
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
21,500 VND/ Lần
Phản ứng Rivalta [dịch]
8,500 VND/ Lần
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
26,900 VND/ Lần
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
27,400 VND/ Lần
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
4,700 VND/ Lần
Định lượng Urê (dịch)
21,500 VND/ Lần
Vi khuẩn nhuộm soi
68,000 VND/ Lần
Vi khuẩn test nhanh
238,000 VND/ Lần
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
238,000 VND/ Lần
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
196,000 VND/ Lần
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
184,000 VND/ Lần
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
1,314,000 VND/ Lần
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
68,000 VND/ Lần
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
65,600 VND/ Lần
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
278,000 VND/ Lần
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
172,000 VND/ Lần
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
11,900 VND/ Lần
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
184,000 VND/ Lần
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
734,000 VND/ Lần
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
238,000 VND/ Lần
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng
814,000 VND/ Lần
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng
348,000 VND/ Lần
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng
278,000 VND/ Lần
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc
172,000 VND/ Lần
Mycobacterium leprae nhuộm soi
68,000 VND/ Lần
Vibrio cholerae soi tươi
68,000 VND/ Lần
Vibrio cholerae nhuộm soi
68,000 VND/ Lần
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297,000 VND/ Lần
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
68,000 VND/ Lần
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297,000 VND/ Lần
Neisseria meningitidis nhuộm soi
68,000 VND/ Lần
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297,000 VND/ Lần
Chlamydia test nhanh
71,600 VND/ Lần
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
178,000 VND/ Lần
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
178,000 VND/ Lần
Clostridium nuôi cấy, định danh
1,314,000 VND/ Lần
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động
814,000 VND/ Lần
Clostridium difficile miễn dịch tự động
814,000 VND/ Lần
Helicobacter pylori nhuộm soi
68,000 VND/ Lần
Helicobacter pylori Ag test nhanh
156,000 VND/ Lần
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
1,314,000 VND/ Lần
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Leptospira test nhanh
138,000 VND/ Lần
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
250,000 VND/ Lần
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
167,000 VND/ Lần
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
250,000 VND/ Lần
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
167,000 VND/ Lần
Mycoplasma hominis test nhanh
238,000 VND/ Lần
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297,000 VND/ Lần
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động
119,000 VND/ Lần
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
119,000 VND/ Lần
Salmonella Widal
178,000 VND/ Lần
Streptococcus pyogenes ASO
41,700 VND/ Lần
Treponema pallidum soi tươi
68,000 VND/ Lần
Treponema pallidum nhuộm soi
68,000 VND/ Lần
Treponema pallidum test nhanh
238,000 VND/ Lần
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
87,100 VND/ Lần
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
38,200 VND/ Lần
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
178,000 VND/ Lần
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
53,600 VND/ Lần
Ureaplasma urealyticum test nhanh
238,000 VND/ Lần
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
297,000 VND/ Lần
Virus test nhanh
238,000 VND/ Lần
Virus Ag miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Virus Ag miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Virus Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Virus Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
HBsAg test nhanh
53,600 VND/ Lần
HBsAg miễn dịch bán tự động
74,700 VND/ Lần
HBsAg miễn dịch tự động
74,700 VND/ Lần
HBsAg định lượng
471,000 VND/ Lần
HBsAb test nhanh
59,700 VND/ Lần
HBsAb miễn dịch bán tự động
71,600 VND/ Lần
HBsAb định lượng
116,000 VND/ Lần
HBc IgM miễn dịch bán tự động
113,000 VND/ Lần
HBcAb test nhanh
59,700 VND/ Lần
HBc total miễn dịch bán tự động
71,600 VND/ Lần
HBc total miễn dịch tự động
71,600 VND/ Lần
HBeAg test nhanh
59,700 VND/ Lần
HBeAg miễn dịch bán tự động
95,500 VND/ Lần
HBeAg miễn dịch tự động
95,500 VND/ Lần
HBeAb test nhanh
59,700 VND/ Lần
HBeAb miễn dịch bán tự động
95,500 VND/ Lần
HBeAb miễn dịch tự động
95,500 VND/ Lần
HCV Ab test nhanh
53,600 VND/ Lần
HCV Ab miễn dịch bán tự động
119,000 VND/ Lần
HCV Ab miễn dịch tự động
119,000 VND/ Lần
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
119,000 VND/ Lần
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
119,000 VND/ Lần
HAV Ab test nhanh
119,000 VND/ Lần
HAV IgM miễn dịch bán tự động
106,000 VND/ Lần
HAV IgM miễn dịch tự động
106,000 VND/ Lần
HAV total miễn dịch bán tự động
101,000 VND/ Lần
HAV total miễn dịch tự động
101,000 VND/ Lần
HDV Ag miễn dịch bán tự động
411,000 VND/ Lần
HDV IgM miễn dịch bán tự động
315,000 VND/ Lần
HDV Ab miễn dịch bán tự động
214,000 VND/ Lần
HEV Ab test nhanh
119,000 VND/ Lần
HEV IgM test nhanh
119,000 VND/ Lần
HEV IgM miễn dịch bán tự động
313,000 VND/ Lần
HEV IgM miễn dịch tự động
313,000 VND/ Lần
HEV IgG miễn dịch bán tự động
313,000 VND/ Lần
HEV IgG miễn dịch tự động
313,000 VND/ Lần
HIV Ab test nhanh
53,600 VND/ Lần
HIV Ag/Ab test nhanh
98,200 VND/ Lần
HIV Ab miễn dịch bán tự động
106,000 VND/ Lần
HIV Ab miễn dịch tự động
106,000 VND/ Lần
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
130,000 VND/ Lần
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
130,000 VND/ Lần
Dengue virus NS1Ag test nhanh
130,000 VND/ Lần
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
130,000 VND/ Lần
Dengue virus IgA test nhanh
238,000 VND/ Lần
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
154,000 VND/ Lần
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
130,000 VND/ Lần
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
154,000 VND/ Lần
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
154,000 VND/ Lần
CMV IgM miễn dịch bán tự động
130,000 VND/ Lần
CMV IgG miễn dịch bán tự động
113,000 VND/ Lần
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
154,000 VND/ Lần
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
154,000 VND/ Lần
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
191,000 VND/ Lần
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
184,000 VND/ Lần
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
202,000 VND/ Lần
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
214,000 VND/ Lần
EV71 IgM/IgG test nhanh
114,000 VND/ Lần
Hantavirus test nhanh
71,600 VND/ Lần
Influenza virus A, B test nhanh
170,000 VND/ Lần
JEV IgM miễn dịch bán tự động
433,000 VND/ Lần
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
252,000 VND/ Lần
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
252,000 VND/ Lần
Measles virus Ab miễn dịch tự động
252,000 VND/ Lần
Measles virus Ab miễn dịch tự động
252,000 VND/ Lần
Rotavirus test nhanh
178,000 VND/ Lần
RSV Ab miễn dịch bán tự động
143,000 VND/ Lần
Rubella virus Ab test nhanh
149,000 VND/ Lần
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
143,000 VND/ Lần
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
143,000 VND/ Lần
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
119,000 VND/ Lần
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
119,000 VND/ Lần
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
38,200 VND/ Lần
Hồng cầu trong phân test nhanh
65,600 VND/ Lần
Đơn bào đường ruột soi tươi
41,700 VND/ Lần
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
41,700 VND/ Lần
Trứng giun, sán soi tươi
41,700 VND/ Lần
Trứng giun soi tập trung
41,700 VND/ Lần
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
41,700 VND/ Lần
Cryptosporidium test nhanh
238,000 VND/ Lần
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
178,000 VND/ Lần
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
178,000 VND/ Lần
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
178,000 VND/ Lần
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
41,700 VND/ Lần
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
32,100 VND/ Lần
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
32,100 VND/ Lần
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
238,000 VND/ Lần
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
119,000 VND/ Lần
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
119,000 VND/ Lần
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
119,000 VND/ Lần
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
119,000 VND/ Lần
Toxoplasma Avidity
252,000 VND/ Lần
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
298,000 VND/ Lần
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động
298,000 VND/ Lần
Demodex soi tươi
41,700 VND/ Lần
Demodex nhuộm soi
41,700 VND/ Lần
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
41,700 VND/ Lần
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
41,700 VND/ Lần
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
41,700 VND/ Lần
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
41,700 VND/ Lần
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
41,700 VND/ Lần
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết
41,700 VND/ Lần
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi
41,700 VND/ Lần
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
41,700 VND/ Lần
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
41,700 VND/ Lần
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
41,700 VND/ Lần
Trichomonas vaginalis soi tươi
41,700 VND/ Lần
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
41,700 VND/ Lần
Vi nấm soi tươi
41,700 VND/ Lần
Vi nấm test nhanh
238,000 VND/ Lần
Vi nấm nhuộm soi
41,700 VND/ Lần
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
238,000 VND/ Lần
Xét nghiệm cặn dư phân
53,600 VND/ Lần
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
258,000 VND/ Lần
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
258,000 VND/ Lần
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
258,000 VND/ Lần
Chọc hút kim nhỏ các hạch
258,000 VND/ Lần
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
555,000 VND/ Lần
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
258,000 VND/ Lần
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
159,000 VND/ Lần
Tế bào học dịch màng khớp
159,000 VND/ Lần
Tế bào học nước tiểu
159,000 VND/ Lần
Tế bào học đờm
159,000 VND/ Lần
Tế bào học dịch chải phế quản
159,000 VND/ Lần
Tế bào học dịch rửa phế quản
159,000 VND/ Lần
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
159,000 VND/ Lần
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
159,000 VND/ Lần
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
328,000 VND/ Lần
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
388,000 VND/ Lần
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
328,000 VND/ Lần
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
282,000 VND/ Lần
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
196,000 VND/ Lần
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
349,000 VND/ Lần
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
564,000 VND/ Lần
Cell bloc (khối tế bào)
234,000 VND/ Lần
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
159,000 VND/ Lần
View more
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
73,000 VND/ Lần
Đo áp lực thẩm thấu máu
94,100 VND/ Lần
Holter huyết áp
198,000 VND/ Lần
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
201,000 VND/ Lần
Holter điện tâm đồ
198,000 VND/ Lần
Điện tim thường
32,800 VND/ Lần
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
172,000 VND/ Lần
Ghi điện não đồ vi tính
64,300 VND/ Lần
Ghi điện não đồ thông thường
64,300 VND/ Lần
Đo thính lực đơn âm
42,400 VND/ Lần
Đo thính lực trên ngưỡng
59,800 VND/ Lần
Đo nhĩ lượng
27,400 VND/ Lần
Đo phản xạ cơ bàn đạp
27,400 VND/ Lần
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
54,800 VND/ Lần
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)
178,000 VND/ Lần
Đo sức cản của mũi
94,400 VND/ Lần
Đo biên độ điều tiết
63,800 VND/ Lần
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel
54,800 VND/ Lần
Test thử cảm giác giác mạc
39,600 VND/ Lần
Nghiệm pháp phát hiện glocom
107,000 VND/ Lần
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
28,800 VND/ Lần
Đo sắc giác
65,900 VND/ Lần
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
29,900 VND/ Lần
Đo khúc xạ máy
9,900 VND/ Lần
Đo khúc xạ giác mạc Javal
36,200 VND/ Lần
Đo độ lác
63,800 VND/ Lần
Xác định sơ đồ song thị
63,800 VND/ Lần
Đo đường kính giác mạc
54,800 VND/ Lần
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
59,100 VND/ Lần
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
25,900 VND/ Lần
View more
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
1,002,000 VND/ Lần
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
828,000 VND/ Lần
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
1,002,000 VND/ Lần
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
1,002,000 VND/ Lần
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
828,000 VND/ Lần
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
151,000 VND/ Lần
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
828,000 VND/ Lần
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm
609,000 VND/ Lần
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
828,000 VND/ Lần
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
151,000 VND/ Lần
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
152,000 VND/ Lần
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
151,000 VND/ Lần
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
221,000 VND/ Lần
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
177,000 VND/ Lần
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
431,000 VND/ Lần
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
152,000 VND/ Lần
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm
722,000 VND/ Lần
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
558,000 VND/ Lần
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
152,000 VND/ Lần
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
597,000 VND/ Lần
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
597,000 VND/ Lần
Siêu âm tại giường
43,900 VND/ Lần
View more
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh
7,788,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản
2,955,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản
2,955,000 VND/ Lần
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
4,957,000 VND/ Lần
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
4,634,000 VND/ Lần
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
4,957,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
3,325,000 VND/ Lần
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
4,957,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
4,957,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm
8,042,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau
8,042,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới
3,873,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
3,188,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở)
8,042,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
8,559,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
7,652,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
7,652,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
5,772,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
7,652,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
4,166,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
7,761,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống
4,948,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
3,680,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
2,896,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
2,896,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
2,448,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
2,697,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X
3,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
5,090,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
5,090,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di
5,090,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα
5,090,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ
5,090,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
5,090,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3
5,090,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
2,664,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
2,664,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
2,561,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
2,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
2,498,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da
2,697,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da
2,697,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
2,697,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng
4,276,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
2,564,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
2,564,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
2,564,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
2,564,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
2,896,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
2,561,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
2,561,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
3,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo
3,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
4,276,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
4,276,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
2,561,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo
3,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
2,561,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
3,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng
4,276,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
4,276,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
3,093,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
3,816,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
3,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
3,816,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
3,816,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
3,093,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
3,093,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
3,093,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
3,316,000 VND/ Lần
PTNS cắt nang đường mật
3,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC
4,464,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt lách
4,390,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
3,680,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
4,241,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
3,680,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
2,167,000 VND/ Lần
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận
4,170,000 VND/ Lần
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận
4,170,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
4,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
1,456,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
2,167,000 VND/ Lần
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
1,456,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
1,456,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
2,448,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm
2,448,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
4,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
4,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
4,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
4,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
4,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
4,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
4,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
4,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
4,170,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc
4,170,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
4,170,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc
4,170,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
4,027,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
4,027,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
4,316,000 VND/ Lần
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
3,044,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
3,044,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
4,027,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
3,044,000 VND/ Lần
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
1,751,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
4,027,000 VND/ Lần
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
2,167,000 VND/ Lần
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
1,456,000 VND/ Lần
Nội soi nong niệu quản hẹp
917,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
4,565,000 VND/ Lần
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
1,456,000 VND/ Lần
Nội soi bàng quang cắt u
4,565,000 VND/ Lần
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
4,565,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
2,448,000 VND/ Lần
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang
2,167,000 VND/ Lần
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
1,456,000 VND/ Lần
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
3,950,000 VND/ Lần
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
3,950,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
3,950,000 VND/ Lần
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
3,044,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
1,456,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
1,456,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
1,456,000 VND/ Lần
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
1,456,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
6,575,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
5,528,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
3,680,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
4,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
6,575,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi
6,533,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
6,116,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
9,153,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
5,071,000 VND/ Lần
Cắt u buồng trứng qua nội soi
5,071,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
5,071,000 VND/ Lần
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
5,914,000 VND/ Lần
Thông vòi tử cung qua nội soi
1,456,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay
2,167,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
3,718,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
3,718,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to, Vạt cơ thẳng bụng, Vạt mạc treo …
3,718,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …
3,718,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân
3,250,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
4,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
3,316,000 VND/ Lần
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
2,561,000 VND/ Lần
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
4,228,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
2,790,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
705,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên
705,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên
2,851,000 VND/ Lần
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
4,228,000 VND/ Lần
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
2,790,000 VND/ Lần
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
4,228,000 VND/ Lần
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
2,790,000 VND/ Lần
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
4,770,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu
4,770,000 VND/ Lần
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân
4,557,000 VND/ Lần
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo
4,557,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
4,557,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử
1,965,000 VND/ Lần
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
926,000 VND/ Lần
Khâu phục hồi bờ mi
693,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
4,770,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi
4,770,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
1,304,000 VND/ Lần
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi
1,304,000 VND/ Lần
Phẫu thuật hẹp khe mi
643,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt
3,789,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
2,790,000 VND/ Lần
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
2,192,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu
5,692,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)
724,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)
1,234,000 VND/ Lần
Khâu vết thương vùng môi
1,242,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
2,790,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời
1,965,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu
5,692,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
4,770,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
1,334,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
834,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
705,000 VND/ Lần
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
2,598,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
2,598,000 VND/ Lần
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt
2,998,000 VND/ Lần
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
2,998,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
2,862,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
2,862,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
2,862,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid
2,862,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè
2,887,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng
4,228,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật
2,598,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
4,770,000 VND/ Lần
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
2,619,000 VND/ Lần
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
2,660,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
4,907,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay
4,907,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
4,907,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
3,750,000 VND/ Lần
Nối gân gấp
2,963,000 VND/ Lần
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
2,963,000 VND/ Lần
Nối gân duỗi
2,963,000 VND/ Lần
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật
2,963,000 VND/ Lần
Gỡ dính thần kinh
2,963,000 VND/ Lần
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]
2,686,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân
4,228,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
4,228,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
4,228,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
4,228,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
3,325,000 VND/ Lần
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh
5,249,961 VND/ Lần
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản
5,289,736 VND/ Lần
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản
5,329,510 VND/ Lần
View more
Photos
+4