Services Please note, services and prices are communicated to you by the healthcare provider for your information only. They may vary depending on the type of treatment performed in the office, the number of consultations, and additional procedures required. Please ask the practitioner ahead of time if you have any questions about the prices or services.
Khám Bác sĩ chuyên khoa .
Siêu âm ổ bụng tổng quát màu 4D
Siêu âm tuyến giáp màu 4D
Siêu âm đầu dò âm đạo màu 4D
Siêu âm tử cung phần phụ màu 4D
Siêu âm tiền liệt tuyến màu 4D
Siêu âm màng phổi 2 bên màu 4D
Siêu âm tuyến nước bọt mang tai 2 bên màu 4D
Ghi đĩa siêu âm theo yêu cầu
Tim phổi nghiêng phải (hoặc trái)
Khớp vai phải (hoặc trái) thẳng
Khớp vai phải (hoặc trái) nghiêng
Cột sống thắt lưng nghiêng
Cột sống cùng cụt nghiêng
Xương đùi thẳng - nghiêng
Khuỷu tay thẳng - nghiêng
Chụp thực quản không thuốc cản quang (trong hóc kim loại, xương có cản quang)
Chụp khung đại tràng trước và sau căng thuốc
Chụp khớp háng 2 bên thẳng (hoặc nghiêng)
Công thức máu trên máy CellDyn 1800
Định lượng Acid Uric [Máu]
Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]
Định lượng Triglycerid [Máu]
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
Định lượng Creatinin (máu)
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
Định lượng Prolactin [Máu]
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
Định lượng Progesteron [Máu]
Định lượng Testosterol [Máu]
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
Định lượng Ferritin [Máu]
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
Đo hoạt độ CK-MB(Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
Định lượng Sắt huyết thanh
Anti HCV định lượng ( cobas)
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
Cấy phân (Soi phân, tìm nấm)
Soi tươi dịch niệu đạo tìm vi khuẩn, nấm......
Soi tươi dịch âm đạo tìm vi khuẩn, nấm......
Soi dịch họng, dịch lưỡi tìm vi khuẩn, nấm......
Tìm ký sinh trùng sốt rét qua máu.
Tế bảo cổ tử cung - âm đạo (Thinprep)
Lấy dịch niệu đạo, âm đạo
Định lượng Amylase (niệu)
Tìm ma tuý trong nước tiểu
Định lượng Microalbumin (niệu)
Định lượng Axit Uric (niệu)
Định lượng Cortisol (niệu)
Định lượng Creatinin (niệu)
Định lượng Glucose (niệu)
Định lượng Protein (niệu)
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
Nội soi dạ dày không gây mê
Nội soi dạ dày, tá tràng máy màu không gây mê + test HP
Nội soi thực quản chẩn đoán ko gây mê
Sinh thiết dạ dày : 01 mẫu
Sinh thiết dạ dày : 02 mẫu
Sinh thiết dạ dày : 03 mẫu
Ghi đĩa nội soi theo yêu cầu
Nội soi trực tràng không gây mê
Nội soi đại tràng không gây mê
Xét nghiệm tế bào phiến đồ cổ tử cung- tìm ung thư sớm Pap smear
Xét nghiệm sinh thiết tế bào dạ dày hoặc đại tràng (1 mẫu) để truy tìm ung thư sớm
Xét nghiệm sinh thiết tế bào dạ dày hoặc đại tràng (2 mẫu) để truy tìm ung thư sớm
Xét nghiệm sinh thiết tế bào dạ dày hoặc đại tràng (3 mẫu) để truy tìm ung thư sớm
Đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung mức 1
Đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung mức 2
Đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung mức 3
Đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung mức 4
Đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung mức 5
Đốt viêm lộ tuyến cổ tử cung mức 6
Nong dính buồng tử cung và đặt vòng chống dính
Hút buồng tử cung chẩn đoán điều trị rong kinh, rong huyết
CHT Tiểu khung (không thuốc)
CHT Tiểu khung (có thuốc)