Services Please note, services and prices are communicated to you by the healthcare provider for your information only. They may vary depending on the type of treatment performed in the office, the number of consultations, and additional procedures required. Please ask the practitioner ahead of time if you have any questions about the prices or services.
Xét nghiệm nhanh Covid-19
Khám tư vấn điều trị Covid-19
Xét nghiệm nhanh Covid-19
* Phụ phí đi lại + bảo hộ (Áp dụng dưới 7km):
1/ Trong giờ hành chính: VND 200,000
2/ Ngoài giờ hành chính: VND 300,000
Xét nghiệm PCR Covid-19 (mẫu đơn)
* Phụ phí đi lại + bảo hộ (Áp dụng dưới 7km):
1/ Trong giờ hành chính: VND 200,000
2/ Ngoài giờ hành chính: VND 300,000
** Xét nghiệm PCR kết với với Viện kiểm định Vaccine. See all
Xét nghiệm PCR Covid-19 (mẫu gộp 2 ~ 3)
Xét nghiệm PCR Covid-19 (mẫu gộp 4 ~ 7)
Xét nghiệm PCR Covid-19 (mẫu gộp 8 ~ 10)
Gói khám sức khỏe hậu Covid-19
Khám chuyên khoa nội giáo sư
Khám chuyên khoa nội tim mạch Giáo sư
Khám chuyên khoa nội tim mạch Phó Giáo sư
Khám chuyên khoa nội tim mạch Tiến sỹ
Tái khám chuyên khoa nội tim mạch Giáo sư
Tái khám chuyên khoa nội tim mạch Phó Giáo sư
Tái khám chuyên khoa nội tim mạch Tiến sỹ
Khám sản phụ khoa quốc tế
Khám chuyên khoa nội quốc tế
Khám chuyên khoa ngoại quốc tế
Khám và nội soi tai mũi họng
Khám tai mũi họng tổng quát
Khám tai mũi họng quốc tế
Khám chuyên khoa răng hàm mặt
Khám chuyên khoa răng hàm mặt quốc tế
Khám chuyên khoa nhi ngoài giờ (Bác sỹ BV Nhi TW)
Tái khám chuyên khoa nhi ngoài giờ (Bác sỹ BV Nhi TW)
Khám chuyên khoa mắt quốc tế
Khám cấp giấy KSK cho người lớn
Trích apxe tuyến Bartholin
Thủ thuật bóc u tuyến Bartholin độ I
Thủ thuật bóc u tuyến Bartholin độ II
Thủ thuật bóc u tuyến vú đơn giản độ I
Thủ thuật bóc u tuyến vú đơn giản độ II
Thủ thuật bóc u tuyến vú phức tạp độ I
Thủ thuật bóc u tuyến vú phức tạp độ II
Đốt lộ tuyến cổ tử cung mức 1
Đốt lộ tuyến cổ tử cung múc 2
Đốt lộ tuyến cổ tử cung mức 3
Đốt lộ tuyến cổ tư cung mức 4
Đốt lộ tuyến cổ tử cung mức 5
Thủ thuật cắt polip Cổ tử cung, u đế âm hộ, âm đạo (mức 1)
Thủ thuật cắt polip Cổ tử cung, u đế âm hộ, âm đạo (mức 2)
Thủ thuật cắt polip Cổ tử cung, u đế âm hộ, âm đạo (mức 3)
Nong tách dính buồng tử cung
Nạo buồng tử cung (chẩn đoán và điều trị bệnh lý niêm mạc tử cung)
Cắt polip đại tràng mức 1 (cả thuốc)
Cắt polip đại tràng mức 2
Cắt polip đại tràng mức 3
Cắt polip đại tràng mức 4
Cắt polip đại tràng mức 5
Trích nhọt ổ mủ áp xe mức 1
Trích nhọt ổ mủ áp xe mức 2
Trích nhọt ổ mủ áp xe mức 3
Phẫu thuật u bã đậu cỡ trung bình
Phẫu thuật u bã đậu cỡ lớn
Phẫu thuật u mỡ trung bình
Nắn chỉnh gãy xương, sai khớp
Tạo hình mỏm cụt ngón tay, chân
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 1-2 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 3 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 4 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 5 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 6 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 1-2 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 3 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 4 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 5 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 6 mũi cấp độ 1
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ trên 6 mũi, thêm 1 mũi cấp độ 1
Cắt chai chân dưới 1cm cấp độ 1
Cắt chai chân dưới 1cm cấp độ 1,bổ sung thêm 1 chiếc
Cắt chai chân trên 1cm cấp độ 1
Cắt chai chân trên 1cm cấp độ 1,bổ sung thêm 1 chiếc
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 1-2 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 3 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 4 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 5 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 6 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 1-2 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 3 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 4 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 5 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 6 mũi cấp độ 2
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ trên 6 mũi, thêm 1 mũi cấp độ 2
Cắt chai chân dưới 1cm cấp độ 2
Cắt chai chân dưới 1cm cấp độ 2,bổ sung thêm 1 chiếc
Cắt chai chân trên 1cm cấp độ 2
Cắt chai chân trên 1cm cấp độ 2,bổ sung thêm 1 chiếc
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 1-2 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 3 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 4 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 5 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 6 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 1-2 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 3 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 4 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 5 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 6 mũi cấp độ 3
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ trên 6 mũi, thêm 1 mũi cấp độ 3
Cắt chai chân dưới 1cm cấp độ 3
Cắt chai chân dưới 1cm cấp độ 3,bổ sung thêm 1 chiếc
Cắt chai chân trên 1cm cấp độ 3
Cắt chai chân trên 1cm cấp độ 3,bổ sung thêm 1 chiếc
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 1-2 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 3 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 4 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 5 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu da 6 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 1-2 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 3 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 4 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 5 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ 6 mũi cấp độ 4
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ trên 6 mũi, thêm 1 mũi cấp độ 4
Cắt chai chân dưới 1cm cấp độ 4
Cắt chai chân dưới 1cm cấp độ 4,bổ sung thêm 1 chiếc
Cắt chai chân trên 1cm cấp độ 4
Cắt chai chân trên 1cm cấp độ 4,bổ sung thêm 1 chiếc
Cắt ngón tay thừa (tay, chân)
Khí dung (không bao gồm thuốc)
Lấy nút biểu bì ống tai đơn giản
Lấy nút biểu bì ống tai phức tạp
Đốt điểm mạch bạc nitrat 1 bên
Đốt điểm mạch bạc nitrat 2 bên
Chích rạch màng nhĩ 1 bên
Chích rạch màng nhĩ 2 bên
Trích rạch áp-xe dò luân nhĩ và áp-xe vùng đầu mặt cổ
Thay băng sau mổ hoặc trích rạch
Trám răng bằng GIC răng sữa
Trám răng bằng GIC răng vĩnh viễn
Hàn răng Composite răng sữa
Hàn răng Composite răng vĩnh viễn
Trám thẩm mỹ bằng Composite răng vĩnh viễn
Trám đắp phủ mặt ngoài răng trước bằng Composite
Điều trị tủy răng 1 chân (tay) răng sữa
Điều trị tủy răng 1 chân (tay) răng vĩnh viễn
Điều trị tủy răng bằng máy nội nha răng vĩnh viễn
Điều trị tủy răng nhiều chân (tay) răng sữa
Điều trị tủy răng nhiều chân (tay) răng vĩnh viễn
Điều trị tủy bằng máy nội nha răng vĩnh viễn
Điều trị tủy lại răng vĩnh viễn
Điềut trị viêm nha chu 2 hàm
Lấy cao răng độ I - II bằng đầu siêu âm
Lấy cao răng độ III bằng đầu siêu âm
Nhổ răng vĩnh viễn (răng trước)
Nhổ răng vĩnh viễn (răng sau)
Tiểu phẫu thuật răng số 8 hàm trên
Tiểu phẫu thuật răng số 8 hàm dưới độ 1
Tiểu phẫu thuật răng số 8 hàm dưới độ 2
Tiểu phẫu thuật răng số 8 hàm dưới độ 3
Tiểu phẫu thuật răng số 8 hàm dưới độ 4
Phục hình răng sứ kim loại Margin
Phục hình răng tứ Titan Margin
Phục hình răng sứ Zirconia Katana
Phục hình răng sứ Zirconia Venus
Phục hình răng sứ Zirconia Cercon
Phục hình răng sứ kim loại bán quý
Răng tháo lắp nhựa Việt Nam
Nền hàm nhựa Biosoft bán hàm
Nền hàm nhựa Biosoft cả hàm
Nền hàm nhựa cứng bán hàm
Nền hàm khung thường bán hàm
Nền hàm khung thường cả hàm
Chỉnh hình răng mắc cài kim loại
Chỉnh hình răng mắc KL tự đóng
Chỉnh hình răng mắc cài sứ
Chỉnh hình răng mắc cài sứ tự buộc
Chỉnh hình răng mắc cài mặt trong độ 1
Chỉnh hình răng mắc cài mặt trong độ 2
Chỉnh hình răng mắc cài mặt trong độ 3
Chỉnh nha không mắc cài độ 1
Chỉnh nha không mắc cài độ 2
Chỉnh nha không mắc cài độ 3
Chỉnh nha không mắc cài độ 4
Chỉnh nha không mắc cài độ 5
Đặt Implant NOBEL BIOCARE độ 1
Đặt Implant NOBEL BIOCARE độ 2
Răng sứ trên Implant Titan
Răng sứ trên Implant Cercon Zirconia
Ghép xương nhân tạo (màng collagen) độ 1
Ghép xương nhân tạo (màng collagen) độ 2
Ghép xương nhân tạo (màng collagen) độ 3
Ghép xương nhân tạo (màng collagen) độ 4
Ghép xương nhân tạo (màng collagen) độ 5
Ghép xương nhân tạo (màng collagen) độ 6
Ghép xương nhân tạo (màng collagen) độ 7
Ghép xương nhân tạo (màng collagen) độ 8
Ghép xương nhân tạo (màng collagen) độ 9
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 1
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 2
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 3
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 4
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 5
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 6
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 7
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 8
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 9
Ghép xương tự thân (màng tính riêng) độ 10
Thử kính gọng và tư vấn điều chỉnh vật khúc xạ
Lấy sạn vôi kết mạc 1 mắt
Lấy sạn vôi kết mạc 2 mắt
Khâu da mi rách đơn giản <3cm
Khâu da mi rách đơn giản >5cm
Khâu da mi rách quá phức tạp
Khâu kết mạc rách đơn giản
Khâu kết mạc rách phức tạp
Phẫu thuật cắt mộng mắt + ghép kết mạc
Phẫu thuật cắt u mi đường kính ~ 0,5cm
Phẫu thuật quặm mi mắt 1 mắt
Phẫu thuật quặm mi mắt 2 mắt
Chụp cột sống cổ chếch 3/4 hai bên
Chụp tim phổi chếch 3/4 một bên
Chụp hệ tiết niệu (không chuẩn bị )
Chụp hệ tiết niệu (có chuẩn bị )
Chụp cột sống cúi tối đa+ ưỡn tối đa
Chụp cột sống thắt lưng TN
Chụp ổ bụng (không chuẩn bị)
Chụp khớp háng nghiêng chếch (1 bên)
Chụp cột sống cùng cụt (TN)
Chụp thực quản có cản quang TN
Siêu âm doppler mạch chi dưới
Siêu âm doppler tim dị tật bẩm sinh
Siêu âm doppler mạch chi trên
Siêu âm doppler mạch thận
Siêu âm doppler phần mềm (tuyến mang tai/ tuyến nước bọt/tuyến dưới hàm/hạch/cơ/mỡ/vết tụ máu)
Siêu âm doppler mạch ngoài sọ
Siêu âm doppler mạch ngoại vi
Siêu âm doppler mạch khớp
Siêu âm tử cung - phần phụ 2D
Siêu âm Tiền liệt tuyến 2D
Siêu âm thai nhỏ 2D (< 12 tuần)
Siêu âm thai to 2D (> 12 tuần )
Siêu âm thai nhỏ (thai đôi) 2D (< 12 tuần)
Siêu âm thai to (thai đôi) 2D (> 12 tuần )
Siêu âm thai 4D (thai đôi)
Siêu âm doppler tinh hoàn
Siêu âm doppler mạch tuyến giáp
Siêu âm đầu dò nang noãn 2D
Nội soi dạ dày + Test HP niêm mạc dạ dày
Nội soi dạ dày gây mê + test HP niêm mạc
Soi thực quản, dạ dày điều trị giãn tĩnh mạch thực quản
Soi thực quản, dạ dày gắp giun
Nội soi đại tràng toàn bộ
Đặt stent đường mật/tụy (Chưa bao gồm stent)
Đặt stent thực quản nội soi (Chưa bao gồm stent)
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu qua nội soi tá tràng
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua điều trị ung thư sớm
Cắt polyp ống tiêu hóa (Thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng): kích thước nhỏ hơn 1cm
Cắt polyp ống tiêu hóa (Thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng): kích thước lớn hơn 1cm và nhỏ hơn 2.5cm
Cắt polyp ống tiêu hóa (Thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng): kích thước lớn hơn 2.5cm
Cắt polyp ống tiêu hóa (Thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng): kích thước nhỏ hơn 1cm có gây mê
Cắt polyp ống tiêu hóa (Thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng): kích thước lớn hơn 1cm và nhỏ hơn 2.5cm có gây mê
Cắt polyp ống tiêu hóa (Thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng): kích thước lớn hơn 2.5cm có gây mê
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
Lấy sỏi/giun đường mật qua nội soi tá tràng
Mở thông dạ dầy qua nội soi
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
Nong thực quản qua nội soi (tùy theo loại dụng cụ nong)
Cắt papiloma hậu môn gây mê
Thắt vòng cao su chữa trĩ
Thắt vòng cao su chữa trĩ gây mê
Định nhóm máu hệ ABO (bằng 2 phương pháp)
Máu lắng (bằng máy tự động)
Tủy đồ (đã bao gồm thủ thuật chọc hút dịch tủy xương )
Ngưng tập tiểu cầu với các chất kích tập khác nhau
Coombs test (Trực tiếp) (Direct Antiglobulin)
Coombs test (Gián tiếp) (Indirect Antiglobulin)
Ký sinh trùng sốt rét (giọt đàn)
Lupus Anticoagulants (LA)
MPO (Myeloperoxydase) - phương pháp nhuộm
Alkalin phosphatase bạch cầu hạt
Xét nghiệm kháng thể bất thường nhóm máu
Xét nghiệm định danh kháng thể bất thường nhóm máu
Xét nghiệm kháng thể ngưng kết lạnh
Xét nghiệm kháng thể kháng tinh trùng
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết
MOP test (tìm chất gây nghiện trong nước tiểu)
Lactac dehydrogenase (LDH)
Alkalin Phosphatase (ALP)
Apolipoprotein AI (APO AI)
Apolipoprotein B100 (APO B100)
Hydroxybutyrate dehydrogenase (HBDH)
Anti cardiolipin - (IgG, IgM)
Lactic Acid (Xét nghiệm kiềm toan khí máu)
Protein trong dịch não tủy
Anti phospholipid (gồm: Anti cardiolipin, Anti β2 glycoprotein 1, Lupus Anticoagulants)
Xét nghiệm Morphin tổng hợp
Parathyroid hormone (PTH)
Unconjugated Estriol (uE3)
ACTH(Hormon kích vỏ thượng thận)
IGF-1(Insulin-like growth factor 1 )
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Triple Test
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh Double Test
Định lượng Kháng thể kháng chuỗi kép Ds-DNA
Định lượng Kháng thể kháng nhân - ANA
Anti-Cyclic citrullinated peptide (Anti CCP)
Anti β2 glycoprotein 1 (IgG, IgM)
Xét nghiệm PIVKA 2- AFP và AFP L3 (combo)
Combo pepsinogen (tiêu hóa)
Gamma latex định tính (RF)
Rubella định tính (test nhanh)
HP (H.Pylori) Ab định tính
Ký sinh trùng sốt rét (test nhanh)
CMV - IgG miễn dịch tự động
CMV - IgM miễn dịch tự động
EBV - IgG miễn dịch tự động
EBV - IgM miễn dịch tự động
Giang mai miễn dịch tự động
Anti HAV - IgM miễn dịch tự động
Anti HAV - IgG miễn dịch tự động
HBcAb - IgM miễn dịch tự động
HBcAb total miễn dịch tự động
Herpes - IgG miễn dịch tự động
Herpes - IgM miễn dịch tự động
HEVAb - IgM miễn dịch tự động
Rubella - IgG miễn dịch tự động
Rubella - IgM miễn dịch tự động
Toxoplasma - IgG miễn dịch tự động
Toxoplasma - IgM miễn dịch tự động
Cấy máu: Định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy nước tiểu: Định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ
Cấy phân: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy mủ: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch ổ bụng: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch phế quản: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch họng hầu: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch khớp: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch tai: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch mũi: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch não tủy: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch âm đạo: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch niệu đạo: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy đờm: định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ
Cấy đờm: tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch não tủy: tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ
Cặn dư (gồm : Soi phân, pH của phân, tỷ lệ VK)
Cấy đờm tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần)
Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ
Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn lao và làm kháng sinh đồ MGIT (3 tuần)
Soi đờm, tìm vi khuẩn lao
Tìm kháng nguyên HP trong phân
Xét nghiệm thương hàn Widan
HPV Realtime PCR định genotype
HCV Realtime PCR định lượng
HBV Realtime PCR định lượng
HBV Realtime PCR định genotype
TB Realtime PCR định tính
HCV Realtime PCR định genotype
CMV Realtime PCR định tính
CMV Realtime PCR định lượng
HBV Realtime PCR định tính
HCV Realtime PCR định tính
EBV Realtime PCR định tính
EBV Realtime PCR định lượng
HPV Realtime PCR định tính
Sinh thiết niêm mạc cổ tử cung
Đo mật độ xương toàn thân
Đo Dấu hiệu sinh tồn (huyết áp)
Tiêm Hyalgau vào khớp gối
Truyền Aclasta điều trị loãng xương (chưa tính tiền thuốc)
Thay băng, cắt chỉ trọn gói (5-7 lần tùy thuộc vào vết thương)
Nong hẹp bao quy đầu trẻ em (cả quá trình)
Viêm gan B Enggerix B 1ml (Bỉ)
Viêm gan B Enggerix B 0.5ml (Bỉ)
Viêm gan B Euvax B 0.5ml (Pháp)
Viêm gan B Euvax B 1ml (Pháp)
Viêm gan B Hepavax gene TF 1ml (HQ)
Viêm gan B Hepavax gene TF 0.5ml (HQ)
Viêm gan B Heberbiovac HB (Cuba) 1ml
Viêm gan B Heberbiovac HB 0.5ml
HT Viêm gan B Hepabig 0.5ml (HQ)
Rotavirus Rotavin M1 (VN)
Viêm màng não mủ, phổi, hô hấp Quiml Hib (Cuba)
Cúm Influvac 0.5ml (Hà Lan)
Cúm Vaxigryp 0.5ml (Pháp)
Cúm Vaxigryp 0.25ml (Pháp)
Sởi, Quai bị, Rubella MMR (Mỹ)
Viêm gan A Havax 0.5ml (VN)
Viêm gan A Avaxim 80 (Pháp)
Viêm gan A+B Twinrix (Bỉ)
HT uốn ván Tetanea (Pháp)
Phòng dại Verorab 0.5ml (Pháp)
Phòng dại Abhayrab 0.5ml (Ấn độ)
HT dại Favirab 5ml (Pháp)
HT dại SAR 5ml (Việt Nam)
Viêm não mô cầu Meningo A + C (Pháp)
Viêm não mô cầu Mengoc BC 0.5ml (Cuba)
Viêm phế quản, phổi, xoang, tai giữa do phế cầu khuẩn Pneumo 23 (Pháp)
Viêm phế quản, phổi, xoang, tai giữa do phế cầu khuẩn Synflorix (Bỉ)
Thương hàn Typhim Vi (Pháp)
Ung thư CTC Gadasil Inj (Mỹ)
Gói tiêm chủng Vắc xin G1 từ 0-12 tháng tuổi 10 mũi
Gói tiêm chủng Vắc xin G2 từ 0-12 tháng tuổi 12 mũi
Gói tiêm chủng Vắc xin G3 từ 0-12 tháng tuổi 14 mũi
Gói tiêm chủng Vắc xin G4 từ 0-12 tháng tuổi 16 mũi
Gói tiêm chủng Vắc xin G5 từ 12-24 tháng tuổi 8 mũi
Gói tiêm chủng Vắc xin G6 từ 12-24 tháng tuổi 11 mũi
Gói tiêm chủng Vắc xin G7 từ 0-24 tháng tuổi 19 mũi
Gói tiêm chủng Vắc xin G8 từ 0-24 tháng tuổi 24 mũi
Gói tiêm chủng Vắc xin G9 từ 0-24 tháng tuổi 24 mũi
Gói tiêm chủng Vắc xin G10 từ 0-24 tháng tuổi 24 mũi